1 rub bằng bao nhiêu việt nam đồng

1 Rúp Nga(RUP) bằng bao nhiêu tiền Việt Nam(VNĐ)? là câu hỏi của rất nhiều khách hàng. Hãy cùng nganhangviet.org cập nhật mới nhất tỷ giá RUP nhé.

Nội dung chính

Đơn vị tiền tệ RUP

Rúp Nga hay còn gọi là RUP là tiền tề chính thức của Nga ký hiệu là ₽

1 rub bằng bao nhiêu việt nam đồng
1 Rup Nga bằng bao nhiêu tiền Việt

Đồng Rup Nga có mã IOS 4217 là RUB, trước đây thì mã này sẽ là RUP, bởi vậy mà hiện nay thì 1 RUB = 1000 RUP. Đồng rúp cũng được chia ra làm 100 K (Kopek). Nếu như nói về mệnh giá của đơn vị tiền tệ này thì chúng ta sẽ có:

  • Tiền xu Nga có 8 mệnh giá bao gồm: 1k, 5k, 10k, 50k, ₽1, ₽2, ₽5 và ₽10.

1 rub bằng bao nhiêu việt nam đồng
Mệnh giá tiền của Nga

  • Tiền giấy Nga cũng có 8 mệnh giá bao gồm: ₽5, ₽10, ₽50, ₽100, ₽500, ₽1000, ₽2000 và ₽5000.

1 rub bằng bao nhiêu việt nam đồng
Tiền giấy Nga

1 Rúp Nga bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Tỷ giá đồng RUP thay đổi theo từng ngày vì thế bạn đang có nhu cầu đổi tiền thì nên cập nhật tin tức hàng ngày. Tỷ giá Rúp Nga hôm nay ngày 06/06/2023 là:

1 RUB = 289,42 VND

Từ tỷ giá trên ta có thể dễ dàng quy đổi mệnh giá đồng Rúp Nga như sau:

  • 10 RUB = 2.894,24 VND
  • 1.000 RUB = 289.424,37 VND
  • 5.000 RUB = 1.447.121,87 VND
  • 10.000 RUB = 2.894.243,74 VND
  • 1 Triệu RUB = 289.424.374,30 VND

Đổi tiền RUP ở đâu tốt nhất tại Việt Nam?

Trên thị trường hiện nay chỉ có một số đơn vị như TPBank, BIDV, Vietcombank. MBBank đang thực hiện mua bán trao đổi đồng tiền RUP. Bạn có thể tham khảo tỷ giá mua vào- bán ra của một số ngân hàng ngày hôm nay 06/06/2023:

Ngân hàngMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán tiền mặtBán chuyển khoảnBIDV262,00337,00TPB297,00Vietcombank275,44304,95VRB227,50266,10296,06Đơn vị: VND

Đổi tiền RUP ở nước ngoài

1 rub bằng bao nhiêu việt nam đồng
Đổi Rúp nga ở nước ngoài

Nếu bạn đang ở Nga và đang có nhu cầu đổi tiền RUP thì nên lưu ý một số điều dưới đây:

  • Chuẩn bị trước một số loại tiền tệ khác như: EUR, USD
  • Quy đổi tiền tệ qua nhiều bước (đổi VND sang dola rồi lại đổi dola sang rup).
  • Khi bạn thực hiện đổi tiền tại các sân bay có thể sẽ bị hạn chế về số tiền và tỷ giá
  • Nên tìm đến các quầy rút tiền hoặc đại lý ở các khu du lịch bởi ở đây sẽ có dịch vụ trao đổi tiền tệ.
  • Nhờ đến hướng dẫn viên, người bản địa chi cách quy đổi tiền tệ (yêu cầu thông thạo ngôn ngữ).

Qua bài viết này, mong rằng các bạn đã nắm được tỷ giá Quy đổi: 1 Rúp Nga(RUP) bằng bao nhiêu tiền Việt Nam(VNĐ)?  khi đang có nhu cầu đi du học, du lịch, kinh doanh. Chúc các bạn thành công.

TÌM HIỂU THÊM:

  • Tỷ giá: 1 Đôla Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt (VND) hôm nay?
  • Tỷ giá: 1 Bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt (VND) hôm nay?

3.8/5 - (5 bình chọn)

Quảng cáo

  • TAGS
  • Quy đổi tiền tệ

Chia sẻ

Facebook

Twitter

Pinterest

WhatsApp

Linkedin

ReddIt

Telegram

Copy URL

Vũ Hero

Là một Blogger, Biên tập viên, Digital Marketer, Publisher với gần 7 năm kinh nghiệm làm việc chuyên sâu trong lĩnh vực Tài chính, Ngân hàng, Bảo hiểm và Fintech. Mình hi vọng những kiến thức được chia sẻ trên website sẽ giúp ích cho bạn đọc trong việc sử dụng các sản phẩm, dịch vụ tại các ngân hàng và công ty tài chính một cách thông minh, hiệu quả nhất.

Bộ chuyển đổi Rúp Nga/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Central Bank of the Russian Federation, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 6 Th06 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Rúp Nga sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 29 Tháng sáu 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Rúp Nga = 44 323.7724 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Rúp Nga sang Đồng Việt Nam là Thứ hai, 17 Tháng tư 2023. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Rúp Nga = 28 631.5961 Đồng Việt Nam

Lịch sử Rúp Nga / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày RUB /VND kể từ Thứ bảy, 14 Tháng năm 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ tư, 29 Tháng sáu 2022

1 Rúp Nga = 443.2377 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ hai, 17 Tháng tư 2023

1 Rúp Nga = 286.3160 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / RUB

DateRUB/VNDThứ hai, 5 Tháng sáu 2023290.9059Thứ hai, 29 Tháng năm 2023292.4545Thứ hai, 22 Tháng năm 2023292.6629Thứ hai, 15 Tháng năm 2023293.2209Thứ hai, 8 Tháng năm 2023301.7937Thứ hai, 1 Tháng năm 2023290.8682Thứ hai, 24 Tháng tư 2023288.2993Thứ hai, 17 Tháng tư 2023286.3160Thứ hai, 13 Tháng ba 2023314.3984Thứ hai, 6 Tháng ba 2023313.8653Thứ hai, 27 Tháng hai 2023317.9711Thứ hai, 20 Tháng hai 2023316.5288Thứ hai, 13 Tháng hai 2023318.5499Thứ hai, 6 Tháng hai 2023328.5201Thứ hai, 30 Tháng một 2023335.6416Thứ hai, 23 Tháng một 2023340.0159Thứ hai, 16 Tháng một 2023340.9521Thứ hai, 9 Tháng một 2023335.4380Thứ hai, 2 Tháng một 2023332.9011Thứ hai, 26 Tháng mười hai 2022345.2767Thứ hai, 19 Tháng mười hai 2022346.2242Thứ hai, 12 Tháng mười hai 2022374.7833Thứ hai, 5 Tháng mười hai 2022383.4639Thứ hai, 28 Tháng mười một 2022402.7622Thứ hai, 21 Tháng mười một 2022409.5226Thứ hai, 14 Tháng mười một 2022403.1498Thứ hai, 7 Tháng mười một 2022403.1197Thứ hai, 31 Tháng mười 2022401.9061Thứ hai, 24 Tháng mười 2022400.8854Thứ hai, 17 Tháng mười 2022392.1655Thứ hai, 10 Tháng mười 2022374.2448Thứ hai, 3 Tháng mười 2022411.7043Thứ hai, 26 Tháng chín 2022408.1693Thứ hai, 19 Tháng chín 2022393.8828Thứ hai, 12 Tháng chín 2022388.0230Thứ hai, 5 Tháng chín 2022385.4388Thứ hai, 29 Tháng tám 2022379.5248Thứ hai, 22 Tháng tám 2022389.2615Thứ hai, 15 Tháng tám 2022380.5329Thứ hai, 8 Tháng tám 2022378.7706Thứ hai, 1 Tháng tám 2022370.7767Thứ hai, 25 Tháng bảy 2022399.8595Thứ hai, 18 Tháng bảy 2022406.0507Thứ hai, 11 Tháng bảy 2022373.6574Thứ hai, 4 Tháng bảy 2022409.6635Thứ hai, 27 Tháng sáu 2022437.6041Thứ hai, 20 Tháng sáu 2022424.3691Thứ hai, 13 Tháng sáu 2022401.7633Thứ hai, 6 Tháng sáu 2022377.7716Thứ hai, 30 Tháng năm 2022362.9029Thứ hai, 23 Tháng năm 2022395.6467Thứ hai, 16 Tháng năm 2022357.4072

Chuyển đổi của người dùnggiá Won Hàn Quốc mỹ Đồng Việt Nam1 KRW = 18.1073 VNDthay đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 168.3023 VNDchuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3306.2375 VNDĐô la Đài Loan mới chuyển đổi Đồng Việt Nam1 TWD = 765.3005 VNDTỷ giá Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25172.8000 VNDTỷ lệ Tugrik Mông Cổ Đồng Việt Nam1 MNT = 6.6738 VNDtỷ lệ chuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 675.7363 VNDĐô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23485.1566 VNDđổi tiền Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 417.8634 VNDchuyển đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5108.2516 VND

Tiền Của Nga

flag RUB

  • ISO4217 : RUB
  • Nga
  • RUB Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền RUB

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Rúp Nga/Đồng Việt Nam

Thứ ba, 6 Tháng sáu 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Rúp Nga RUBRUBVND290.70 Đồng Việt Nam VND2 Rúp Nga RUBRUBVND581.40 Đồng Việt Nam VND3 Rúp Nga RUBRUBVND872.10 Đồng Việt Nam VND4 Rúp Nga RUBRUBVND1 162.80 Đồng Việt Nam VND5 Rúp Nga RUBRUBVND1 453.50 Đồng Việt Nam VND10 Rúp Nga RUBRUBVND2 907.01 Đồng Việt Nam VND15 Rúp Nga RUBRUBVND4 360.51 Đồng Việt Nam VND20 Rúp Nga RUBRUBVND5 814.01 Đồng Việt Nam VND25 Rúp Nga RUBRUBVND7 267.51 Đồng Việt Nam VND100 Rúp Nga RUBRUBVND29 070.05 Đồng Việt Nam VND500 Rúp Nga RUBRUBVND145 350.25 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: RUB/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWNhân dân tệCNYĐô la Đài Loan mớiTWDYên NhậtJPYEuroEURBạt Thái LanTHBRinggit MalaysiaMYRPeso PhilipinPHPKip LàoLAK