What is ""cho tôi tính tiền"" in American English and how to say it?
More "Thông dụng 01 - Du lịch trong ngày" Vocabulary in American English
How To Say ""cho tôi tính tiền"" In 45 Languages.
HungarianA számlát, kérem!
Castilian SpanishLa cuenta, por favor.
FrenchL'addition, s'il vous plaît !
Italianil conto, per favore
GermanDie Rechnung, bitte!
Brazilian PortugueseA conta, por favor!
NorwegianUnnskyld, kan jeg få regningen, takk?
Dutchde rekening, alstublieft
IcelandicReikninginn, takk!
British EnglishThe bill, please!
Mexican SpanishLa cuenta, por favor.
European PortugueseA conta, por favor.
GreekΤο λογαριασμό παρακαλώ!
Persianلطفاًً صورتحساب را بیاورید!
SwahiliNaomba bili tafadhali!
IgboNye mgbakọ ụgwọ m ji, biko!
UkrainianРахунок, будь ласка!
CatalanEl compte, si us plau.
GalicianA conta, por favor.
IrishAn bille, le do thoil!
Other interesting topics in American English
Ready to learn American English?
Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.
Learn more words like "The bill, please!" with the app.
Try Drops
Drops Courses
phiếu tính tiền
reckoning
- phiếu tính tiền (khách sạn, nhà hàng) : reckoning tab
phiếu tính tiền (ăn)
check
phiếu tính tiền gởi cho khách
guest check
trả một phiếu tính tiền
pay a bill
trả một phiếu tính tiền
pay a bill (to ...)
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
Với nhà hàng chuyên phục vụ thực khách người nước ngoài thì bắt buộc nhân viên thu ngân phải biết giao tiếp tiếng Anh cơ bản. Cùng Hoteljob.vn điểm danh những từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thu ngân nhà hàng thường dùng.
Giao tiếp tiếng Anh tốt sẽ giúp nhân viên thu ngân hoàn thành tốt công việc
► Những từ vựng tiếng Anh thu ngân thường dùng
Register area
→ Khu vực thanh toán
Cash register
→ Máy tính tiền
Bill
→ Hóa đơn
Receipt
→ Biên lai
Register tape
→ Giấy in hóa đơn
Feed
→ Lắp giấy in
Transaction
→ Giao dịch
Void
→ Hủy giao dịch
Till
→ Ngăn kéo đựng tiền
Safe
→ Két sắt
Gift certificate/ Gift card
→ Phiếu quà tặng
Gift receipt
→ Biên lai nhận quà
Identification
→ Chứng minh thư
Credit card
→ Thẻ tín dụng
Debit card
→ Thẻ ghi nợ
Personal check
→ Ngân phiếu cá nhân
POS system
→ Máy bán hàng
NOF
→ Lỗi do giá không tồn tại
Currency
→ Tiền tệ
Cash
→ Tiền mặt
Cash advance
→ Tiền tạm ứng
Change
→ Tiền thối lại
Counterfeit
→ Tiền giả
Subsidise
→ Phụ phí
Estimate
→ Ước tính
Pay
→ Thanh toán
Swipe
→ Quét thẻ thanh toán
Deactivate
→ Không kích hoạt
Refund
→ Hoàn tiền
Tally
→ Kiểm đếm
Tax exempt
→ Miễn thuế
Customer service
→ Dịch vụ khách hàng
Coupon
→ Phiếu giảm giá
Reduce/ Sale
→ Giảm giá
Discount
→ Chiết khấu
Supplier
→ Nhà cung cấp
Supplies
→ Dụng cụ làm việc
Shift report
→ Bản báo cáo ca làm việc
► Những mẫu câu tiếng Anh dành cho nhân viên thu ngân
I apologize for the wait.
→ Xin lỗi vì đã để quý khách đợi.
I’m new at this job. Thank you for your patience.
→ Tôi là nhân viên mới ở đây. Rất cảm ơn quý khách đã kiên nhẫn đợi.
How will you be paying today?
→ Quý khách sẽ thanh toán bằng phương thức nào?
Will that be cash or credit card?
→ Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ tín dụng?
Do you have a discount card today?
→ Hôm nay, quý khách có mang thẻ giảm giá không ạ?
Your total comes to…
→ Hóa đơn của quý khách tổng cộng là…
Please swipe your card.
→ Xin mời quý khách quẹt thẻ.
I’m sorry but your card has been declined.
→ Tôi xin lỗi nhưng thẻ của quý khác bị từ chối thanh toán.
Would you like to use another form of payment?
→ Quý khách có muốn thanh toán bằng hình thức khác không?
Here’s … change.
→ Đây là … tiền thừa.
Would you like your receipt?
→ Quý khách có muốn lấy hóa đơn không?
I need to see some ID to give you a lottery ticket.
→ Tôi cần xem giấy tờ tùy thân để tặng quý khách vé rút thăm trúng thưởng.
Thanks for coming to our restaurant! Have a wonderful day!
→ Cảm ơn quý khách đã đến nhà hàng của chúng tôi! Chúc quý khách một ngày tốt lành.
See you again soon!
→ Mong sớm gặp lại quý khách!
(Tổng hợp)
Quy trình thanh toán bằng thẻ tín dụng nhân viên thu ngân cần thành thạo
Tính tiền tiếng Anh nói gì?
accounting, bill fee, charging là các bản dịch hàng đầu của "tính tiền" thành Tiếng Anh.
Người tình tiền gọi là gì?
Nhân viên thu ngân là người xử lý công việc tính toán, thu nhận tiền/thẻ card/ voucher,.. thanh toán của khách hàng khi họ mua và sử dụng sản phẩm, dịch vụ tại cửa hàng.
Máy thu tiền tiếng Anh là gì?
Máy tính tiền hay máy thu ngân (tiếng Anh: cash register hoặc till hoặc automated money handling system) là một thiết bị cơ học hay điện tử dùng để tính tiền, lưu trữ các thao tác bán hàng, số liệu bán hàng, in hóa đơn và có thể có thêm hộp đựng tiền.
Quầy thu ngân trong tiếng Anh là gì?
- cashier: thu ngân là một vai trò công việc của một người xử lý các khoản thanh toán trong một cửa hàng. VD: A cashier greets her. - Nhân viên thu ngân chào cô ấy. - checkout counter: quầy tính tiền là vị trí thực thế mà khách hàng đến để thanh toán hàng hoá của mình trong cửa hàng.