1 triệu bảng Anh bằng bao nhiêu USD

Tiền tệ là tiền khi chỉ xét tới chức năng là phương tiện thanh toán, là đồng tiền được luật pháp quy định để phục vụ trao đổi hàng hóa và dịch vụ của một quốc gia hay nền kinh tế. Vì định nghĩa như vậy, tiền tệ còn được gọi là "tiền lưu thông". Tiền tệ có thể mang hình thức tiền giấy hoặc tiền kim loại (tiền xu) do Nhà nước (ngân hàng trung ương, Bộ Tài chính, v.v...) phát hành.

Chuyển đổi tiền tệ

Chọn tiền tệ và nhập số tiền mà bạn muốn chuyển đổi, để xem kết quả bên dưới.

Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld

Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất

Tất cả các loại tiền tệ

Chủ quán phở Thìn tại số 13 Lò Đúc (Hà Nội) danh tiếng bày tỏ sự bức xúc với những thông tin liên quan đến "truyền nhân nấu phở" sinh năm 2001 - Đoàn Hải Trung, cũng như thông tin nhượng quyền thương hiệu trị giá 1,5 tỷ đồng nhưng dạy sai công thức nấu phở.

Biết được , các nhà kinh doanh, những người muốn đi du lịch Anh, đi du học Anh dễ dàng quy đổi từ tiền Việt sang bảng Anh và khi đổi sẽ không bị chênh giá cao. Cập ...

Biết được , các nhà kinh doanh, những người muốn đi du lịch Anh, đi du học Anh dễ dàng quy đổi từ tiền Việt sang bảng Anh và khi đổi sẽ không bị chênh giá cao.

Cập nhật tỷ giá 1 bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt; ; tỷ giá USD, Đổi USD sang VND, 1 đô la mỹ, 1 nghìn đô, 1 triệu USD $ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam được nhiều người quan tâm, nhất là người chuyên kinh doanh ngoại tệ. Ký hiệu của bảng Anh là £.

1 triệu bảng Anh bằng bao nhiêu USD

Tỷ giá bảng Anh hôm nay, 1 triệu bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt? 1 bảng Anh = USD?

Hiện nay, tỷ giá được cập nhật vào ngày 3/2/2018 là 1 bảng Anh (GBP) = 31.268,80 Vnđ, 1 bảng Anh = 1,37 Đô la Mỹ (USD)

* 1 triệu bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt Nam VND

1 triệu bảng Anh = 1.000.000 bảng Anh mà 1 bảng Anh = 31.268,90 Vnd nên 1 triệu bảng Anh = 31.268.801.313,63 VNĐ (tức là 1 triệu bảng Anh xấp xỉ ba mươi mốt tỷ hai trăm sáu mươi tám triệu tám trăm linh một nghìn ba trăm mười ba đồng)

* 1 triệu bảng Anh bằng bao nhiêu tiền USD

1 bảng Anh = 1,37 USD nên 1 triệu bảng Anh = 1.374.499,43 USD (1 triệu bảng Anh bằng một triệu ba trăm bảy mươi tư bốn trăm chín mươi chín đồng)

Như vậy, 1 bảng Anh quy đổi sang tiền VND thì có tỷ lệ đổi chênh lệnh nhỏ nhưng khi bạn quy đổi từ 1 triệu bảng Anh, 1 tỷ bảng Anh thì tỷ lệ đổi chênh lệnh lại rất cao. Do đó, bạn cần phải nắm bắt được tỷ giá bảng Anh, tỷ giá USD ...

Bộ chuyển đổi Bảng Anh/Đô la Mỹ được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Bank of England, Board of Governors of the Federal Reserve System), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 25 Th02 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Bảng Anh sang Đô la Mỹ là Thứ năm, 17 Tháng hai 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Bảng Anh = 136.1562 Đô la Mỹ

Ngày xấu nhất để đổi từ Bảng Anh sang Đô la Mỹ là Thứ ba, 27 Tháng chín 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Bảng Anh = 107.2602 Đô la Mỹ

Lịch sử Bảng Anh / Đô la Mỹ

Lịch sử của giá hàng ngày GBP /USD kể từ Thứ hai, 31 Tháng một 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ năm, 17 Tháng hai 2022

1 Bảng Anh = 1.3616 Đô la Mỹ

tối thiểu trên Thứ ba, 27 Tháng chín 2022

1 Bảng Anh = 1.0726 Đô la Mỹ

Lịch sử giá USD / GBP

DateGBP/USDThứ hai, 20 Tháng hai 20231.2039Thứ hai, 13 Tháng hai 20231.2151Thứ hai, 6 Tháng hai 20231.2026Thứ hai, 30 Tháng một 20231.2350Thứ hai, 23 Tháng một 20231.2379Thứ hai, 16 Tháng một 20231.2208Thứ hai, 9 Tháng một 20231.2184Thứ hai, 2 Tháng một 20231.2063Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20221.2083Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20221.2155Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20221.2269Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20221.2193Thứ hai, 28 Tháng mười một 20221.1960Thứ hai, 21 Tháng mười một 20221.1826Thứ hai, 14 Tháng mười một 20221.1752Thứ hai, 7 Tháng mười một 20221.1513Thứ hai, 31 Tháng mười 20221.1468Thứ hai, 24 Tháng mười 20221.1306Thứ hai, 17 Tháng mười 20221.1352Thứ hai, 10 Tháng mười 20221.1079Thứ hai, 3 Tháng mười 20221.1338Thứ hai, 26 Tháng chín 20221.0766Thứ hai, 19 Tháng chín 20221.1445Thứ hai, 12 Tháng chín 20221.1689Thứ hai, 5 Tháng chín 20221.1565Thứ hai, 29 Tháng tám 20221.1722Thứ hai, 22 Tháng tám 20221.1765Thứ hai, 15 Tháng tám 20221.2057Thứ hai, 8 Tháng tám 20221.2085Thứ hai, 1 Tháng tám 20221.2257Thứ hai, 25 Tháng bảy 20221.2054Thứ hai, 18 Tháng bảy 20221.1949Thứ hai, 11 Tháng bảy 20221.1900Thứ hai, 4 Tháng bảy 20221.2114Thứ hai, 27 Tháng sáu 20221.2266Thứ hai, 20 Tháng sáu 20221.2248Thứ hai, 13 Tháng sáu 20221.2143Thứ hai, 6 Tháng sáu 20221.2524Thứ hai, 30 Tháng năm 20221.2646Thứ hai, 23 Tháng năm 20221.2567Thứ hai, 16 Tháng năm 20221.2326Thứ hai, 9 Tháng năm 20221.2335Thứ hai, 2 Tháng năm 20221.2499Thứ hai, 25 Tháng tư 20221.2737Thứ hai, 21 Tháng ba 20221.3169Thứ hai, 14 Tháng ba 20221.3010Thứ hai, 7 Tháng ba 20221.3114Thứ hai, 28 Tháng hai 20221.3422Thứ hai, 21 Tháng hai 20221.3595Thứ hai, 14 Tháng hai 20221.3531Thứ hai, 7 Tháng hai 20221.3537Thứ hai, 31 Tháng một 20221.3445

Chuyển đổi của người dùnggiá Kip Lào mỹ Đồng Việt Nam1 LAK = 1.4101 VNDthay đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23787.4407 VNDchuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3419.6607 VNDEuro chuyển đổi Đồng Việt Nam1 EUR = 25175.2000 VNDTỷ giá Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 683.6146 VNDTỷ lệ Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5362.9752 VNDtỷ lệ chuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 174.2988 VNDWon Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.0920 VNDđổi tiền Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 775.3157 VNDchuyển đổi Đô la Mỹ Yên Nhật1 USD = 136.4750 JPY

Tiền Của Vương Quốc Anh

flag GBP

  • ISO4217 : GBP
  • Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Vương quốc Anh, Vương quốc Anh, Guernsey, Quần đảo Nam Georgia và Nam Sandwich, Đảo Man, Jersey, Tristan da Cunha
  • GBP Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền GBP

Tiền Của Hoa Kỳ

flag USD

  • ISO4217 : USD
  • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
  • USD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền USD

bảng chuyển đổi: Bảng Anh/Đô la Mỹ

Thứ bảy, 25 Tháng hai 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Bảng Anh GBPGBPUSD1.19 Đô la Mỹ USD2 Bảng Anh GBPGBPUSD2.39 Đô la Mỹ USD3 Bảng Anh GBPGBPUSD3.58 Đô la Mỹ USD4 Bảng Anh GBPGBPUSD4.78 Đô la Mỹ USD5 Bảng Anh GBPGBPUSD5.97 Đô la Mỹ USD10 Bảng Anh GBPGBPUSD11.95 Đô la Mỹ USD15 Bảng Anh GBPGBPUSD17.92 Đô la Mỹ USD20 Bảng Anh GBPGBPUSD23.89 Đô la Mỹ USD25 Bảng Anh GBPGBPUSD29.86 Đô la Mỹ USD100 Bảng Anh GBPGBPUSD119.45 Đô la Mỹ USD500 Bảng Anh GBPGBPUSD597.25 Đô la Mỹ USD

bảng chuyển đổi: GBP/USD

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đồng Việt NamVNDNhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDBạt Thái LanTHBYên NhậtJPYEuroEURKwanza AngolaAOAKip LàoLAKRinggit MalaysiaMYR