Bể bơi đọc tiếng anh là gì

Từ vựng ếng Anh chủ đề bơ lộ Từ vựng và câu gao ếp ếng Anh về bơ lộ
• backsrok /ˈbæksrəʊk/: kểu bơ ngửa
• brassrok /ˈbrssrəʊk/: kểu bơ ếch
• crawl /krɔːl/: bơ sả
• vng /ˈaɪvɪŋ/: lặn
• vng boar /ˈaɪvɪŋ bɔːr/: cầu/ván nhảy
• og-pal: bơ chó
• frsyl /ˈfrː.saɪl/: bơ ự o
• gala /ˈɡɪlə/: hộ bơ
• goggls /ˈɡɒɡlz/: kính bảo hộ; kính bơ
• lan /lɪn/: làn bơ
• lngh /lŋθ/: chều à bể bơ
• lo /ˈlːoʊ/: bể bơ ngoà rờ
• lfguar /ˈlaɪfɡɑː/: nhân vên cứu hộ
• suncram /ˈsʌnkrːm/: km chống nắng
• swmmr /ˈswɪmər/: ngườ bơ
• swmmng pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: Hồ bơ

I lk swmmng. Tô hích bơ lộ.
Swmmng hlps m o mprov my halh. Bơ lộ gúp ô cả hện sức khỏ.
I ofn go swmmng n Summr. Tô hường đ bơ vào mùa hè.
Is hr any swmmng pool hr? Ở đây có bể bơ nào không?
I wan o go swmmng bu ’s so col. Tô muốn đ bơ nhưng hờ ế lạnh quá.

Xm hêm:

100 ừ vựng mêu ả hoạ động cơ hể ngườ

Hỏ nhanh đáp gọn các ình huống ếng Anh

bể bơ rong Tếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử ụng. Dịch ừ bể bơ sang Tếng Anh.

Từ đển Vệ Anh

    bể bơ

    swmmng-bahs; swmmng-pool

    bể bơ lộ hên opn-ar/ouoor swmmng-pool

Từ đển Vệ Anh - Hồ Ngọc Đức

    bể bơ

    * noun

    Swmmng pool

Hồbơbơm lọc bể bơ bơm lọc hồbơcombo.

nước bể

bể

bể nước

bể olympc

bể được

đến bể

Hình ảnh bể bơ sau kh đã hoàn hành.

bể

sàn bể

gạch bể

ha bể

Khách sạn có bể bơ ạ Solhull.

nước bể bơ

swmmng pool war

bể bơ là

swmmng pool s

bể bơ nước

war swmmng poolwar poolwar pools

bể bơ olympc

olympc swmmng pools

bể bơ được

pool s

đến bể bơ

o h swmmng pool

có bể bơ

hr s a swmmng poolhas a swmmng pool

sàn bể bơ

h pool floor

gạch bể bơ

swmmng pool ls

ha bể bơ

wo swmmng pools

bể bơ nằm

h pool s suaswmmng pool s

ệc bể bơ

pool pars

ba bể bơ

hr swmmng pools

bể bơ đã

swmmng pool has

bể bơ kh

pool whnpool whl

bể bơ sẽ

swmmng pool wll

bơ bể bơ

swmmng pool

bể bơ đang

pool s

ra bể bơ

go o h poolovrlookng h poolo com o h poolou o h swmmng pool

ch bể bơ

pool covr

Bể bơ bằng ếng Anh là gì?

Cách sử ụng "swmmng pool" rong mộ câu Th swmmng pool s us agan by rsns.

Tờ báo đọc rong ếng Anh là gì?

nwspapr. Dù bận hế nào hì ô nghĩ bạn vẫn nên đọc mộ ờ báo. No mar how busy you ar, I hnk you shoul a las ra a nwspapr.