3 hm bằng bao nhiêu km?

Cách chuyển từ Héctômét sang Kilômét

1 Héctômét tương đương với 0,1 Kilômét:

1 hm = 0,1 km

Ví dụ, nếu số Héctômét là (94), thì số Kilômét sẽ tương đương với (9,4).

Công thức:

94 hm = 94 / 10 km = 9,4 km

Héctômét (tiếng Anh Hectometre) ký hiệu hm là đơn vị đo lường trong Hệ đo lường Quốc tế. Vậy 1 hm bằng bao nhiêu m, bằng bao nhiêu cm, mm, dm, km?

Table of Contents

Tìm hiểu về đơn vị Héctômét

Hectomet là đơn vị đo độ dài thuộc Hệ mét được sử dụng bởi Văn phòng Cân đo quốc tế. Hectomet là đơn vị thuộc Hệ đo lường Quốc tế SI.

  • 1 hm bằng 100 m.

So với với mét hay kilomet, hectomet không được sử dụng phổ biến bằng. Đơn vị đo diện tích và thể tích tương ứng của nó là hecta (ha) và hectomet khối.

1 hm bằng bao nhiêu m, cm, mm, dm, km?

Sắp xếp theo thứ tự từ thấp tới cao: mm < cm < dm < m < hm < km.

  • 1 hm = 100 m
  • 1 hm = 0,1 km
  • 1 hm = 1.000 dm
  • 1 hm = 10.000 cm
  • 1 hm = 100.000 mm

Để quy đổi 1 hm sang một đơn vị khác, ví dụ cm, ta tính: n (hm) = n x 10.000 cm. Tương tự đối với các đơn vị khác.

Bảng tra cứu chuyển đổi từ đơn vị Hectomet sang cm, dm, mét và km

HectometCmDmMétKm11000010001000.122000020002000.233000030003000.344000040004000.455000050005000.566000060006000.677000070007000.788000080008000.899000090009000.91010000010010001

Qua bài viết vừa rồi, hy vọng Kiến trúc Phong Vũ đã giúp bạn hiểu thêm về cách quy đổi đơn vị Hectomet ra các đơn vị đo độ dài quen thuộc khác. Phong Vũ là đơn vị đi đầu trong tư vấnthiết kế và thi công nội thất chung cư. Đội ngũ Kiến trúc sư giàu kinh nghiệm của Phong Vũ sẽ giúp bạn sở hữu căn hộ đẹp như mơ ước.

wikiaz

Follow

1 Hectomet (hm) bằng bao nhiêu mm, cm, dm, m, km?

Nguồn bài viết //wikiaz.net/1-hectomet-hm-bang-bao-nhieu-mm-cm-dm-m-km/

1 Hectomet (hm) bằng bao nhiêu mm, cm, dm, m, km?
Héctômét – ký hiệu hm: Là đơn vị đo độ dài trong Hệ đo lường Quốc tế. Vậy 1 hm bằng bao nhiêu m, bằng bao nhiêu cm, mm, dm, km?

Tìm hiểu về Héctômét

Hectomet (tiếng Anh Hectometre) là đơn vị đo độ dài thuộc Hệ mét được sử dụng bởi Văn phòng Cân đo quốc tế. Hectomet là đơn vị thuộc Hệ đo ường Quốc tế SI. 1 hm = 100 m.
So với với mét hay kilomet, hectomet ít được sử dụng phổ biến bằng. Đơn vị đo diện tích và thể tích tương ứng của nó là hecta (ha) và hectomet khối.

1 hm bằng bao nhiêu m, cm, mm, dm, km?

Sắp xếp theo thứ tự các đơn vị đo độ dài từ nhỏ tới lớn: mm < cm < dm < m < hm < km.
1 hm = 100 m
1 hm = 0.1 km
1 hm = 1000 dm
1 hm = 10000 cm
1 hm = 100000 mm

Tra cứu chuyển đổi từ đơn vị Hectomet sang cm, dm, m và km

Hectomet Cm Dm Mét Km 1 10000 1000 100 0.1 2 20000 2000 200 0.2 3 30000 3000 300 0.3 4 40000 4000 400 0.4 5 50000 5000 500 0.5 6 60000 6000 600 0.6 7 70000 7000 700 0.7 8 80000 8000 800 0.8 9 90000 9000 900 0.9 10 100000 100 1000 1
Có thể bạn quan tâm: 1 Kilomet (km) bằng bao nhiêu m, mm, cm, dm, hm, dặm?

Source: wikiaz.net

Để chuyển đổi Hectomét - Kilomét

Hectomét

Để chuyển đổi

công cụ chuyển đổi Kilomét sang Hectomét Dễ dàng chuyển đổi Hectomét (hm) sang (km) bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.

Công cụ chuyển đổi từ Hectomét sang hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển (bằng Hectomét ) và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang (km)

Kết quả chuyển đổi giữa Hectomét và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Hectomét sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Hectomét *0.100000002

Để chuyển đổi Hectomét sang ...

  • ...Mét [hm > m]
  • ...Kilomét [hm > km]
  • ...Feet [hm > ft]
  • ...Centimet [hm > cm]
  • ...Milimet [hm > mm]
  • ...Inch [hm > in]
  • ...Yard [hm > yd]
  • ...Décimét [hm > dm]
  • ...Dặm [hm > mi]

Công cụ chuyển đổi 2 Hectomét sang Kilomét?

2 Hectomét bằng 0,2000 Kilomét [hm > m]0

Công cụ chuyển đổi 5 Hectomét sang Kilomét?

5 Hectomét bằng 0,5000 Kilomét [hm > m]1

Công cụ chuyển đổi 10 Hectomét sang Kilomét?

10 Hectomét bằng 1,0000 Kilomét [hm > m]2

Công cụ chuyển đổi 20 Hectomét sang Kilomét?

20 Hectomét bằng 2,0000 Kilomét [hm > m]3

Công cụ chuyển đổi 100 Hectomét sang Kilomét?

100 Hectomét bằng 10,0000 Kilomét [hm > m]4

Chủ đề