Công cụ chuyển đổi 2.450 Đô la Mỹ (USD) bằng bao nhiêu Đồng Việt Nam (VND) miễn phí. Lịch sử tỷ giá USD (Đô la Mỹ) đến VND (Đồng Việt Nam) cập nhật hàng ngày
Lịch sử tỷ giá 2.450 USD (Đô la Mỹ) đổi sang VND (Đồng Việt Nam) 7 ngày qua
NgàyĐô la MỹĐồng Việt Nam20/06/20232.450 USD= 58.040.500,000000 VND19/06/20232.450 USD= 58.040.500,000000 VND18/06/20232.450 USD= 58.065.000,000000 VND17/06/20232.450 USD= 58.065.000,000000 VND16/06/20232.450 USD= 58.065.000,000000 VND15/06/20232.450 USD= 58.065.000,000000 VND14/06/20232.450 USD= 57.991.500,000000 VND
Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 05/08/2022 đến 04/08/2023. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 23.738 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Mỹ.
Tỷ giá USD/VND cao nhất là 24.875 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Mỹ vào 04/11/2022. Tỷ giá USD/VND thấp nhất là 23.389 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Mỹ vào 08/08/2022. Tỷ giá USD/VND tăng +1,48%. Điều này có nghĩa là đô la Mỹ đã tăng giá trị so với đồng Việt Nam.Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng USD và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?
Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ USD và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?
Đồng USD tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?
Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Board of Governors of the Federal Reserve System, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
Cập nhật gần nhất: 7 Th08 2023
Gửi tiền ra nước ngoàiDon't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất. 100 Đô la Mỹ = 2 487 503.1305 Đồng Việt Nam Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 29 Tháng bảy 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất. 100 Đô la Mỹ = 2 334 001.5450 Đồng Việt NamĐây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Lịch sử Đô la Mỹ / Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày USD /VND kể từ Thứ sáu, 15 Tháng bảy 2022. Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022 tối thiểu trên Thứ sáu, 29 Tháng bảy 20221 Đô la Mỹ = 24 875.0313 Đồng Việt Nam
1 Đô la Mỹ = 23 340.0155 Đồng Việt Nam
Lịch sử giá VND / USD
DateUSD/VNDThứ hai, 7 Tháng tám 202323 682.4690Thứ hai, 31 Tháng bảy 202323 687.8001Thứ hai, 24 Tháng bảy 202323 674.3198Thứ hai, 17 Tháng bảy 202323 640.6588Thứ hai, 10 Tháng bảy 202323 651.9677Thứ hai, 3 Tháng bảy 202323 579.8917Thứ hai, 26 Tháng sáu 202323 539.9366Thứ hai, 19 Tháng sáu 202323 526.7354Thứ hai, 12 Tháng sáu 202323 488.0372Thứ hai, 5 Tháng sáu 202323 501.6898Thứ hai, 29 Tháng năm 202323 471.4997Thứ hai, 22 Tháng năm 202323 441.1884Thứ hai, 15 Tháng năm 202323 457.6723Thứ hai, 8 Tháng năm 202323 449.4862Thứ hai, 1 Tháng năm 202323 465.0198Thứ hai, 24 Tháng tư 202323 496.1791Thứ hai, 17 Tháng tư 202323 490.7457Thứ hai, 13 Tháng ba 202323 587.8283Thứ hai, 6 Tháng ba 202323 665.5594Thứ hai, 27 Tháng hai 202323 818.0876Thứ hai, 20 Tháng hai 202323 739.5391Thứ hai, 13 Tháng hai 202323 604.3835Thứ hai, 6 Tháng hai 202323 482.3983Thứ hai, 30 Tháng một 202323 471.3364Thứ hai, 23 Tháng một 202323 449.3860Thứ hai, 16 Tháng một 202323 441.1849Thứ hai, 9 Tháng một 202323 452.2534Thứ hai, 2 Tháng một 202323 635.1716Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202223 604.8872Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202223 716.3130Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202223 704.9438Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202223 995.2365Thứ hai, 28 Tháng mười một 202224 779.9101Thứ hai, 21 Tháng mười một 202224 841.6532Thứ hai, 14 Tháng mười một 202224 743.4059Thứ hai, 7 Tháng mười một 202224 872.6216Thứ hai, 31 Tháng mười 202224 847.8411Thứ hai, 24 Tháng mười 202224 854.8434Thứ hai, 17 Tháng mười 202224 333.8734Thứ hai, 10 Tháng mười 202223 880.5740Thứ hai, 3 Tháng mười 202223 889.1392Thứ hai, 26 Tháng chín 202223 724.8001Thứ hai, 19 Tháng chín 202223 662.5391Thứ hai, 12 Tháng chín 202223 523.9007Thứ hai, 5 Tháng chín 202223 515.6137Thứ hai, 29 Tháng tám 202223 435.6551Thứ hai, 22 Tháng tám 202223 413.6966Thứ hai, 15 Tháng tám 202223 402.7648Thứ hai, 8 Tháng tám 202223 388.9630Thứ hai, 1 Tháng tám 202223 358.9609Thứ hai, 25 Tháng bảy 202223 391.8598Thứ hai, 18 Tháng bảy 202223 449.4210
Chuyển đổi của người dùnggiá Yên Nhật mỹ Đồng Việt Nam1 JPY = 166.7567 VNDthay đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 425.4274 VNDchuyển đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5202.6489 VNDEuro chuyển đổi Đồng Việt Nam1 EUR = 26051.9000 VNDTỷ giá Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.2260 VNDTỷ lệ Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3313.9514 VNDtỷ lệ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 747.6231 VNDWon Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.2074 VNDđổi tiền Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 682.1083 VNDchuyển đổi Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 28.6785 VND
Tiền Của Hoa Kỳ
- ISO4217 : USD
- Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
- USD Tất cả các đồng tiền
- Tất cả các đồng tiền USD
Tiền Của Việt Nam
- ISO4217 : VND
- Việt Nam
- VND Tất cả các đồng tiền
- Tất cả các đồng tiền VND
bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam
Thứ hai, 7 Tháng tám 2023
số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Mỹ USDUSDVND23 682.47 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Mỹ USDUSDVND47 364.94 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Mỹ USDUSDVND71 047.41 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Mỹ USDUSDVND94 729.88 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Mỹ USDUSDVND118 412.35 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Mỹ USDUSDVND236 824.69 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Mỹ USDUSDVND355 237.04 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Mỹ USDUSDVND473 649.38 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Mỹ USDUSDVND592 061.73 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Mỹ USDUSDVND2 368 246.90 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Mỹ USDUSDVND11 841 234.50 Đồng Việt Nam VND
bảng chuyển đổi: USD/VND
Các đồng tiền chính
tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWYên NhậtJPYĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURBạt Thái LanTHBRinggit MalaysiaMYRKip LàoLAKKwanza AngolaAOABảng AnhGBP