35 đô la mỹ bằng bao nhiêu tiền việt nam

Công cụ chuyển đổi 35.000 USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam (VND) miễn phí. Đô la là một trong những đồng tiền có sức ảnh hưởng lớn. Lịch sử tỷ giá hối đoái USD (USDOLLAR) đến VND (Việt Nam Đồng) cập nhật hàng ngày chính xác và nhanh nhất theo tỷ giá tiền Đô la Mỹ (USD) mới nhất trong ngày hôm nay. 1 Đô La Mỹ được niêm yết mức giá tại Việt Nam

Lịch sử tỷ giá 35,000 USD (Đô la Mỹ) đổi sang Đồng Việt Nam (VND) 7 ngày qua

NgàyĐô la MỹĐồng Việt Nam11/12/202235,000 USD= 829,500,000.000000 VND10/12/202235,000 USD= 829,500,000.000000 VND09/12/202235,000 USD= 829,500,000.000000 VND08/12/202235,000 USD= 835,800,000.000000 VND07/12/202235,000 USD= 840,700,000.000000 VND06/12/202235,000 USD= 846,300,000.000000 VND05/12/202235,000 USD= 842,450,000.000000 VND

Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Board of Governors of the Federal Reserve System, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 11 Th12 2022

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la Mỹ = 2 487 503.1305 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ năm, 18 Tháng mười một 2021. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la Mỹ = 2 260 692.4823 Đồng Việt Nam

Lịch sử Đô la Mỹ / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày USD /VND kể từ Thứ ba, 16 Tháng mười một 2021.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022

1 Đô la Mỹ = 24 875.0313 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ năm, 18 Tháng mười một 2021

1 Đô la Mỹ = 22 606.9248 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / USD

DateUSD/VNDThứ hai, 5 Tháng mười hai 202223 995.2365Thứ hai, 28 Tháng mười một 202224 779.9101Thứ hai, 21 Tháng mười một 202224 841.6532Thứ hai, 14 Tháng mười một 202224 743.4059Thứ hai, 7 Tháng mười một 202224 872.6216Thứ hai, 31 Tháng mười 202224 847.8411Thứ hai, 24 Tháng mười 202224 854.8434Thứ hai, 17 Tháng mười 202224 333.8734Thứ hai, 10 Tháng mười 202223 880.5740Thứ hai, 3 Tháng mười 202223 889.1392Thứ hai, 26 Tháng chín 202223 724.8001Thứ hai, 19 Tháng chín 202223 662.5391Thứ hai, 12 Tháng chín 202223 523.9007Thứ hai, 5 Tháng chín 202223 515.6137Thứ hai, 29 Tháng tám 202223 435.6551Thứ hai, 22 Tháng tám 202223 413.6966Thứ hai, 15 Tháng tám 202223 402.7648Thứ hai, 8 Tháng tám 202223 388.9630Thứ hai, 1 Tháng tám 202223 358.9609Thứ hai, 25 Tháng bảy 202223 391.8598Thứ hai, 18 Tháng bảy 202223 449.4210Thứ hai, 11 Tháng bảy 202223 353.5402Thứ hai, 4 Tháng bảy 202223 350.8742Thứ hai, 27 Tháng sáu 202223 247.6677Thứ hai, 20 Tháng sáu 202223 234.1841Thứ hai, 13 Tháng sáu 202223 201.7628Thứ hai, 6 Tháng sáu 202223 185.6834Thứ hai, 30 Tháng năm 202223 180.3878Thứ hai, 23 Tháng năm 202223 174.9984Thứ hai, 16 Tháng năm 202223 097.5486Thứ hai, 9 Tháng năm 202222 951.6344Thứ hai, 2 Tháng năm 202222 963.3577Thứ hai, 25 Tháng tư 202222 985.9050Thứ hai, 21 Tháng ba 202222 864.8712Thứ hai, 14 Tháng ba 202222 899.5056Thứ hai, 7 Tháng ba 202222 851.8184Thứ hai, 28 Tháng hai 202222 810.1370Thứ hai, 21 Tháng hai 202222 805.0366Thứ hai, 14 Tháng hai 202222 729.8779Thứ hai, 7 Tháng hai 202222 665.5363Thứ hai, 31 Tháng một 202222 650.0080Thứ hai, 24 Tháng một 202222 686.0070Thứ hai, 17 Tháng một 202222 729.8382Thứ hai, 10 Tháng một 202222 701.5172Thứ hai, 3 Tháng một 202222 854.5390Thứ hai, 27 Tháng mười hai 202122 820.8025Thứ hai, 20 Tháng mười hai 202122 930.5147Thứ hai, 13 Tháng mười hai 202122 977.9806Thứ hai, 6 Tháng mười hai 202123 025.5765Thứ hai, 29 Tháng mười một 202122 696.3128Thứ hai, 22 Tháng mười một 202122 743.2282

Chuyển đổi của người dùnggiá Ringgit Malaysia mỹ Đồng Việt Nam1 MYR = 5404.7976 VNDthay đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 174.2641 VNDWon Hàn Quốc chuyển đổi Đồng Việt Nam1 KRW = 18.2477 VNDTỷ giá Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 47.2065 VNDTỷ lệ Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25088.8000 VNDtỷ lệ chuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3420.6745 VNDPeso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 429.7978 VNDđổi tiền Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 775.0250 VNDchuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 687.3700 VNDchuyển đổi Bảng Anh Đồng Việt Nam1 GBP = 29172.8876 VND

Tiền Của Hoa Kỳ

  • ISO4217 : USD
  • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
  • USD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền USD

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam

Chủ nhật, 11 Tháng mười hai 2022

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Mỹ USDUSDVND23 800.03 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Mỹ USDUSDVND47 600.06 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Mỹ USDUSDVND71 400.09 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Mỹ USDUSDVND95 200.11 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Mỹ USDUSDVND119 000.14 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Mỹ USDUSDVND238 000.29 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Mỹ USDUSDVND357 000.43 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Mỹ USDUSDVND476 000.57 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Mỹ USDUSDVND595 000.71 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Mỹ USDUSDVND2 380 002.85 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Mỹ USDUSDVND11 900 014.25 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: USD/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBKwanza AngolaAOARinggit MalaysiaMYRBảng AnhGBPPeso PhilipinPHP

Chủ đề