Từ vựng ếng Anh chủ đề bơ lộ Từ vựng và câu gao ếp ếng Anh về bơ lộ • backsrok /ˈbæksrəʊk/: kểu bơ ngửa • brassrok /ˈbrssrəʊk/: kểu bơ ếch • crawl /krɔːl/: bơ sả • vng /ˈaɪvɪŋ/: lặn • vng boar /ˈaɪvɪŋ bɔːr/: cầu/ván nhảy • og-pal: bơ chó • frsyl /ˈfrː.saɪl/: bơ ự o • gala /ˈɡɪlə/: hộ bơ • goggls /ˈɡɒɡlz/: kính bảo hộ; kính bơ • lan /lɪn/: làn bơ • lngh /lŋθ/: chều à bể bơ • lo /ˈlːoʊ/: bể bơ ngoà rờ • lfguar /ˈlaɪfɡɑː/: nhân vên cứu hộ • suncram /ˈsʌnkrːm/: km chống nắng • swmmr /ˈswɪmər/: ngườ bơ • swmmng pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: Hồ bơ Show I lk swmmng. Tô hích bơ lộ. Xm hêm: 100 ừ vựng mêu ả hoạ động cơ hể ngườ Hỏ nhanh đáp gọn các ình huống ếng Anh bể bơ rong Tếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử ụng. Dịch ừ bể bơ sang Tếng Anh. Từ đển Vệ Anhbể bơ swmmng-bahs; swmmng-pool bể bơ lộ hên opn-ar/ouoor swmmng-pool Từ đển Vệ Anh - Hồ Ngọc Đứcbể bơ * noun Swmmng pool Hồbơbơm lọc bể bơ bơm lọc hồbơcombo. nước bể bơ bể bơ là bể bơ nước bể bơ olympc bể bơ được đến bể bơ Hình ảnh bể bơ sau kh đã hoàn hành. có bể bơ sàn bể bơ gạch bể bơ ha bể bơ Khách sạn có bể bơ ạ Solhull. nước bể bơ swmmng pool war bể bơ là swmmng pool s bể bơ nước war swmmng poolwar poolwar pools bể bơ olympc olympc swmmng pools bể bơ được pool s đến bể bơ o h swmmng pool có bể bơ hr s a swmmng poolhas a swmmng pool sàn bể bơ h pool floor gạch bể bơ swmmng pool ls ha bể bơ wo swmmng pools bể bơ nằm h pool s suaswmmng pool s ệc bể bơ pool pars ba bể bơ hr swmmng pools bể bơ đã swmmng pool has bể bơ kh pool whnpool whl bể bơ sẽ swmmng pool wll bơ bể bơ swmmng pool bể bơ đang pool s ra bể bơ go o h poolovrlookng h poolo com o h poolou o h swmmng pool ch bể bơ pool covr Bể bơ bằng ếng Anh là gì?Tờ báo đọc rong ếng Anh là gì? |