1000000000 yên đổi ra tiền việt là bao nhiêu năm 2024

Kiểm tra tỷ giá giao dịch mới nhất của đồng Việt Nam, yên Nhật và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Công cụ quy đổi tỷ giá của chúng tôi hiển thị tỷ giá giao dịch mới nhất và rất dễ sử dụng .

Công cụ quy đổi tỷ giá trực tuyến

1 Đồng Việt Nam \= 0,006030 Yên Nhật

1 VND = 0,006030 JPY1 JPY = 165,85 VND

Cập nhật gần nhất 16/03/2024 9:55 CH UTC

Chiều quy đổi ngược lại Biểu đồ tỷ giá giao dịch của VND và JPY

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 16/03/2023 đến 15/03/2024. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 0,005977 yên Nhật cho mỗi đồng Việt Nam.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng VND và đồng JPY là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá VND/JPY cao nhất là 0,006229 yên Nhật cho mỗi đồng Việt Nam vào 10/11/2023.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ VND và đồng JPY là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá VND/JPY thấp nhất là 0,005558 yên Nhật cho mỗi đồng Việt Nam vào 24/03/2023.

Đồng VND tăng hay giảm so với đồng JPY trong năm qua?

Tỷ giá VND/JPY tăng +6,44%. Điều này có nghĩa là đồng Việt Nam đã tăng giá trị so với yên Nhật.

Tỷ giá giao dịch của VND và JPY

30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 0,006160 ¥0,006167 ¥Thấp 0,005960 ¥0,005807 ¥Trung bình 0,006071 ¥0,006003 ¥Biến động-2,12% +2,90%Tải xuống

Quy đổi VND sang JPY

Đồng Việt Nam Yên Nhật 1.000 ₫6,0297 ¥5.000 ₫30,148 ¥10.000 ₫60,297 ¥15.000 ₫90,445 ¥20.000 ₫120,59 ¥25.000 ₫150,74 ¥50.000 ₫301,48 ¥100.000 ₫602,97 ¥500.000 ₫3.014,83 ¥1.000.000 ₫6.029,66 ¥2.500.000 ₫15.074 ¥5.000.000 ₫30.148 ¥10.000.000 ₫60.297 ¥25.000.000 ₫150.741 ¥50.000.000 ₫301.483 ¥100.000.000 ₫602.966 ¥

Quy đổi JPY sang VND

Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa VND và JPY theo năm

Làm thế nào để quy đổi tỷ giá đồng Việt Nam sang yên Nhật?

Bạn có thể quy đổi đồng Việt Nam sang yên Nhật bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng VND bạn muốn quy đổi thành JPY vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng VND được quy đổi sang đồng JPY theo tỷ giá giao dịch mới nhất.

Quy đổi VND sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao nên tin tưởng chúng tôi?

Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk.

Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng.

Ngày Yên Nhật Đồng Việt Nam 16/03/2024 1.000.000 JPY = 170.640.000,00 VND 15/03/2024 1.000.000 JPY = 170.640.000,00 VND 14/03/2024 1.000.000 JPY = 171.460.000,00 VND 13/03/2024 1.000.000 JPY = 171.550.000,00 VND 12/03/2024 1.000.000 JPY = 172.220.000,00 VND 11/03/2024 1.000.000 JPY = 172.100.000,00 VND 10/03/2024 1.000.000 JPY = 171.300.000,00 VND