Bài văn giới thiệu nhà mình bằng tiếng anh năm 2024

Các đồ vật phổ biến trong phòng khách: Sofa, Table, Television, Bookshelf, Armchair, Lamp, Rug, Curtain, Picture, Vase, Clock và Telephone.

  • Các tính từ dùng để miêu tả phòng khách: Cozy, Spacious, Modern, Lovely, Neat, Tidy và Bright.

2. Các cấu trúc câu miêu tả phòng khách bằng tiếng Anh ngắn gọn:

  • The living room is + Adj.
  • There is/are … in the living room.
  • It has …
  • The living room is decorated with …
  • The living room looks + Adj.

3. Dàn ý đoạn văn miêu tả phòng khách bằng tiếng Anh ngắn gọn:

  • Phần mở đoạn: Câu giới thiệu về phòng khách một cách ngắn gọn.
  • Phần thân đoạn: Trong phần này, người học nên tập trung miêu tả phòng khách từ tổng quát đến chi tiết. Người học cần mô tả theo một trình tự hợp lý như từ trong ra ngoài hay từ ngoài vào trong.
  • Phần kết luận: Người học có thể nêu cảm nhận của mình về phòng khách ngắn gọn.

Từ vựng miêu tả phòng khách bằng tiếng Anh

Từ

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Sofa

N

/ˈsoʊfə/

Ghế sofa

The family gathered on the comfortable sofa to watch a movie. (Gia đình tụ tập trên chiếc sofa thoải mái để xem phim.)

Table

N

/ˈteɪbəl/

Bàn

The dining table was set for a delicious dinner. (Bàn ăn đã được dọn đẹp để chuẩn bị cho một bữa tối ngon.)

Television

N

/ˈtɛləˌvɪʒən/

Truyền hình

The new high-definition television provided a stunning display of colors. (Chiếc ti vi mới cung cấp sự hiển thị màu sắc tuyệt vời.)

Bookshelf

N

/ˈbʊkʃɛlf/

Kệ sách

The bookshelf in the corner was filled with a diverse collection of novels. (Kệ sách ở góc phòng đầy ắp các cuốn tiểu thuyết đa dạng.)

Lamp

N

/læmp/

Đèn

The soft glow of the lamp created a cozy atmosphere in the room. (Ánh sáng nhẹ từ đèn tạo ra một không khí ấm cúng trong phòng.)

Rug

N

/rʌɡ/

Thảm

The colorful rug added warmth and style to the living room. (Chiếc thảm đầy màu sắc thêm sự ấm áp và phong cách cho phòng khách.)

Curtain

N

/ˈkɜrtən/

Rèm

The curtains allowed just the right amount of sunlight into the room. (Những bức rèm cho phép một lượng ánh sáng mặt trời vừa phải vào phòng.)

Picture

N

/ˈpɪktʃər/

Bức tranh

The framed picture on the wall captured a beautiful sunset. (Bức tranh được đặt trong khung trên tường ghi lại một buổi hoàng hôn tuyệt vời.)

Vase

N

/veɪs/

Lọ (hoa)

The living room was adorned with elegant decorative vases filled with fresh flowers. (Phòng khách được trang trí bằng những chiếc lọ trang trí thanh lịch đầy hoa tươi.)

Clock

N

/klɑk/

Đồng hồ

The antique clock in the living room chimed every hour. (Chiếc đồng hồ cổ trong phòng khách lên tiếng mỗi giờ.)

Cozy

Adj

/ˈkoʊzi/

Ấm cúng

The small cottage by the lake had a cozy fireplace where the family gathered on winter evenings. (Ngôi nhà nhỏ bên hồ có một lò sưởi ấm cúng, nơi gia đình tụ tập vào các buổi tối mùa đông.)

Spacious

Adj

/ˈspeɪʃəs/

Rộng lớn

The spacious living room was perfect for hosting large family gatherings. (Phòng khách rộng lớn rất phù hợp để tổ chức các buổi tụ tập lớn của gia đình.)

Modern

Adj

/ˈmɒdərn/

Hiện đại

The newly renovated room had all the modern appliances and sleek designs. (Căn phòng vừa được trang trí lại có tất cả các thiết bị hiện đại và thiết kế thanh lịch.)

Lovely

Adj

/ˈlʌvli/

Đẹp, đáng yêu

The living room is very lovely with a lot of charming pictures on the wall. (Phòng khách này thật đáng yêu với nhiều bức tranh đẹp trên tường)

Tidy

Adj

/ˈtaɪdi/

Gọn gàng, sạch sẽ

Despite the busy schedule, she always kept her room tidy and organized. (Mặc dù bận rộn, cô luôn giữ căn phòng của mình gọn gàng và ngăn nắp.)

Bright

Adj

/braɪt/

Sáng sủa

My living room is very large and bright. (Phòng khách của tôi rất rộng và sáng sủa)

Các cấu trúc câu miêu tả phòng khách bằng tiếng Anh ngắn gọn

The living room is + Adj

Đây là cấu trúc câu đơn giản dùng để mô tả các đặc điểm của phòng khách.

Ví dụ: The living room is very spacious and beautiful. (Phòng khách rất rộng rãi và đẹp)

  • There is/are … in the living room.
  • It has …
  • The living room is decorated with …

Đây là các cấu trúc câu dùng để mô tả các đồ vật trong phòng khách.

Ví dụ:

  • There is a table, an armchair and a television in the living room. (Trong phòng khách có một bàn, một ghế bành và một tivi.)
  • The living room is decorated with a vase of flowers, some pictures and curtains. (Phòng khách được trang trí với một lọ hoa, một số bức tranh và rèm cửa.)

The living room looks + Adj

Đây là cấu trúc câu dùng để mô tả phòng khách qua cảm nhận của người nói.

Ví dụ: The living room looks tidy. (Phòng khách trông gọn gàng)

Dàn ý đoạn văn miêu tả phòng khách bằng tiếng Anh

Trong đoạn văn mô tả phòng khách bằng tiếng Anh cần có 3 phần:

  • Phần mở đoạn: Câu giới thiệu về phòng khách một cách ngắn gọn.
  • Phần thân đoạn: Trong phần này, người học nên tập trung miêu tả phòng khách từ tổng quát đến chi tiết (mô tả đặc điểm của phòng khách, các đồ vật trong phòng khách …). Người học cần mô tả theo một trình tự hợp lý như từ trong ra ngoài hay từ ngoài vào trong.
  • Phần kết luận: Người học có thể nêu cảm nhận của mình về phòng khách ngắn gọn.

Đoạn văn mẫu miêu tả phòng khách bằng tiếng Anh ngắn gọn

Đoạn văn mẫu 1

The living room is a comfortable space in our home. It is spacious and lovely. In the living room, there is a big sofa. There is also a square table for playing games. The living room is decorated with a colorful rug on the floor, and there are some pillows on the sofa. There is a large window. On the walls, there are pictures of our family. In one corner, there is a small table with a vase of fresh flowers. The living room looks tidy. Overall, it's a great space.

Dịch:

Phòng khách là một không gian thoải mái trong ngôi nhà của chúng tôi. Nó rộng rãi và đẹp đẽ. Trong phòng khách, có một chiếc sofa lớn. Cũng có một cái bàn vuông để chơi trò chơi. Phòng khách được trang trí với một chiếc thảm nhiều màu trên sàn và có một số gối trên sofa. Có một cửa sổ lớn. Trên tường, có những bức tranh của gia đình chúng tôi. Ở một góc, có một chiếc bàn nhỏ với một lọ hoa tươi. Phòng khách trông gọn gàng. Tóm lại, đây là một không gian tuyệt vời.

Đoạn văn mẫu 2

My favorite room in the house is the living room. It is large and bright. We put a big green rug, some sofas and a round table in the room. There is also a wooden table near a window. I love reading books, so there is a bookshelf with lots of books in it. Because the living room has a fireplace, it is so warm in winter. Besides, we hang beautiful pictures of the natural landscape on the wall. In addition, there is a potted plant in the corner of the room. Our family always has awesome times together in the living room.

Dịch:

Phòng yêu thích nhất của tôi trong ngôi nhà là phòng khách. Nó lớn và sáng sủa. Chúng tôi đặt một chiếc thảm xanh lớn, một số chiếc sofa và một cái bàn tròn trong phòng. Có một chiếc bàn gỗ gần cửa sổ. Tôi thích đọc sách, nên có một kệ sách với nhiều cuốn sách trong đó. Bởi vì phòng khách có lò sưởi, nó rất ấm áp vào mùa đông. Ngoài ra, chúng tôi treo những bức tranh đẹp về phong cảnh tự nhiên trên tường. Hơn nữa, có một chậu cây ở góc phòng. Gia đình chúng tôi luôn có những khoảnh khắc tuyệt vời cùng nhau trong phòng khách.

Đoạn văn mẫu 3

Our house has a lot of rooms. The living room is the largest room in the house. Firstly, it has soft sofas, which make everyone feel comfortable when they sit there. In the left corner of the room is a cabinet with several drawers. The largest drawer is where my father keeps many bottles of wine. In the other drawers, we store many books, photos, etc. Everything is arranged tidily. Besides, there is an aquarium where we keep many kinds of colorful fish. All members of our family love the living room so much.

Dịch:

Nhà chúng tôi có nhiều phòng. Phòng khách là phòng lớn nhất trong ngôi nhà. Đầu tiên, phòng có những chiếc sofa mềm mại, khiến cho mọi người cảm thấy thoải mái khi ngồi đó. Ở góc trái của phòng là một cái tủ, với nhiều ngăn kéo. Ngăn kéo lớn nhất là nơi bố tôi để nhiều chai rượu nho. Trong các ngăn kéo khác, chúng tôi cất giữ nhiều sách, ảnh, v.v. Mọi thứ được sắp xếp gọn gàng. Ngoài ra, còn có một bể cá, nơi chúng tôi nuôi nhiều loại cá sặc màu. Tất cả thành viên trong gia đình chúng tôi đều yêu thích phòng khách này rất nhiều.

Đoạn văn mẫu 4

My house has different rooms, but my favorite one is the living room. The living room is not only spacious but also very neat. It has a table that is large enough for my family and guests to sit around. The special thing about the living room is that we do not put a television in it because we believe that it is a space where people spend time together and talk to each other. On the table, my mother arranges colorful flowers, which makes the room nicer. My father sets some lights on the room ceiling in order to make it brighter. On the wall, there are a lot of family photos that preserve our happy memories from many years ago. To sum up, the living room is very special to our family because we often spend time together there.

Dịch:

Nhà tôi có nhiều phòng khác nhau, nhưng phòng tôi ưa thích nhất là phòng khách. Phòng khách không chỉ rộng rãi mà còn rất gọn gàng. Có một chiếc bàn đủ lớn để gia đình và khách của tôi ngồi xung quanh. Điều đặc biệt về phòng khách là chúng tôi không đặt TV trong đó vì chúng tôi tin rằng nó là một không gian nơi mọi người dành thời gian cùng nhau và trò chuyện. Trên bàn, mẹ tôi sắp xếp những bông hoa nhiều màu sắc, làm cho phòng trở nên đẹp hơn. Bố tôi lắp đặt một số đèn trên trần nhà để làm cho nó sáng hơn. Trên tường, có rất nhiều ảnh gia đình lưu giữ những kỷ niệm hạnh phúc của chúng tôi từ nhiều năm trước. Tóm lại, phòng khách rất đặc biệt đối với gia đình chúng tôi vì chúng tôi thường xuyên dành thời gian cùng nhau ở đó.

Đoạn văn mẫu 5

Of all the rooms in my house, I like the living room best. It is located on the second floor. It is quite large, clean and pretty. In the center of the room, there is a round table and three armchairs. A smart TV is put in front of the table. My family frequently sits around the table to watch TV every evening. The bookshelf near the wall displays various books, pictures, and decorative items. In addition, there is a big yellow rug on the floor. The living room is very bright because it has lots of windows. In conclusion, I love the living room so much because it's a really cozy space.

Dịch:

Trong tất cả các phòng trong ngôi nhà, phòng tôi thích nhất là phòng khách. Nó nằm ở tầng hai. Nó khá lớn, sạch sẽ và đẹp đẽ. Ở giữa phòng, có một chiếc bàn tròn và ba chiếc ghế bành. Một chiếc TV thông minh đặt phía trước bàn. Gia đình tôi thường xuyên ngồi quanh bàn để xem TV mỗi buổi tối. Kệ sách gần tường trưng bày nhiều sách, bức tranh và đồ trang trí. Ngoài ra, có một chiếc thảm màu vàng lớn trên sàn nhà. Phòng khách rất sáng sủa vì có nhiều cửa sổ. Tóm lại, tôi rất yêu thích phòng khách vì đó là một không gian thật sự ấm áp.

Tổng kết

Bài viết trên đây đã cung cấp các từ vựng tiếng Anh miêu tả phòng khách kèm phiên âm, dịch nghĩa và ví dụ cho mỗi từ cũng như các cấu trúc câu đơn giản và các đoạn văn mẫu miêu tả phòng khách bằng tiếng Anh ngắn gọn. Tác giả hy vọng rằng qua đó sẽ giúp người học có thêm kiến thức để có thể mô tả phòng khách bằng tiếng Anh tự tin hơn.

Nguồn tham khảo:

“Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus.” @CambridgeWords, 19 July 2023, dictionary.cambridge.org/.

Chủ đề