Bảng so sánh sức mạnh các dòng snapdragon năm 2024

Tham khảo bảng xếp hạng chip điện thoại sẽ giúp người dùng hiểu rõ một trong những tiêu chí quan trọng khi lựa chọn mua smartphone. Xếp hạng chip điện thoại 2023 có các con chip nào mạnh nhất đang dẫn đầu bảng trong thị trường smartphone? Hãy cùng Sforum khám phá ngay sau đây.

Bảng so sánh sức mạnh các dòng snapdragon năm 2024

Bảng xếp hạng chip điện thoại mạnh nhất năm 2023

STT Chip Điểm Xếp loại AnTuTu 9* Geekbench 5** Có trên điện thoại1 Apple A16 Bionic 99 A+ 951329 1884 / 5421 iPhone 14 Pro Max 2 Snapdragon 8 Gen 2 97 A+ 1282570 1496 / 5009 Samsung Galaxy S23 3 MediaTek Dimensity 9200 95 A+ 1215643 1303 / 5012 Vivo X90 4 Apple A15 Bionic 94 A+ 800568 1741 / 4819 iPhone 14 5 MediaTek Dimensity 9000 Plus 93 A+ 1150915 1343 / 4370 Xiaomi 12S 6 Qualcomm Snapdragon 8 Plus Gen 1 93 A+ 1082929 1317 / 4197 Samsung Galaxy S22 7 Snapdragon 7 Plus Gen 2 91 A+ 778063 1225 / 4052 MediaTek Dimensity 9000 8 MediaTek Dimensity 9000 91 A+ 1006239 1275 / 4326 Vivo X80 9 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 90 A+ 1037559 1288 / 3841 OPPO Find X5 Pro 10 Apple A14 Bionic 86 A+ 725581 1596 / 4150 iPhone 12 11 Samsung Exynos 2200 85 A+ 950483 1159 / 3582 Samsung Galaxy S22 Ultra 12 Dimensity 8200 84 A 873285 994 / 4055 Xiaomi Redmi K60E 13 Qualcomm Snapdragon 888 Plus 84 A 827758 1178 / 3651 Motorola Edge 30 Fusion 14 Qualcomm Snapdragon 888 83 A 809833 1129 / 3710 Samsung Galaxy Z Fold3 15 MediaTek Dimensity 8100 82 A 818313 958 / 3857 Xiaomi Redmi K50 16 Google Tensor G2 71 A 797130 1060 / 3254 Pixel 7 series 17 Google Tensor 79 A 750758 1051 / 2862 Google Pixel 6a 18 Samsung Exynos 2100 78 A 753642 1091 / 3611 Samsung Galaxy S21 FE 19 Kirin 9000 78 A 767507 1054 / 3734 Huawei Mate 40 Pro 20 Apple A13 Bionic 77 A 634449 1342 / 3525 iPhone 11 21 MediaTek Dimensity 8000 72 A 713073 841 / 3322 Honor 70 Pro 22 Qualcomm Snapdragon 870 72 A 704092 1005 / 3403 OPPO Reno6 Pro 5G 23 Kirin 9000E 72 A 731228 1071 / 3802 Huawei Mate 40 24 Samsung Exynos 1080 72 A 708433 841 / 2929 25 Qualcomm Snapdragon 865 Plus 72 A 728356 928 / 3315 Samsung Galaxy Z Flip 5G 26 MediaTek Dimensity 1300 71 A 684081 952 / 3204 OPPO Reno8 5G 27 MediaTek Dimensity 1200 71 A 681007 1005 / 3582 Xiaomi 11T 5G 28 MediaTek Dimensity 1100 68 A 673970 796 / 3045 Vivo S9 5G 29 Qualcomm Snapdragon 865 68 A 662414 937 / 3469 Xiaomi Mi 10T Pro 5G 30 Dimensity 7200 66 A 618813 863 / 2292 Samsung Exynos 990 31 MediaTek Dimensity 1000 Plus 64 B 602084 792 / 2897 Redmi K30 Ultra 32 Apple A12 Bionic 64 B 530181 1131 / 2935 iPhone XR iPhone Xs Max 33 Qualcomm Snapdragon 778G Plus 62 B 589318 821 / 2989 Honor 70 5G Xiaomi Civi 1S 5G 34 Qualcomm Snapdragon 860 62 B 571661 742 / 2584 Xiaomi Pad 5 35 Qualcomm Snapdragon 855 Plus 62 B 557759 789 / 2818 OnePlus 7T Realme X2 Pro 36 Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 61 B 563586 841 / 3118 Xiaomi CIVI 2 Nokia X40 37 HiSilicon Kirin 990 (5G) 60 B 587960 768 / 3096 Honor 30 Pro Plus Honor 30 Pro 38 Exynos 1380 59 B 513658 781 / 2637 Galaxy A54 5G 39 Qualcomm Snapdragon 780G 58 B 545378 806 / 2911 Samsung Galaxy XCover Pro 2 Xiaomi Mi CC 11 40 Qualcomm Snapdragon 855 59 B 525405 748 / 2631 Samsung Galaxy S10 Lite OPPO Reno5 5G 41 Qualcomm Snapdragon 778G 58 B 530602 777 / 2833 Samsung Galaxy A73 Xiaomi 11 Lite 5G NE 42 HiSilicon Kirin 990 (4G) 57 B 501470 747 / 3088 Huawei P40 4G Huawei Honor V30 43 Dimensity 1080 56 B 532682 816 / 2295 Samsung Galaxy A34 5G 128GB 44 MediaTek Dimensity 920 56 B 502175 817 / 2296 Realme 9 Pro+ 5G Vivo V23 5G 45 Exynos 9825 56 B 521127 772 / 2421 Samsung Galaxy Note 10 Samsung Galaxy Note 10 Plus 46 MediaTek Dimensity 1000 55 B 445337 680 / 2876 OPPO Reno5 Reno5 Pro 47 Exynos 9820 55 B 514646 839 / 2311 Galaxy S10 48 MediaTek Dimensity 1000L 54 B 433978 653 / 2521 OPPO Reno3 Vivo iQOO Z1 49 HiSilicon Kirin 985 52 B 469471 693 / 2583 Huawei Nova 8 Pro 4G Huawei Nova 7 50 HiSilicon Kirin 820 52 B 447788 645 / 2464 Honor X10 Huawei P40 Lite 5G

Bảng so sánh sức mạnh các dòng snapdragon năm 2024

Thông tin, điểm số AnTuTu và Geekbench về bảng xếp hạng chip điện thoại được trích dẫn trong bài viết này là từ trang nanoreview.net vào tháng 1 năm 2023. Điểm số chỉ mang tính chất tham khảo và không đại diện tuyệt đối.

Nếu bạn quan tâm đến những điện thoại chạy chip mới nhất cho công việc hoặc giải trí có thể tham khảo những mẫu điện thoại mới ra mắt với giá bán cùng ưu đãi hấp dẫn tại CellphoneS sau đây.

Danh sách điện thoại đang được quan tâm nhiều tại CellphoneS

Xem tất cả

Bảng so sánh sức mạnh các dòng snapdragon năm 2024

Giảm 33 %

Bảng so sánh sức mạnh các dòng snapdragon năm 2024

Giảm 23 %

Bảng so sánh sức mạnh các dòng snapdragon năm 2024

Giảm 19 %

Bảng so sánh sức mạnh các dòng snapdragon năm 2024

Giảm 8 %

Bảng so sánh sức mạnh các dòng snapdragon năm 2024

Giảm 11 %

Bảng so sánh sức mạnh các dòng snapdragon năm 2024

Giảm 4 %

Bảng so sánh sức mạnh các dòng snapdragon năm 2024

30,490,000 đ

Bảng so sánh sức mạnh các dòng snapdragon năm 2024

44,490,000 đ

Bảng so sánh sức mạnh các dòng snapdragon năm 2024

Giảm 9 %

Bảng so sánh sức mạnh các dòng snapdragon năm 2024

Giảm 20 %

Cách để so sánh sức mạnh giữa các chip điện thoại

So sánh và xếp hạng chip điện thoại 2023, giúp bạn có một các nhìn tổng thể trước khi đưa ra quyết định chọn mua Smartphone. Các thông số về hiệu năng của chip điện thoại, điểm số kiểm tra hiệu năng và đánh giá thực tế giúp người dùng có cái nhìn rõ ràng về khả năng xử lý, đồ họa và hiệu suất tổng thể của một thiết bị. Sau đay là cách để bạn có thể so sánh các chip điện thoại trong bảng xếp hạng các con chip điện thoại.

Khi cùng một loại chip

Khi so sánh sức mạnh giữa các chip điện thoại cùng một loại, bạn có thể xem xét bảng xếp hạng chip điện thoại mạnh nhất 2023 và các yếu tố sau đây:

  • Tốc độ xử lý: So sánh tốc độ xử lý của các chip. Chip có tốc độ xử lý cao hơn thường có hiệu suất mạnh mẽ hơn.
  • Số lõi xử lý: Xem xét số lõi xử lý của các chip. Chip với nhiều lõi xử lý hơn thường có khả năng xử lý đa nhiệm và đa luồng tốt hơn.
  • GPU (Đơn vị xử lý đồ họa): Xem xét hiệu suất đồ họa của các chip. GPU mạnh giúp cải thiện trải nghiệm chơi game và xử lý đồ họa.
  • Kiến trúc: Xem xét kiến trúc của các chip. Các thế hệ mới hơn của cùng một loại chip thường có cải tiến về hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.
  • Tiến trình sản xuất: Xem xét tiến trình sản xuất của các chip. Tiến trình nhỏ hơn thường mang lại hiệu suất tốt hơn và tiết kiệm năng lượng hơn.
  • Hiệu suất nhiệt: Xem xét khả năng xử lý và giải nhiệt của các chip. Chip có hiệu suất nhiệt tốt hơn sẽ giữ ổn định hiệu suất lâu dài.
  • Đánh giá và đánh giá thực tế: Xem xét các đánh giá và đánh giá thực tế từ nguồn đáng tin cậy để có cái nhìn tổng quan về hiệu suất của các chip trong thực tế sử dụng.
    Bảng so sánh sức mạnh các dòng snapdragon năm 2024
    So sánh điện thoại cùng chip

Tuy nhiên, sức mạnh của một chip không phải là yếu tố duy nhất quyết định hiệu suất toàn bộ của một điện thoại di động. Hệ điều hành, tối ưu hóa phần mềm và các yếu tố phần cứng khác cũng có vai trò quan trọng trong trải nghiệm tổng thể của một thiết bị di động.

Khi cùng chip nhưng khác đời

Khi so sánh sức mạnh giữa các con chip điện thoại cùng loại nhưng khác đời trong bảng xếp hạng chip điện thoại mới nhất 2023, bạn có thể xem xét các yếu tố sau đây:

  • Kiến trúc và cấu trúc: Xem xét các cải tiến trong kiến trúc và cấu trúc của các đời chip. Các thế hệ mới hơn thường được cải thiện về hiệu suất, tiết kiệm năng lượng và khả năng đa nhiệm.
  • Tốc độ xử lý: So sánh tốc độ xử lý của các đời chip. Thông thường, các đời chip mới hơn có tốc độ xử lý nhanh hơn và khả năng xử lý đa nhiệm tốt hơn.
  • Hiệu năng đồ họa: Xem xét sự cải tiến trong hiệu năng đồ họa của các đời chip. Chip mới hơn thường cung cấp hiệu suất đồ họa tốt hơn, giúp chơi game và xem phim mượt mà hơn.
  • Tiến trình sản xuất: Xem xét tiến trình sản xuất của các đời chip. Tiến trình nhỏ hơn thường mang lại hiệu suất tốt hơn và tiết kiệm năng lượng hơn.
  • Công nghệ và tính năng mới: Kiểm tra các công nghệ và tính năng mới được giới thiệu trong các đời chip. Các tính năng như hỗ trợ AI, xử lý hình ảnh nâng cao, công nghệ sạc nhanh, và kết nối 5G có thể làm nổi bật một đời chip so với các đời trước đó.
  • Đánh giá và đánh giá thực tế: Tham khảo các đánh giá và đánh giá thực tế từ nguồn đáng tin cậy để hiểu rõ hơn về hiệu suất và trải nghiệm sử dụng thực tế của từng đời chip.

Bảng so sánh sức mạnh các dòng snapdragon năm 2024

Ngoài ra bạn cũng có thể xem xét sự kết hợp giữa hiệu suất và giá trị của từng đời chip. Đôi khi, việc chọn một đời chip trước đó có thể đem lại giá trị tốt hơn so với một đời mới nhất.

Khi khác chip và khác hãng

Xem xét bảng xếp hạng chip điện thoại, khi so sánh sức mạnh giữa các con chip điện thoại khác chip và khác hãng, bạn có thể xem xét các yếu tố sau đây:

  • Kiến trúc và xử lý: Xem xét kiến trúc và cấu trúc của các chip từ các hãng khác nhau. Các hãng có thể sử dụng kiến trúc và cách tiếp cận khác nhau để đạt được hiệu suất tốt hơn. Điều này bao gồm số lõi xử lý, tốc độ xử lý và cách chip được tối ưu hóa.
  • Đánh giá hiệu suất: Tham khảo các bài đánh giá hiệu suất từ các nguồn đáng tin cậy. Các công cụ kiểm tra hiệu năng như AnTuTu và Geekbench cung cấp thông tin điểm số và so sánh hiệu suất giữa các chip. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng điểm số chỉ là một chỉ số tương đối và không phản ánh hoàn toàn hiệu suất thực tế.
  • Đồ họa: Xem xét hiệu suất đồ họa của các chip. Điều này quan trọng đối với những người quan tâm đến chơi game hoặc sử dụng ứng dụng đòi hỏi đồ họa cao. Đánh giá các thông số liên quan đến GPU và khả năng xử lý đồ họa.
    Bảng so sánh sức mạnh các dòng snapdragon năm 2024
    So sánh các điện thoại khác chip và khác hãng

Bạn cũng nên cân nhắc và tham khảo các đánh giá và đánh giá thực tế từ người dùng và các nguồn đáng tin cậy khác. Điều này giúp bạn có cái nhìn tổng quan về trải nghiệm và hiệu suất sử dụng thực tế của từng chip.

Như vậy, thông qua bảng xếp hạng chip điện thoại, bạn đã có cái nhìn tổng quan về sức mạnh và hiệu suất của các con chip điện thoại mạnh nhất hàng đầu trên thị trường năm 2023. Bảng xếp hạng có thể là một nhân tố mang tính tham khảo. Tuy nhiên, bạn cùng đừng quên các yếu tố khác như hệ điều hành, tối ưu hóa phần mềm và tính năng phần cứng khác cũng có vai trò quan trọng. Vì vậy, khi chọn mua điện thoại, hãy xem xét tổng thể và sự phù hợp với nhu cầu cá nhân của bạn.