Chồng tuổi Kỷ Tỵ 1989 vợ tuổi Tân Mùi 1991 có nên sinh con năm 2023 Quý Mão hay không? Sinh con năm 2023 có tốt, có hợp tuổi bố mẹ không? Mời bạn cùng tham khảo trong bài viết dưới đây.1. Tuổi Kỷ Tỵ 1989 mệnh gì?Nam và nữ sinh năm 1989 tuổi Kỷ Tỵ, tức tuổi con rắn. Thường gọi là Phúc Khí Chi Xà, tức Rắn Có Phúc. Mệnh Mộc – Đại Lâm Mộc – nghĩa là gỗ rừng lớn.
Mời bạn tham khảo: Sinh năm 1989 mệnh gì, tuổi Kỷ Tỵ hợp tuổi, màu, hướng nào? 2. Tuổi Tân Mùi 1991 mệnh gì?Nam và nữ sinh năm 1991 tuổi Tân Mùi, tức tuổi con dê. Thường gọi là Đắc Lộc Chi Dương, tức Dê có lộc. Mệnh Thổ – Lộ Bàng Thổ – nghĩa là đất ven đường.
Đọc thêm: Sinh năm 1991 mệnh gì? Những điều cần biết về người tuổi Tân Mùi 3. Tuổi Quý Mão 2023 mệnh gì?Nam và nữ sinh năm 2023 tuổi Quý Mão, tức tuổi con mèo. Thường gọi là Quá Lâm Chi Mão, tức Mèo qua rừng. Mệnh Kim – Kim Bạch Kim – nghĩa là Vàng bạch kim.
Đọc thêm: Sinh năm 2023 mệnh gì? Những điều cần biết về người tuổi Quý Mão 4. Chồng tuổi Kỷ Tỵ 1989 vợ tuổi Tân Mùi 1991 sinh con năm 2023 có tốt không?Để đánh giá được sự xung hợp tuổi con với bố mẹ khi bố tuổi Kỷ Tỵ mẹ tuổi Tân Mùi sinh con vào năm 2023 cần dựa vào các tiêu chí như: Ngũ hành sinh khắc, Thiên can xung hợp và Địa chi xung hợp, từ đó sẽ đưa ra kết luận đánh giá chi tiết sự xung hợp giữa các yếu tố. Dưới đây là kết quả cụ thể về sự xung hợp của bố tuổi Kỷ Tỵ mẹ tuổi Tân Mùi và con năm 2023 giúp các bạn đưa ra quyết định lựa chọn năm sinh con hợp tuổi với bố mẹ. a. Ngũ hành sinh khắc Đây là yếu tố đầu tiên và quan trọng hơn cả khi lựa chọn năm sinh con. Thông thường, con hợp cha mẹ là Tiểu Cát, cha mẹ hợp con là Đại Cát, con không hợp với cha mẹ là Tiểu Hung, cha mẹ không hợp với con là Đại Hung. Do đó chúng ta cần tránh Đại Hung. Tốt nhất là Ngũ hành cha mẹ tương sinh với con, bình hòa là không tương sinh và không tương khắc với con. Niên mệnh của con là Kim, niên mệnh của bố là Mộc, niên mệnh của mẹ là Thổ. Như vậy: Điểm đánh giá ngũ hành sinh khắc: 2/4 điểm b. Thiên can xung hợp Thiên can được đánh số theo chu kỳ 10 năm của người Trung Hoa cổ. Trong Thiên can có các cặp tương xung (xấu) và tương hóa (tốt). Thiên can của cha mẹ tương hóa với con là tốt nhất, bình hòa là không tương hóa và không tương xung với con. Thiên can của con là Quý, thiên can của bố là Kỷ, thiên can của mẹ là Tân. Như vậy: Đánh giá điểm thiên can xung hợp: 0.5/2 điểm c. Địa chi xung hợp Địa chi được đánh số theo chu kỳ 12 năm, tương ứng 12 con Giáp cho các năm. Hợp xung của Địa chi bao gồm Tương hình (trong 12 Địa chi có 8 Địa chi nằm trong 3 loại chống đối nhau), Lục xung (6 cặp tương xung), Lục hại (6 cặp tương hại), Tứ hành xung, Lục hợp, Tam hợp. Địa chi của cha mẹ tương hợp với con là tốt nhất, bình hòa là không tương hợp và không tương xung với con. Địa chi của con là Mão, địa chi của bố là Tị, địa chi của mẹ là Mùi. Như vậy: Đánh giá điểm địa chi xung hợp: 3/4 điểm d. Kết luận Tổng điểm: 5,5/10 Năm 2023 là năm có các chỉ số điểm tương hợp giữa Ngũ hành, Thiên can, Địa chi của bố mẹ và con ở mức trung bình. Như vậy, chồng tuổi Kỷ Tỵ 1989 vợ tuổi Tân Mùi 1991 có thể sinh con năm 2023. |