Diễn tả sự vui vẻ
1. be flying high: hứng khởi và vui vẻ tột cùng
Bạn có thể sử dụng cụm từ này khi muốn diễn tả tâm trạng cực kì hạnh phúc hay phấn chấn.
Ví dụ:
They were flying high after their first child was born.
2. be pumped up: rất hào hứng hoặc tràn đầy nhiệt huyết
Cụm từ “pumped up” dùng để nói về cảm giác rất phấn khích của một người trước điều gì đó.
Ví dụ:
Tod is pumped up for his first job interview.
3. to live in a fool’s paradise: sống trong ảo tưởng hạnh phúc
Cụm từ này thường được dùng khi ai đó đang hạnh phúc và vui vẻ vì không biết đến hoặc không muốn chấp nhận sự hiện diện của những vấn đề khó khăn.
Ví dụ:
James is living in a fool’s paradise because he thinks things are always going to be this good.
Diễn tả sự buồn bã
4. be down in the dumps: rất buồn và thất vọng
“Be down in the dumps” thường dùng khi một người cảm thấy không hạnh phúc hoặc mất hết hy vọng. Thành ngữ này tương tự như những từ “unhappy” và “depressed” nhưng có ý nghĩa mạnh hơn, giúp câu văn trở nên sinh động và thú vị.
Ví dụ:
I was down in the dumps when we broke up.
5. be at the end of your rope: hết sức chịu đựng, hết cả kiên nhẫn
Đây là cảm giác bất lực đến mức muốn buông xuôi; không còn đủ sức mạnh để đối mặt với khó khăn ưnax.
Ví dụ:
Helen is now having breast cancer. She is at the end of her rope.
6. be grief-stricken: ưu phiền, ảo não
Cụm từ này được dùng để diễn tả tình trạng héo hon, kiệt sức vì đau buồn.
Ví dụ:
After his mother’s death, he was left grief-stricken.
Diễn tả sự tức giận
7. to bite someone’s head off: nổi giận vô cớ
Thành ngữ này thường được dùng khi ai đó trả lời một cách bực bội hoặc dùng lời lẽ nặng nề với người khác một cách vô cớ.
Ví dụ:
I just asked if I could help – you don’t have to bite my head off!
8. be in black mood: tâm trạng bực dọc
Cụm từ này được dùng để chỉ cảm giác bức bối, khó chịu và dễ nổi cáu.
Ví dụ:
Don’t mess with her! She’s in a black mood today.
9. to drive someone up the wall: dồn (ai đó) vào thế bí
Thành ngữ này có nghĩa là đẩy ai đó vào tình thế tiến thoái lưỡng nan, khiến người đó cảm thấy khó chịu.
Ví dụ:
His constant whining drove me up the wall, so I left.
Diễn tả sự sợ hãi
10. be afraid/scared of your own shadow: nhát như cáy, sợ bóng sợ gió
Thành ngữ này dùng để chỉ những người có lá gan “thỏ đế”, dễ sợ hãi trước cả những điều nhỏ nhặt.
Ví dụ:
After watching “The Ring”, she became afraid of her own shadow.
11. be petrified of: sợ điếng người
Cụm từ này dùng để tả cảm giác hoảng sợ bất ngờ, đến mức bạn không thể di chuyển hoặc quyết định bất cứ điều gì.
Ví dụ:
I’m petrified of rats.
Diễn tả sự bối rối
12. to puzzle over: băn khoăn
Cụm từ này thường dùng khi bạn suy nghĩ về một điều gì đó trong thời gian dài và cố gắng tìm ra đáp án hoặc ý nghĩa của nó.
Ví dụ:
She’s puzzled over his strange letter for weeks.
13. be ambivalent about: nửa yêu nửa ghét hoặc vừa thích vừa không thích; đắn đo giữa hai lựa chọn
Cụm từ “ambivalent about” thường dùng khi bạn có sự mâu thuẫn trong tư tưởng. Cụ thể là cùng lúc trong bạn, có hai cảm giác trái ngược nhau về một điều gì đó.
Bạn đang xem: Top 13+ Cảm Thấy ấm ức Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cảm thấy ấm ức tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.