Bài tập hien tai phan tu qua khu phan tu năm 2024

Quá khứ phân từ – kiến thức tiếng Anh vô cùng đơn giản nhưng lại đóng vai trò quan trọng. Vậy bạn đã nắm vững ý nghĩa, cấu trúc và cách dùng của quá khứ phân từ chưa? Nếu chưa, tham khảo ngay bài viết dưới đây của prepedu.com nhé!

Quá khứ phân từ

I. Quá khứ phân từ là gì?

Quá khứ phân từ trong tiếng Anh (Past Participle) là một dạng của động từ được sử dụng trong các thì quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành, các cấu trúc câu bị động và tính từ.

Thông thường, quá khứ phân từ được tạo bằng cách thêm hậu tố “-ed“ sau các động từ thường, nhưng cũng có một số động từ bất quy tắc khi chuyển sang quá khứ phân từ. Ví dụ:

  • * I have watched the movie. (Tôi đã xem bộ phim.)
    • The book was written by a famous author. (Sách được viết bởi một tác giả nổi tiếng.)
    • They had already had dinner when I arrived. (Họ đã ăn tối trước khi tôi đến.)
      Quá khứ phân từ là gì?

II. Cách hình thành nên quá khứ phân từ

Quá khứ phân từ trong tiếng Anh có thể được hình thành theo các quy tắc sau:

Quy tắc

Ví dụ

Động từ kết thúc bằng “-ed”

  • play (chơi) ➡ played (đã chơi)
  • walk (đi bộ) ➡ walked (đã đi bộ)
  • listen (nghe) ➡ listened (đã nghe)

Động từ kết thúc bằng các âm “e” ➡ thêm “-d”

  • bake (nướng) ➡ baked (đã nướng)
  • smile (mỉm cười) ➡ smiled (đã mỉm cười)
  • share (chia sẻ) ➡ shared (đã chia sẻ)

Động từ kết thúc bằng phụ âm đơn sau một nguyên âm ➡ gấp đôi phụ âm thêm “-ed”

  • stop (dừng lại) ➡ stopped (đã dừng lại)
  • plan (lập kế hoạch) ➡ planned (đã lập kế hoạch)
  • ban (cấm) ➡ banned (đã cấm)

Lưu ý: Đây là những quy tắc hình thành nên các quá khứ phân từ với các động từ có quy tắc, còn đối với động từ bất quy tắc thì chúng ta có thể theo dõi ở bảng dưới đây nhé!

III. Bảng quá khứ phân từ với động từ bất quy tắc

Dưới đây là bảng 360 động từ bất quy tắc (Irregular verbs), và chúng ta sẽ tìm thấy quá khứ phân từ ở cột thứ 3 trong bảng này!

Nguyên thể

Quá khứ

Quá khứ phân từ

Ý nghĩa

abide

abode/abided

abode/abided

Không thích ai đó/lưu trú, ở lại đâu đó trong thời gian ngắn

arise

arose

arisen

phát sinh

awake

awoke

awoken

đánh thức, thức

backslide

backslid

backslidden/backslide

tái phạm

be

was/were

been

thì, là, bị, ở

bear

bore

borne

mang, chịu đựng

beat

beat

beaten/beat

đánh, đập

become

became

become

trở nên

befall

befell

befallen

xảy đến

begin

began

begun

bắt đầu

behold

beheld

beheld

ngắm nhìn

bend

bent

bent

bẻ cong

beset

beset

beset

bao quanh

bespeak

bespoke

bespoken

chứng tỏ

bet

bet/betted

bet/betted

đánh cược, cá cược

bid

bid

bid

trả giá

bind

bound

bound

buộc, trói

bite

bit

bitten

cắn

bleed

bled

bled

chảy máu

blow

blew

blown

thổi

break

broke

broken

đập vỡ

breed

bred

bred

nuôi, dạy dỗ

bring

brought

brought

mang đến

broadcast

broadcast

broadcast

phát thanh

browbeat

browbeat

browbeaten/browbeat

hăm dọa

build

built

built

xây dựng

burn

burnt/burned

burnt/burned

đốt, cháy

burst

burst

burst

nổ tung, vỡ òa

bust

busted/bust

busted/bust

làm bể, làm vỡ

buy

bought

bought

mua

cast

cast

cast

ném, tung

catch

caught

caught

bắt, chụp

chide

chid/chided

chid/chidden/chided

mắng, chửi

choose

chose

chosen

chọn, lựa

cleave

clove/cleft/cleaved

cloven/cleft/cleaved

chẻ, tách hai

cling

clung

clung

bám vào, dính vào

clothe

clothed/clad

clothed/clad

che phủ

come

came

come

đến, đi đến

cost

cost

cost

có giá là

creep

crept

crept

bò, trườn, lẻn

crossbreed

crossbred

crossbred

cho lai giống

crow

crew/crewed

crowed

gáy (gà)

cut

cut

cut

cắt, chặt

daydream

daydreamed

daydreamt

daydreamed

daydreamt

nghĩ vẩn vơ, mơ mộng

deal

dealt

dealt

giao thiệp

dig

dug

dug

đào

disprove

disproved

disproved/disproven

bác bỏ

dive

dove/dived

dived

lặn, lao xuống

do

did

done

làm

draw

drew

drawn

vẽ, kéo

Tham khảo thêm bài viết:

Bảng 360 động từ bất quy tắc và 5 mẹo học nhanh thuộc

IV. Cách sử dụng quá khứ phân từ

Vậy quá khứ phân từ sẽ có những cách sử dụng nào? Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

1. Dùng trong các thì hoàn thành

1.1. Thì quá khứ hoàn thành

Trong thì quá khứ hoàn thành (past perfect), quá khứ phân từ được sử dụng kết hợp với trợ động từ “had” để diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Quá khứ phân từ trong trường hợp này thường được hình thành theo các quy tắc chung hoặc là những từ ở cột thứ 3 trong bảng 360 động từ bất quy tắc. Ví dụ:

  • * They had traveled to many countries before they settled down in France. (Họ đã du lịch đến nhiều quốc gia trước khi định cư ở Pháp.)
    • By the time she arrived at the party, most of the guests had already left. (Khi cô ấy đến buổi tiệc, hầu hết khách đã ra về.)
      Dùng trong thì quá khứ hoàn thành

1.2. Thì hiện tại hoàn thành

Trong thì hiện tại hoàn thành (present perfect), quá khứ phân từ (past participle) được sử dụng kết hợp với trợ động từ “have” hoặc “has” để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và có liên kết đến hiện tại. Ví dụ:

  • * She has visited Paris twice in her life. (Cô ấy đã đến Paris hai lần trong cuộc đời.)
    • We have lived in this city for five years. (Chúng tôi đã sống ở thành phố này trong năm năm.)
    • They have already finished the project. (Họ đã hoàn thành dự án rồi.)
      Dùng trong các thì hiện tại hoàn thành

2. Dùng với vai trò là tính từ

Quá khứ phân từ cũng sẽ có thể đóng vai trò là một tính từ trong câu. Ví dụ:

  • * The broken window needs to be repaired. (Cửa sổ bị vỡ cần được sửa chữa.)
    • She was impressed by the painted artwork on the wall. (Cô ấy ấn tượng bởi tác phẩm nghệ thuật đã được vẽ trên tường.)
    • The stolen car was found abandoned in a nearby field. (Xe bị đánh cắp đã được tìm thấy bị bỏ rơi trong một cánh đồng gần đó.)
      Dùng với vai trò là tính từ

3. Dùng trong câu bị động

Quá khứ phân từ (past participle) được sử dụng trong cấu trúc câu bị động để diễn tả hành động mà chủ thể không thực hiện mà bị hành động ảnh hưởng. Cấu trúc chung của câu bị động là:

S + be + quá khứ phân từ

Ví dụ:

  • * The book was written by a famous author. (Sách đã được viết bởi một tác giả nổi tiếng.)
    • The car was repaired by the mechanic. (Xe hơi đã được sửa chữa bởi thợ cơ khí.)
    • The cake was eaten by the children. (Bánh đã được ăn bởi các em nhỏ.)
      Dùng trong câu bị động

V. Bài tập quá khứ phân từ có đáp án

Bài tập: Chia các động từ trong ngoặc sau:

  1. 1. The movie was ________ (direct) by a famous director.
    1. The book was________ (write) by Mark Twain.
    2. The cake ________ (bake) by my mom yesterday.
    3. The letter has been ________ (send) to the recipient.
    4. The lost key ________ (find) by the janitor this morning.
    5. The broken vase was ________ (repair) by a skilled artisan.
    6. The book ________ (write) by a renowned author in 2010.
    7. The house ________ (clean) by the maid.
    8. The car ________ (repair) by the mechanic.
    9. The cake _______ (bake) by my sister.
    10. She leaves with her_______ (break) heart.

Đáp án:

  1. 1. directed
    1. written
    2. was baked
    3. sent
    4. was found
    5. repaired
    6. was written
    7. was cleaned
    8. was repaired
    9. was baked
    10. broken

Quá khứ phân từ là kiến thức ngữ pháp tiếng Anh bạn bắt buộc phải nhuần nhuyễn trước khi muốn chinh phục những kiến thức cao cấp hơn. Nếu có bất cứ thắc mắc gì đừng ngần ngại để lại bình luận. prepedu.com sẽ giải đáp cho các bạn!

Chủ đề