200 cm3 bằng bao nhiêu lít?

1 cm3 bằng bao nhiêu ml, bằng bao nhiêu lít, bằng bao m3 là thắc mắc của nhiều người trong quá trình quy đổi các đơn vị thể tích. Hãy cùng Wikiaz.net tìm hiểu về các đơn vị này và cách quy đổi chuẩn nhất nhé!

Centimét khối (tiếng Anh Cubic centimetre) ký hiệu trong Hệ đo lường Quốc tế SI là cm3, bên ngoài hệ đo lường này có thể được ký hiệu là cc hoặc ccm. Cm3 được định nghĩa là thể tích của khối lập phương có kích thước các cạnh bằng 1 cm.

Do 1 cm3 = 1 ml = 1 cc mà nhiều ngành khoa học đã thay thế cm3 bằng ml, tuy nhiên lĩnh vực oto và y tế tại Hoa Kỳ vẫn sử dụng thuật ngữ Centimet khối.

1 cm3 bằng bao nhiêu ml, lít, m3 ?

Centimét khối (tiếng Anh Cubic centimetre) ký hiệu trong Hệ đo lường Quốc tế SI là cm3, bên ngoài hệ đo lường này có thể được ký hiệu là cc hoặc ccm. Cm3 được định nghĩa là thể tích của khối lập phương có kích thước các cạnh bằng 1 cm.

Cm3 cùng với lít và ml là những đơn vị đo thể tích thông dụng trong cuộc sống hàng ngày, trong đó

1 lít = 1 dm3

1 cm3 = 1 ml

1 cm3 = 0.001 lít

1 cm3 = 0.000001 m3 (1 x 10-6 m3)

Với chất lỏng người ta hay dùng đơn vị đo là lít hoặc ml, với thể tích chất rắn thường dùng cm3 hay m3 để đo.

Đừng bỏ lỡ>>

C2H5OH là gì? Phản ứng C2H5OH ra CH3COOH? C2H5OH là bazơ hay axit

Bật mí ý nghĩa của trái tim màu xanh dương – Có thể bạn chưa biết!

[Update] 1 ml bằng bao nhiêu cc, cm3, lít, gam, mg | Chuyển đổi đơn vị ml

Bảng chuyển đổi từ Cm3 ra Lít và Mét khối

Cm3 (ml)LítMét khối1 cm3= 0.001= 1×10^-65 cm3= 0.005= 5×10^-610 cm3= 0.01= 1×10^-550 cm3= 0.05= 5×10^-5100 cm3= 0.1= 1×10^-4500 cm3= 0.5= 5×10^-41000 cm3= 1= 0.0015000 cm3= 5= 0.00510000 cm3= 10= 0.01

 

Hy vọng Wikiaz.net đã mang lại cho các bạn những kiến thức hữu ích về centimet khối và cách quy đổi 1 cm3 ra ml, lít, m3.

1 Lít = 1000 Centimet Khối10 Lít = 10000 Centimet Khối2500 Lít = 2500000 Centimet Khối2 Lít = 2000 Centimet Khối20 Lít = 20000 Centimet Khối5000 Lít = 5000000 Centimet Khối3 Lít = 3000 Centimet Khối30 Lít = 30000 Centimet Khối10000 Lít = 10000000 Centimet Khối4 Lít = 4000 Centimet Khối40 Lít = 40000 Centimet Khối25000 Lít = 25000000 Centimet Khối5 Lít = 5000 Centimet Khối50 Lít = 50000 Centimet Khối50000 Lít = 50000000 Centimet Khối6 Lít = 6000 Centimet Khối100 Lít = 100000 Centimet Khối100000 Lít = 100000000 Centimet Khối7 Lít = 7000 Centimet Khối250 Lít = 250000 Centimet Khối250000 Lít = 250000000 Centimet Khối8 Lít = 8000 Centimet Khối500 Lít = 500000 Centimet Khối500000 Lít = 500000000 Centimet Khối9 Lít = 9000 Centimet Khối1000 Lít = 1000000 Centimet Khối1000000 Lít = 1000000000 Centimet Khối

Để chuyển đổi Centimét khối - Lít

Centimét khối

Để chuyển đổi

công cụ chuyển đổi Lít sang Centimét khối Dễ dàng chuyển đổi Centimét khối (cm3) sang (l) bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.

Công cụ chuyển đổi từ Centimét khối sang hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển (bằng Centimét khối) và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang (l)

Kết quả chuyển đổi giữa Centimét khối và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Centimét khối sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Centimét khối*0.001

Để chuyển đổi Centimét khối sang ...

  • ...Lít [cm3 > l]
  • ...Mét khối [cm3 > m3]
  • ...Décimét khối [cm3 > dm3]
  • ...Milimét khối [cm3 > mm3]
  • ...Décamét khối [cm3 > dam3]
  • ...Hectomét khối [cm3 > hm3]
  • ...Kilomét khối [cm3 > km3]
  • ...Décilit [cm3 > dl]
  • ...Centilít [cm3 > cl]
  • ...Mililit khối [cm3 > l]0
  • ...Hectolít [cm3 > l]1
  • ...Kilô lít [cm3 > l]2
  • ...Gallon Mỹ [cm3 > l]3
  • ...Gallon Anh [cm3 > l]4
  • ...Pint Mỹ [cm3 > l]5
  • ...Pint Anh [cm3 > l]6
  • ...Ounce chất lỏng Mỹ [cm3 > l]7
  • ...Ounce chất lỏng Anh [cm3 > l]8
  • ...Feet khối [cm3 > l]9
  • ...Inch khối [cm3 > m3]0
  • ...Yard khối [cm3 > m3]1

Công cụ chuyển đổi 200 Centimét khối sang Lít ?

200 Centimét khối bằng 0,2000 Lít [cm3 > m3]2

Công cụ chuyển đổi 500 Centimét khối sang Lít ?

500 Centimét khối bằng 0,5000 Lít [cm3 > m3]3

Công cụ chuyển đổi 1000 Centimét khối sang Lít ?

1.000 Centimét khối bằng 1,0000 Lít [cm3 > m3]4

Công cụ chuyển đổi 2000 Centimét khối sang Lít ?

2.000 Centimét khối bằng 2,0000 Lít [cm3 > m3]5

Công cụ chuyển đổi 10000 Centimét khối sang Lít ?

10.000 Centimét khối bằng 10,0000 Lít [cm3 > m3]6

25 lít bằng bao nhiêu cm3?

1 lít = 1000 cm3 (tương đương 0.001 khối nước) 1 lít bằng bao nhiêu cm3?

3 lít bằng bao nhiêu cm khối?

Bảng Lít sang Centimet khối.

1 mét khối bằng bao nhiêu cm3?

1 m3 = 1000 dm3 = 1.000.000 cm3 = 1.000.000.000 mm3.

1 lít là bao nhiêu mét khối?

Vậy 1 lít bằng bao nhiêu m3. Câu trả lời là 1 mét khối bằng 1000 lít hoặc 1 triệu centimet khôi. Tương tự thế, không chỉ là lít nước, lít khi, thể tích khác như 1 m khối đá, cát,... cũng tính giống thế.