52mm bằng bao nhiêu cm

Trên đây là các kích thước bao cao su phổ biến trên thế giới và tại Việt Nam. Chọn đúng size bao cao su giúp hạn chế rủi ro tuột hoặc rách bao khi quan hệ, đảm bảo chức năng của bao cao su giúp bảo vệ tránh mang thai ngoài ý muốn và phòng chống bệnh lây nhiễm đường tình dục.

Quy đổi từ Mm sang Cm

Ngo Thinh2022-08-06T21:38:35+07:00

(Last Updated On: 06/08/2022 by Lytuong.net)

Cách đổi Milimet sang Centimet

1 mm bằng 0,1 cm:

1 mm = 0,1 cm

Khoảng cách d tính bằng centimét (cm) bằng khoảng cách d tính bằng milimét (mm) chia cho 10:

d (cm) = d (mm) / 10

Ví dụ:

Chuyển đổi 30 mm sang cm:

d (cm) = 30/10 = 3cm

Bảng chuyển đổi từ milimét sang centimet

Milimét (mm)Centimet (cm)0,01 mm0,001 cm0,1 mm0,01 cm1 mm0,1 cm2 mm0,2 cm3 mm0,3 cm4 mm0,4 cm5 mm0,5 cm6 mm0,6 cm7 mm0,7 cm8 mm0,8 cm9 mm0,9 cm10 mm1 centimet20 mm2 cm30 mm3 cm40 mm4 cm50 mm5 cm60 mm6 cm70 mm7 cm80 mm8 cm90 mm9 cm100 mm10 cm

Xem thêm:

  • Quy đổi từ Mm sang Inch (Milimet to Inch)
  • Quy đổi từ Feet sang Cm (Feet to Centimet)
  • Quy đổi từ Inch sang Cm (Inch to Centimet)

5/5 - (1 bình chọn)

Bài viết liên quan:

  1. Quy đổi từ Cm sang Mm
  2. Quy đổi từ Px sang Cm (Pixel to Centimet)
  3. Quy đổi từ Inch sang Cm
  4. Quy đổi từ Cm sang Inch
  5. Quy đổi từ Feet sang Cm (Feet to Centimet)
  6. Quy đổi từ Cm sang Feet (Centimet to Feet)

Bài viết trước

Bài viết tiếp theo

Chuyển đổi chiều dài Cm, Mm

Để chuyển đổi Milimet - Centimet

Milimet

Để chuyển đổi

công cụ chuyển đổi Centimet sang Milimet Dễ dàng chuyển đổi Milimet (mm) sang (cm) bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.

Công cụ chuyển đổi từ Milimet sang hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển (bằng Milimet ) và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang (cm)

Kết quả chuyển đổi giữa Milimet và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Milimet sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Milimet *0.1

Để chuyển đổi Milimet sang ...

  • ...Mét [mm > m]
  • ...Kilomét [mm > km]
  • ...Feet [mm > ft]
  • ...Centimet [mm > cm]
  • ...Inch [mm > in]
  • ...Yard [mm > yd]
  • ...Hectomét [mm > hm]
  • ...Décimét [mm > dm]
  • ...Dặm [mm > mi]

Công cụ chuyển đổi 2 Milimet sang Centimet?

2 Milimet bằng 0,2000 Centimet [mm > m]0

Công cụ chuyển đổi 5 Milimet sang Centimet?

5 Milimet bằng 0,5000 Centimet [mm > m]1

Công cụ chuyển đổi 10 Milimet sang Centimet?

10 Milimet bằng 1,0000 Centimet [mm > m]2

Công cụ chuyển đổi 20 Milimet sang Centimet?

20 Milimet bằng 2,0000 Centimet [mm > m]3

Công cụ chuyển đổi 100 Milimet sang Centimet?

100 Milimet bằng 10,0000 Centimet [mm > m]4

1 Milimét = 0.1 Centimet10 Milimét = 1 Centimet2500 Milimét = 250 Centimet2 Milimét = 0.2 Centimet20 Milimét = 2 Centimet5000 Milimét = 500 Centimet3 Milimét = 0.3 Centimet30 Milimét = 3 Centimet10000 Milimét = 1000 Centimet4 Milimét = 0.4 Centimet40 Milimét = 4 Centimet25000 Milimét = 2500 Centimet5 Milimét = 0.5 Centimet50 Milimét = 5 Centimet50000 Milimét = 5000 Centimet6 Milimét = 0.6 Centimet100 Milimét = 10 Centimet100000 Milimét = 10000 Centimet7 Milimét = 0.7 Centimet250 Milimét = 25 Centimet250000 Milimét = 25000 Centimet8 Milimét = 0.8 Centimet500 Milimét = 50 Centimet500000 Milimét = 50000 Centimet9 Milimét = 0.9 Centimet1000 Milimét = 100 Centimet1000000 Milimét = 100000 Centimet

5.2 centimet sang các đơn vị khác5.2 centimet (cm)52.00000000000001 milimet (mm)5.2 centimet (cm)5.2 centimet (cm)5.2 centimet (cm)0.52 decimet (dm)5.2 centimet (cm)0.052000000000000005 met (m)5.2 centimet (cm)0.000052000000000000004 kilomet (km)5.2 centimet (cm)2.0472440944881893 inch (in)5.2 centimet (cm)0.17060367454068243 feet (ft)