- chuyển đổi
- đồ thị
- lịch sử giá
chuyển đổi Yên Nhật (JPY) Đồng Việt Nam (VND)
Bộ chuyển đổi Yên Nhật/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Bank of Japan, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
Cập nhật gần nhất: 24 Th01 2022
Gửi tiền ra nước ngoàiĐây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Yên Nhật sang Đồng Việt Nam là Thứ hai, 25 Tháng một 2021. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Yên Nhật = 22 253.6687 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Yên Nhật sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 4 Tháng một 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Yên Nhật = 19 587.3607 Đồng Việt Nam
Lịch sử Yên Nhật / Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày JPY /VND kể từ Thứ bảy, 23 Tháng một 2021.
Tối đa đã đạt được Thứ hai, 25 Tháng một 2021
1 Yên Nhật = 222.5367 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên Thứ ba, 4 Tháng một 2022
1 Yên Nhật = 195.8736 Đồng Việt Nam
Lịch sử giá VND / JPY
Thứ hai, 24 Tháng một 2022 | 198.8596 |
Thứ hai, 17 Tháng một 2022 | 198.3769 |
Thứ hai, 10 Tháng một 2022 | 196.9231 |
Thứ hai, 3 Tháng một 2022 | 198.1649 |
Thứ hai, 27 Tháng mười hai 2021 | 198.7990 |
Thứ hai, 20 Tháng mười hai 2021 | 201.7366 |
Thứ hai, 13 Tháng mười hai 2021 | 202.3077 |
Thứ hai, 6 Tháng mười hai 2021 | 202.9258 |
Thứ hai, 29 Tháng mười một 2021 | 199.4289 |
Thứ hai, 22 Tháng mười một 2021 | 198.1185 |
Thứ hai, 15 Tháng mười một 2021 | 199.8813 |
Thứ hai, 8 Tháng mười một 2021 | 199.7897 |
Thứ hai, 1 Tháng mười một 2021 | 198.9739 |
Thứ hai, 25 Tháng mười 2021 | 200.2468 |
Thứ hai, 18 Tháng mười 2021 | 198.7734 |
Thứ hai, 11 Tháng mười 2021 | 200.9610 |
Thứ hai, 4 Tháng mười 2021 | 205.1547 |
Thứ hai, 27 Tháng chín 2021 | 205.3695 |
Thứ hai, 20 Tháng chín 2021 | 207.8065 |
Thứ hai, 13 Tháng chín 2021 | 206.2883 |
Thứ hai, 6 Tháng chín 2021 | 207.1028 |
Thứ hai, 30 Tháng tám 2021 | 207.1597 |
Thứ hai, 23 Tháng tám 2021 | 207.8541 |
Thứ hai, 16 Tháng tám 2021 | 208.9746 |
Thứ hai, 9 Tháng tám 2021 | 208.0870 |
Thứ hai, 2 Tháng tám 2021 | 210.3793 |
Thứ hai, 26 Tháng bảy 2021 | 208.3546 |
Thứ hai, 19 Tháng bảy 2021 | 209.9082 |
Thứ hai, 12 Tháng bảy 2021 | 208.3115 |
Thứ hai, 5 Tháng bảy 2021 | 207.6174 |
Thứ hai, 28 Tháng sáu 2021 | 208.3361 |
Thứ hai, 21 Tháng sáu 2021 | 208.2445 |
Thứ hai, 14 Tháng sáu 2021 | 208.4977 |
Thứ hai, 7 Tháng sáu 2021 | 209.9343 |
Thứ hai, 31 Tháng năm 2021 | 209.7537 |
Thứ hai, 24 Tháng năm 2021 | 211.8165 |
Thứ hai, 17 Tháng năm 2021 | 211.1686 |
Thứ hai, 10 Tháng năm 2021 | 212.3135 |
Thứ hai, 3 Tháng năm 2021 | 211.3167 |
Thứ hai, 26 Tháng tư 2021 | 213.1706 |
Thứ hai, 19 Tháng tư 2021 | 213.4208 |
Thứ hai, 12 Tháng tư 2021 | 210.8392 |
Thứ hai, 5 Tháng tư 2021 | 207.9230 |
Thứ hai, 29 Tháng ba 2021 | 210.1109 |
Thứ hai, 22 Tháng ba 2021 | 212.0866 |
Thứ hai, 15 Tháng ba 2021 | 211.4302 |
Thứ hai, 8 Tháng ba 2021 | 211.7445 |
Thứ hai, 1 Tháng ba 2021 | 215.4686 |
Thứ hai, 22 Tháng hai 2021 | 218.7623 |
Thứ hai, 15 Tháng hai 2021 | 218.4063 |
Thứ hai, 8 Tháng hai 2021 | 218.0826 |
Thứ hai, 1 Tháng hai 2021 | 219.9814 |
Thứ hai, 25 Tháng một 2021 | 222.5367 |
giá Kwanza Angola mỹ Đồng Việt Nam | 1 AOA = 42.7151 VND |
thay đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam | 1 PHP = 441.2690 VND |
chuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam | 1 TWD = 817.3177 VND |
Nhân dân tệ chuyển đổi Đồng Việt Nam | 1 CNY = 3574.2533 VND |
Tỷ giá Bảng Anh Đồng Việt Nam | 1 GBP = 30687.3908 VND |
Tỷ lệ Đô la Mỹ Đồng Việt Nam | 1 USD = 22634.6349 VND |
tỷ lệ chuyển đổi Dirham UAE Đồng Việt Nam | 1 AED = 6162.2711 VND |
Euro Đồng Việt Nam | 1 EUR = 25650.7000 VND |
đổi tiền Bitcoin Đồng Việt Nam | 1 BTC = 799503168.3150 VND |
chuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam | 1 KRW = 18.9669 VND |
Tiền Của Nhật Bản
- ISO4217 : JPY
- Nhật Bản
- JPY Tất cả các đồng tiền
- Tất cả các đồng tiền JPY
Tiền Của Việt Nam
- ISO4217 : VND
- Việt Nam
- VND Tất cả các đồng tiền
- Tất cả các đồng tiền VND
bảng chuyển đổi: Yên Nhật/Đồng Việt Nam
Thứ hai, 24 Tháng một 2022
1 Yên Nhật JPY | JPY | VND | 198.86 Đồng Việt Nam VND |
2 Yên Nhật JPY | JPY | VND | 397.72 Đồng Việt Nam VND |
3 Yên Nhật JPY | JPY | VND | 596.58 Đồng Việt Nam VND |
4 Yên Nhật JPY | JPY | VND | 795.44 Đồng Việt Nam VND |
5 Yên Nhật JPY | JPY | VND | 994.30 Đồng Việt Nam VND |
10 Yên Nhật JPY | JPY | VND | 1 988.60 Đồng Việt Nam VND |
15 Yên Nhật JPY | JPY | VND | 2 982.89 Đồng Việt Nam VND |
20 Yên Nhật JPY | JPY | VND | 3 977.19 Đồng Việt Nam VND |
25 Yên Nhật JPY | JPY | VND | 4 971.49 Đồng Việt Nam VND |
100 Yên Nhật JPY | JPY | VND | 19 885.96 Đồng Việt Nam VND |
500 Yên Nhật JPY | JPY | VND | 99 429.80 Đồng Việt Nam VND |
bảng chuyển đổi: JPY/VND
Các đồng tiền chính
Đô la Mỹ | USD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Euro | EUR |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Peso Philipin | PHP |
Bảng Anh | GBP |
Ringgit Malaysia | MYR |
Bạt Thái Lan | THB |
Kwanza Angola | AOA |