1 đô la mỹ bằng bao nhiêu tiền campuchia

Samoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Riel Campuchia là tiền tệ của

Campuchia

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Riel CampuchiaPhụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau

Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngKHR0% Lãi suất liên ngân hàng1 USD0.0 USD4092.98 KHR1%1 USD0.010 USD4052.05 KHR2% Tỷ lệ ATM1 USD0.020 USD4011.12 KHR3% Lãi suất thẻ tín dụng1 USD0.030 USD3970.19 KHR4%1 USD0.040 USD3929.26 KHR5% Tỷ lệ kiosk1 USD0.050 USD3888.33 KHR

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Riel Campuchia

USDKHR14092.98520464.921040929.852081859.750204649.26100409298.532501023246.345002046492.6910004092985.39

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Đô la Mỹ

KHRUSD10.0002450.0012100.0024200.0049500.0121000.0242500.0615000.1210000.24

Thông tin thêm về USD hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD ( Đô la Mỹ ) hoặc KHR ( Riel Campuchia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

USDKHR1 USD4093 KHR5 USD20465 KHR10 USD40930 KHR25 USD102325 KHR50 USD204649 KHR100 USD409298 KHR500 USD2046492 KHR1000 USD4092983 KHR10000 USD40929832 KHR

Riel Campuchia to Đô la Mỹ conversion cheatsheet

KHRUSD1 KHR0.0002443 USD5 KHR0.001222 USD10 KHR0.002443 USD25 KHR0.006108 USD50 KHR0.01222 USD100 KHR0.02443 USD500 KHR0.1222 USD1000 KHR0.2443 USD10000 KHR2.443 USD

KHR USD coinmill.com 5000 1.23 10,000 2.45 20,000 4.91 50,000 12.26 100,000 24.53 200,000 49.05 500,000 122.63 1,000,000 245.26 2,000,000 490.51 5,000,000 1226.29 10,000,000 2452.57 20,000,000 4905.14 50,000,000 12,262.86 100,000,000 24,525.72 200,000,000 49,051.44 500,000,000 122,628.60 1,000,000,000 245,257.20 KHR tỷ lệ 5 tháng Sáu 2023 USD KHR coinmill.com 0.50 2000 1.00 4100 2.00 8200 5.00 20,400 10.00 40,800 20.00 81,500 50.00 203,900 100.00 407,700 200.00 815,500 500.00 2,038,700 1000.00 4,077,400 2000.00 8,154,700 5000.00 20,386,800 10,000.00 40,773,500 20,000.00 81,547,000 50,000.00 203,867,600 100,000.00 407,735,200 USD tỷ lệ 25 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Công Bố Rủi Ro: Giao dịch các công cụ tài chính và/hoặc tiền điện tử tiềm ẩn mức độ rủi ro cao, bao gồm rủi ro mất một phần hoặc toàn bộ vốn đầu tư, và có thể không phù hợp với mọi nhà đầu tư. Giá cả tiền điện tử có độ biến động mạnh và có thể chịu tác động từ các yếu tố bên ngoài như các sự kiện tài chính, pháp lý hoặc chính trị. Việc giao dịch theo mức ký quỹ gia tăng rủi ro tài chính. Trước khi quyết định giao dịch công cụ tài chính hoặc tiền điện tử, bạn cần nắm toàn bộ thông tin về rủi ro và chi phí đi kèm với việc giao dịch trên các thị trường tài chính, thận trọng cân nhắc đối tượng đầu tư, mức độ kinh nghiệm, khẩu vị rủi ro và xin tư vấn chuyên môn nếu cần. Fusion Media xin nhắc bạn rằng dữ liệu có trên trang web này không nhất thiết là theo thời gian thực hay chính xác. Dữ liệu và giá cả trên trang web không nhất thiết là thông tin do bất kỳ thị trường hay sở giao dịch nào cung cấp, nhưng có thể được cung cấp bởi các nhà tạo lập thị trường, vì vậy, giá cả có thể không chính xác và có khả năng khác với mức giá thực tế tại bất kỳ thị trường nào, điều này có nghĩa các mức giá chỉ là minh họa và không phù hợp cho mục đích giao dịch. Fusion Media và bất kỳ nhà cung cấp dữ liệu nào có trên trang web này đều không chấp nhận bất cứ nghĩa vụ nào trước bất kỳ tổn thất hay thiệt hại nào xảy ra từ kết quả giao dịch của bạn, hoặc trước việc bạn dựa vào thông tin có trong trang web này. Bạn không được phép sử dụng, lưu trữ, sao chép, hiển thị, sửa đổi, truyền hay phân phối dữ liệu có trên trang web này và chưa nhận được sự cho phép rõ ràng bằng văn bản của Fusion Media và/hoặc nhà cung cấp. Tất cả các quyền sở hữu trí tuệ đều được bảo hộ bởi các nhà cung cấp và/hoặc sở giao dịch cung cấp dữ liệu có trên trang web này. Fusion Media có thể nhận thù lao từ các đơn vị quảng cáo xuất hiện trên trang web, dựa trên tương tác của bạn với các quảng cáo hoặc đơn vị quảng cáo đó. Phiên bản tiếng Anh của thỏa thuận này là phiên bản chính, sẽ luôn được ưu tiên để đối chiếu khi có sự khác biệt giữa phiên bản tiếng Anh và phiên bản tiếng Việt.

© 2007-2023Công ty TNHH Fusion Media. Mọi quyền được bảo hộ.

100 đô la đổi được bao nhiêu tiền Campuchia?

Download Our Currency Converter App.

100 độ cam bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.

1000 Campuchia đổi ra tiền Việt Nam được bao nhiêu?

Download Our Currency Converter App.

1 Riel bằng bao nhiêu tiền Việt?

Download Our Currency Converter App.