Các cách nói Goodbye

Trong tiếng Anh, tùy các tình huống giao tiếp mà chúng ta có rất nhiều cách nói khác nhau để chào tạm biệt. Ngoại Ngữ Dương Minh sẽ chia sẻ với bạn 23 cách chào tạm biệt mà người bản xứ hay sử dụng nhất. Hãy ghi nhớ và áp dụng thường xuyên để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn nhé!

Bye

E.g: Kitty waves and says, Bye everyone

(Kitty vẫy tay và nói, Tạm biệt mọi người)

Goodbye

E.g: We just want to say goodbye to you.

(Chúng tôi chỉ muốn nói lời tạm biệt bạn.)

Bye-bye

E.g: Bye-bye, take care, now.

(Tạm biệt, giữ sức khỏe nhé.)

Farewell

E.g: This is a farewell party.

(Đây là một buổi tiệc chia tay.)

Cheerio

E.g: Cheerio! Have a good trip!

(Tạm biệt! Chúc bạn chuyến đi vui vẻ!)

See you

E.g: Ok, see you tomorrow.

(Được rồi, hẹn gặp bạn ngày mai.)

Im out

E.g: You guys are so noisy, Im out.

(Các bạn ồn ào quá. Tôi ra ngoài đây.)

Take care

E.g: Take care, girls. Have fun!

(Đi cẩn thận nhé, các cô gái. Chúc vui vẻ!)

Take it easy

E.g: Take it easy, we should talk later.

(Đừng lo nhé, chúng ta sẽ nói chuyện sau.)

Im off

E.g: Well whatever, Im off to bed.

(Mặc kệ đi, tôi đi ngủ đây.)

Gotta go!

E.g: Come on, guys, we gotta go!

(Nhanh nào các bạn, chúng ta phải đi thôi!)

Good night

E.g: Good night! Have a sweet dream, honey.

(Chúc ngủ ngon! Hãy mơ đẹp nhé con yêu.)

Bye for now

E.g: Bye for now, I will call you later.

(Tạm biệt nhé, tôi sẽ gọi bạn sau.)

See you later

E.g: I am busy now, see you later.

(Tôi đang bận, hẹn gặp bạn sau.)

Keep in touch

E.g: Keep in touch and talk to you soon.

(Hãy giữ liên lạc và tôi sẽ sớm nói chuyện với bạn.)

Catch you later

E.g: I have to go nowcatch you later.

(Tôi phải đi rồi gặp bạn sau nhé.)

See you soon

E.g: See you soon, Jane

(Hẹn sớm gặp lại nhé, Jane)

I gotta take off

E.g: I cant stay. I gotta take off.

(Tôi không ở lại được. Tôi phải đi đây.)

Talk to you later

E.g: I am tired so talk to you later.

(Tôi đang mệt nên sẽ nói chuyện với bạn sau.)

See you next time

E.g: Sorry, I cant stay anymore, see you next time.

(Xin lỗi tôi không ở lại thêm được nữa, hẹn gặp bạn lần sau.)

Have a good one

E.g: Sounds great, Tom. Ill talk to you tomorrow. Have a good one!

(Nghe hay đấy Tom. Tôi sẽ nói chuyện với bạn vào ngày mai. Chúc một ngày vui!)

Have a good (nice) day

E.g: The taxi is waiting. Have a nice day, darling.

(Taxi đang đợi rồi. Chúc một ngày tốt lành nhé, em yêu.)

Ive got to get going/ I must be going

E.g: I must be going now. Ill be in touch.

(Tôi phải đi đây. Tôi sẽ giữ liên lạc.)

Nguồn tài liệu và hình ảnh: Internet

Video liên quan

Chủ đề