1 nghìn tiền Malaysia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

1 Ringgit Malaysia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam VNĐ, tỷ giá đồng Ringgit Malaysia so với đồng VNĐ Việt Nam chênh lệch như thế nào, tỷ giá đồng Ringgit cũng như VNĐ luôn có biến động do vậy chúng ta cần phải thưởng xuyên cập nhật tỷ giá.

1 Ringgit Malaysia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam VNĐ được Tải Miễn Phí cập nhật tỷ giá mới nhất tới các bạn đọc giả. Đồng tiền Ringgit hay còn được biết đến là đồng Đôla Malaysia được xác định là đồng tiền chính thức của đất nước Malaysia. Đồng Ringgit có ký hiệu là MYR

1 nghìn tiền Malaysia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Tỷ giá 1 Ringgit Malaysia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam VNĐ được cập nhật mới nhất hiện nay như sau:

1 MYR = 5 568.40 VNĐ (Một Ringgit bằng Năm nghìn năm trăm sáu tám đồng Việt Nam)
10 MYR = 55 684.09 VNĐ (Mười Ringgit bằng Năm nươi năm nghìn sáu trăm tám tư nghìn đồng Việt Nam)
100 MYR = 556 840.90 VNĐ (Một trăm Ringgit bằng Năm trăm năm sáu nghìn tám trăm bốn mươi nghìn đồng Việt Nam)

Ringgit Malaysia là đơn vị chính thức của Malaysia. Giống với nhiều nước, tiền Ringgit Malaysia gồm có tiền giấy, tiền xu. 

Trên đây là cách chuyển đổi 1 Ringgit Malaysia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam VNĐ, cùng với hướng dẫn chi tiết về cách chuyển đổi này Tải Miễn Phí còn hướng dẫn bạn đọc một cách chuyển đổi trực tuyến đơn giản khác đó là sử dụng Google

Bạn đọc truy cập vào Google soạn 1 MYR to VND ngay sau đó Google sẽ trả kết quả chuyển đổi nhanh nhất theo tỷ giá mới nhất ở thời điểm hiện tại cho bạn.

Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Central Bank of Malaysia, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 2 Th01 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Ringgit Malaysia sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 2 Tháng mười hai 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Ringgit Malaysia = 558 688.4622 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Ringgit Malaysia sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 12 Tháng mười 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Ringgit Malaysia = 511 646.3301 Đồng Việt Nam

Lịch sử Ringgit Malaysia / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày MYR /VND kể từ Thứ tư, 8 Tháng mười hai 2021.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 2 Tháng mười hai 2022

1 Ringgit Malaysia = 5 586.8846 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ tư, 12 Tháng mười 2022

1 Ringgit Malaysia = 5 116.4633 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / MYR

DateMYR/VNDThứ hai, 2 Tháng một 20235 365.5011Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20225 334.4265Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20225 359.0105Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20225 366.7729Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20225 492.1586Thứ hai, 28 Tháng mười một 20225 531.2514Thứ hai, 21 Tháng mười một 20225 425.1290Thứ hai, 14 Tháng mười một 20225 383.3650Thứ hai, 7 Tháng mười một 20225 238.5267Thứ hai, 31 Tháng mười 20225 255.4593Thứ hai, 24 Tháng mười 20225 245.8516Thứ hai, 17 Tháng mười 20225 158.7650Thứ hai, 10 Tháng mười 20225 135.6008Thứ hai, 3 Tháng mười 20225 139.6628Thứ hai, 26 Tháng chín 20225 154.2080Thứ hai, 19 Tháng chín 20225 200.5478Thứ hai, 12 Tháng chín 20225 223.4654Thứ hai, 5 Tháng chín 20225 239.6617Thứ hai, 29 Tháng tám 20225 228.8333Thứ hai, 22 Tháng tám 20225 220.4483Thứ hai, 15 Tháng tám 20225 247.8483Thứ hai, 8 Tháng tám 20225 245.3573Thứ hai, 1 Tháng tám 20225 246.2615Thứ hai, 25 Tháng bảy 20225 252.4512Thứ hai, 18 Tháng bảy 20225 265.9848Thứ hai, 11 Tháng bảy 20225 275.2501Thứ hai, 4 Tháng bảy 20225 291.3656Thứ hai, 27 Tháng sáu 20225 278.7710Thứ hai, 20 Tháng sáu 20225 278.6945Thứ hai, 13 Tháng sáu 20225 251.0680Thứ hai, 6 Tháng sáu 20225 279.6861Thứ hai, 30 Tháng năm 20225 308.9330Thứ hai, 23 Tháng năm 20225 279.6506Thứ hai, 16 Tháng năm 20225 251.8051Thứ hai, 9 Tháng năm 20225 235.9068Thứ hai, 2 Tháng năm 20225 274.7094Thứ hai, 25 Tháng tư 20225 275.0096Thứ hai, 21 Tháng ba 20225 437.5630Thứ hai, 14 Tháng ba 20225 445.7795Thứ hai, 7 Tháng ba 20225 470.8871Thứ hai, 28 Tháng hai 20225 432.9436Thứ hai, 21 Tháng hai 20225 456.4053Thứ hai, 14 Tháng hai 20225 424.1438Thứ hai, 7 Tháng hai 20225 415.5364Thứ hai, 31 Tháng một 20225 411.5479Thứ hai, 24 Tháng một 20225 415.6187Thứ hai, 17 Tháng một 20225 433.2078Thứ hai, 10 Tháng một 20225 405.1186Thứ hai, 3 Tháng một 20225 477.4204Thứ hai, 27 Tháng mười hai 20215 455.6274Thứ hai, 20 Tháng mười hai 20215 425.4243Thứ hai, 13 Tháng mười hai 20215 454.7099

Chuyển đổi của người dùnggiá Rupee Ấn Độ mỹ Đồng Việt Nam1 INR = 285.6366 VNDthay đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 180.3854 VNDchuyển đổi Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 46.9237 VNDTỷ giá Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25276.5000 VNDTỷ lệ Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 682.8958 VNDtỷ lệ chuyển đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23635.0461 VNDNhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3426.0631 VNDđổi tiền Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.6475 VNDchuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 771.0999 VNDchuyển đổi Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.3709 VND

Tiền Của Malaysia

flag MYR

  • ISO4217 : MYR
  • Malaysia
  • MYR Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền MYR

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Ringgit Malaysia/Đồng Việt Nam

Thứ hai, 2 Tháng một 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Ringgit Malaysia MYRMYRVND5 365.50 Đồng Việt Nam VND2 Ringgit Malaysia MYRMYRVND10 731.00 Đồng Việt Nam VND3 Ringgit Malaysia MYRMYRVND16 096.50 Đồng Việt Nam VND4 Ringgit Malaysia MYRMYRVND21 462.00 Đồng Việt Nam VND5 Ringgit Malaysia MYRMYRVND26 827.51 Đồng Việt Nam VND10 Ringgit Malaysia MYRMYRVND53 655.01 Đồng Việt Nam VND15 Ringgit Malaysia MYRMYRVND80 482.52 Đồng Việt Nam VND20 Ringgit Malaysia MYRMYRVND107 310.02 Đồng Việt Nam VND25 Ringgit Malaysia MYRMYRVND134 137.53 Đồng Việt Nam VND100 Ringgit Malaysia MYRMYRVND536 550.11 Đồng Việt Nam VND500 Ringgit Malaysia MYRMYRVND2 682 750.55 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: MYR/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYĐô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWKwanza AngolaAOAĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBKip LàoLAKPeso PhilipinPHP

100rm Malaysia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?.

Tổ 1 ringgit Malaysia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Muốn đổi Việt Nam đồng sang đồng ringgit thì bạn phải biết 1 ringgit bằng bao nhiêu tiền Việt Nam. Bạn có thể tham khảo tỷ giá được cập nhật mới nhất ngày 30/12/2022 như sau : 1 MYR = 5.336,65VND.

Rm5 Malaysia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?.

100 đồng tiền Thái đổi được bao nhiêu tiền Việt Nam?

1 trăm Baht bằng bao nhiêu tiền Việt? Với 1 Baht bằng 678,61 VND theo cập nhật mới nhất ngày hôm nay thì ta có 100 Baht sẽ tương đương với 67.861,39 VND.