Trên đây là các kích thước bao cao su phổ biến trên thế giới và tại Việt Nam. Chọn đúng size bao cao su giúp hạn chế rủi ro tuột hoặc rách bao khi quan hệ, đảm bảo chức năng của bao cao su giúp bảo vệ tránh mang thai ngoài ý muốn và phòng chống bệnh lây nhiễm đường tình dục. Show
Quy đổi từ Mm sang CmNgo Thinh2022-08-06T21:38:35+07:00(Last Updated On: 06/08/2022 by Lytuong.net)
Cách đổi Milimet sang Centimet1 mm bằng 0,1 cm: 1 mm = 0,1 cm Khoảng cách d tính bằng centimét (cm) bằng khoảng cách d tính bằng milimét (mm) chia cho 10: d (cm) = d (mm) / 10 Ví dụ: Chuyển đổi 30 mm sang cm: d (cm) = 30/10 = 3cm Bảng chuyển đổi từ milimét sang centimetMilimét (mm)Centimet (cm)0,01 mm0,001 cm0,1 mm0,01 cm1 mm0,1 cm2 mm0,2 cm3 mm0,3 cm4 mm0,4 cm5 mm0,5 cm6 mm0,6 cm7 mm0,7 cm8 mm0,8 cm9 mm0,9 cm10 mm1 centimet20 mm2 cm30 mm3 cm40 mm4 cm50 mm5 cm60 mm6 cm70 mm7 cm80 mm8 cm90 mm9 cm100 mm10 cmXem thêm:
5/5 - (1 bình chọn) Bài viết liên quan:
Bài viết trước Bài viết tiếp theo Chuyển đổi chiều dài Cm, Mm Để chuyển đổi Milimet - CentimetMilimet Để chuyển đổicông cụ chuyển đổi Centimet sang Milimet Dễ dàng chuyển đổi Milimet (mm) sang (cm) bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.Công cụ chuyển đổi từ Milimet sang hoạt động như thế nào?Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển (bằng Milimet ) và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang (cm)Kết quả chuyển đổi giữa Milimet vàlà bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Milimet sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này= Milimet *0.1 Để chuyển đổi Milimet sang ...
Công cụ chuyển đổi 2 Milimet sang Centimet?2 Milimet bằng 0,2000 Centimet Công cụ chuyển đổi 5 Milimet sang Centimet?5 Milimet bằng 0,5000 Centimet Công cụ chuyển đổi 10 Milimet sang Centimet?10 Milimet bằng 1,0000 Centimet Công cụ chuyển đổi 20 Milimet sang Centimet?20 Milimet bằng 2,0000 Centimet Công cụ chuyển đổi 100 Milimet sang Centimet?100 Milimet bằng 10,0000 Centimet 5.2 centimet sang các đơn vị khác5.2 centimet (cm)52.00000000000001 milimet (mm)5.2 centimet (cm)5.2 centimet (cm)5.2 centimet (cm)0.52 decimet (dm)5.2 centimet (cm)0.052000000000000005 met (m)5.2 centimet (cm)0.000052000000000000004 kilomet (km)5.2 centimet (cm)2.0472440944881893 inch (in)5.2 centimet (cm)0.17060367454068243 feet (ft) |