SĨ SỐ: 39 | ||||||
TT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | NGÀY SINH | NỮ | GHI CHÚ | |
1 | Vũ Khánh | An | 6B | 24/7/2009 | x | |
2 | Đặng Thị Phương | Anh | 6B | 23/2/2009 | x | |
3 | Nguyễn Hoài | Anh | 6B | 18/2/2009 | x | |
4 | Nguyễn Hồng | Ánh | 6B | 25/10/2009 | x | |
5 | Nguyễn Thị Huyền | Diệu | 6B | 23/12/2009 | x | |
6 | Đặng Xuân | Đức | 6B | 04/04/2008 | ||
7 | Lê Xuân Hải | Hải | 6B | 10/07/2009 | ||
8 | Phạm Thị Thu | Hiền | 6B | 11/05/2009 | x | |
9 | Nguyễn Trung | Hiếu | 6B | 02/11/2009 | ||
10 | Nguyễn Quang | Hiệp | 6B | 13/08/2009 | ||
11 | Nguyễn Việt | Hoàn | 6B | 21/04/2009 | ||
12 | Nguyễn Huy | Hoàng | 6B | 18/05/2009 | ||
13 | Lê Thị Kim | Huế | 6B | 19/12/2009 | x | |
14 | Đặng Xuân | Hùng | 6B | 16/09/2009 | ||
15 | Nguyễn Thu | Hương | 6B | 27/04/2009 | x | |
16 | Lê Ngọc Đăng | Khoa | 6B | 02/08/2009 | ||
17 | Đỗ Thị Khánh | Linh | 6B | 13/10/2009 | x | |
18 | Trần Đức | Lương | 6B | 21/09/2009 | ||
19 | Vũ Tuấn | Lương | 6B | 30/11/2009 | ||
20 | Nguyễn Quang | Minh | 6B | 11/09/2009 | ||
21 | Phạm Hoàng | Minh | 6B | 17/03/2009 | ||
22 | Triệu Quang | Minh | 6B | 14/05/2009 | ||
23 | Nguyễn Văn | Nam | 6B | 21/04/2009 | ||
24 | Vũ Thị Ánh | Ngọc | 6B | 08/06/2009 | x | |
25 | Triệu Thị Yến | Nhi | 6B | 08/07/2009 | x | |
26 | Nguyễn Văn | Phát | 6B | 09/06/2009 | ||
27 | Đoàn Thị | Quỳnh | 6B | 07/05/2009 | x | |
28 | Triệu Như | Quỳnh | 6B | 25/12/2009 | x | |
29 | Lê Trường | Sơn | 6B | 28/09/2009 | ||
30 | Phạm Thành | Thái | 6B | 05/04/2009 | ||
31 | Triệu Thanh | Thảo | 6B | 16/11/2009 | x | |
32 | Triệu Anh | Thư | 6B | 10/12/2009 | x | |
33 | Lê Thị Quỳnh | Trang | 6B | 18/06/2009 | x | |
34 | Vũ Đức | Trọng | 6B | 24/10/2009 | ||
35 | Lê Anh | Tuấn | 6B | 07/10/2009 | ||
36 | Triệu Anh | Tuấn | 6B | 05/01/2009 | ||
37 | Vũ Xuân | Tùng | 6B | 29/03/2009 | ||
38 | Phạm Quang | Vinh | 6B | 02/11/2009 | ||
39 | Triệu Thanh | Xuân | 6B | 04/04/2009 | x |