Brooding là gì

brooding

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brooding

+ Adjective

  • suy nghĩ trầm tư, nghiền ngẫm, tư lự

+ Noun

  • sự nghiền ngẫm, suy ngẫm về một vấn đề
  • sự ấp trứng
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    broody contemplative meditative musing pensive pondering reflective ruminative pensiveness incubation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brooding"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "brooding":
    boarding breeding brooding
Lượt xem: 648

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈbruːd/

Hoa Kỳ[ˈbruːd]

Danh từSửa đổi

brood /ˈbruːd/

  1. Lứa, ổ (gà con, chim con... ). a brood of chicken — một lứa ga con
  2. Đoàn, bầy, lũ (người, súc vật).
  3. Con cái, lũ con.

Nội động từSửa đổi

brood nội động từ /ˈbruːd/

  1. Ấp (gà).
  2. Suy nghĩ ủ ê, nghiền ngẫm. to brood over one's misfortunes — nghiên ngẫm về sự bất hạnh của mình
  3. Bao trùm, bao phủ (mây đen, màn đêm, bóng tối, sự yên lặng... ).

Chia động từSửa đổi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)