Các chủ đề thi nói tiếng anh toeic

03/11/2021

TOEIC SPEAKING là một trong những dạng thi mới của bài thi TOEIC. Kỳ thi TOEIC SPEAKING được tiến hành theo thể thức IBT (Internet-based Test) tức là thí sinh sẽ làm bài trên máy tính tại những trung tâm khảo thí được chỉ định. Bài viết này chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết hơn về cấu trúc đề thi Toeic Speaking 2021 nhé!

Xem thêm:

1. Về phương thức tính điểm Toeic Writing và Toeic Speaking

Điểm số bài thi TOEIC speaking và writing được tính riêng, số điểm tối đa cho mỗi kỹ năng là 200 điểm. Cấp độ 8 là cấp độ cao nhất của Speaking và cấp độ 9 là cao nhất của Writing.

Dưới đây là bảng tính thang điểm để các bạn tham khảo:

2. Thời gian làm bài thi Toeic Speaking 2021

3. Cấu trúc bài thi Toeic Speaking 2021

3.1. Read a text aloud – Đọc to 1 đoạn văn (Question 1-2)

– Nhiệm vụ của thí sinh là phải đọc to các văn bản trên màn hình. Thí sinh có 45 giây chuẩn bị và có 45 giây để đọc to các nội dung trên màn hình

-Thí sinh sẽ nghe đọc phần hướng dẫn và câu “Begin preparing now”. Khi đó, đoạn văn xuất hiện và nghe thấy tiếng bíp-bắt đầu tính giờ chuẩn bị. Sau khi kết thúc 45 giây chuẩn bị, hộp tính giờ sẽ chuyển thành Response Time và bạn nghe câu “Begin reading now”.

– Sau khi hoàn thành hết thời gian đọc đoạn số 1, màn hình sẽ tự động chuyển sang đoạn số 2.

– Phần này nhằm đánh giá khả năng phát âm, ngữ điệu cũng như trọng âm của thí sinh.  

☀ Chinh phục TOEIC 650+ chỉ trong 3 tháng

☀ Tham gia ngay KHÓA HỌC CHỈ 499K

3.2. Describe a picture – Miêu tả một bức tranh (Question 3-4)

– Nhiệm vụ của thí sinh là sẽ phải mô tả tối đa các chi tiết trong 1 bức tranh. Thí sinh sẽ có 45 giây để chuẩn bị và có 30 giây để trả lời. Thí sinh sẽ phải mô tả về người, vật và các hành động nhìn thấy. Bức tranh ở câu hỏi thứ 3 này sẽ tập trung vào các hoạt động hàng ngày như: leisure time, shopping, home, travel, sports..

– Khi nghe Begin Preparing now kèm tiếng bíp thì thời gian chuẩn bị bắt đầu được tính (45 giây)

– Khi nghe câu Begin Speaking now vang lên thì đồng hồ trong hộp thư Response time bắt đầu tính giờ. Và thí sinh cần phải bắt đầu nói ngay. Hết 30 giây, màn hình sẽ chuyển qua bức tranh thứ 2.

– Phần thi này nhằm đánh giá khả năng phát âm, ngữ điệu, trọng âm, từ vựng, ngữ pháp của thí sinh

3.3. Respond to questions – Trả lời câu hỏi (Question 5-7)

– Nhiệm vụ của thí sinh sẽ phải trả lời 3 câu hỏi dạng phỏng vấn, thời gian từ 15-30 giây. Câu hỏi sẽ xuất hiện trên màn hình và thí sinh sẽ nghe thấy tiếng người nói. Sau mỗi câu hỏi, bạn sẽ nghe thấy 1 tiếng beep. Sau tiếng beep này, thí sinh cần phải trả lời ngay lập tức mà không có thời gian chuẩn bị. Thí sinh sẽ có 15 giây để trả lời mỗi câu hỏi 5&6 và 30 giây để trả lời câu hỏi 7.

– Chủ đề có thể liên quan đến: holidays and travel; shopping; heath and sports; dining and entertainment; news; housing

– Phần thi này nhằm đánh giá khả năng phản xạ, ngữ điệu, từ vựng, ngữ pháp của thí sinh

3.4. Respond to question based on provided information (Question 8-10)

Trả lời câu hỏi dựa trên những thông tin cho trước

– Nhiệm vụ của thí sinh là trả lời 3 câu hỏi dựa trên những thông tin đã được cho sẵn. Những thông tin này có thể là theo dạng lịch trình, hội nghị hoặc hành trình du lịch. Thông tin sẽ xuất hiện trên máy tính và thí sinh sẽ có thời gian đọc 45 giây. Sau đó nghe câu hỏi và trả lời. Thí sinh sẽ có 15 giây trả lời mỗi câu hỏi 8&9 và 30 giây trả lời câu hỏi 10.

– Lưu ý ở phần này câu hỏi không hiện lên màn hình

– Câu hỏi 8&9 trả lời câu hỏi chi tiết về lịch trình còn câu hỏi 9 thường là câu hỏi mang tính chất tư duy, logic mang tính chất kết nối ví dụ:

+ What topics do the workshops cover?

+ Who will the speakers be?

3.5. Express an opinion – Bày tỏ quan điểm (Question 11)

– Nhiệm vụ của thí sinh sẽ phải vận dụng kiến thức cá nhân để bày tỏ quan điểm về 1 chủ đề được cho sẵn. Thời gian chuẩn bị là 15 giây và thời gian trả lời là 60 giây

– Sau khi nghe “Begin preparing now” và tiếng bíp, thí sinh bắt đầu chuẩn bị ngay vì máy đã bắt đầu đếm ngược thời gian chuẩn bị (30 giây)

– Ngay sau khi nghe “begin speaking now” và tiếng bíp, bạn sẽ bắt đầu nói ngay vì máy bắt đầu đếm ngược thời gian trả lời (60 giây)

Hi vọng với bài viết này đã cung cấp cho bạn một số thông tin hữu ích về kì thi Toeic Speaking 2021. Để đọc thêm nhiều tài liệu hay về Toeic, hãy tham khảo chuyên mục Tự học Toeic của 4Fun Language nhé!

—————————————————————————

4Fun Language – Trung tâm đào tạo Tiếng Anh giao tiếp Đà Nẵng và Luyện thi Toeic Đà Nẵng uy tín. Với nhiều năm kinh nghiệm trị mất gốc tiếng Anh và luyện thi. 4Fun luôn luôn sáng tạo và cải tiến phương pháp dạy cũng như giáo trình học. Người học vừa có được sự thoải mái khi học ngoại ngữ, vừa có thể sử dụng Tiếng Anh thành thạo.

Trong bài viết trước, dạng yêu cầu “Describe a picture” đã được giới thiệu và phân tích. Bài viết tiếp theo này của series sẽ tiến hành giới thiệu chi tiết tiêu chí đánh giá, phân tích kiến thức cần có cũng như gợi ý hướng xử lý câu hỏi cho dạng yêu cầu tiếp theo: “Respond to questions” ứng với câu 4-6 trong bài thi.

Tổng quan về dạng “Respond to questions” trong TOEIC Speaking

Với câu hỏi 4-6 trong bài thi TOEIC Speaking, thí sinh sẽ nhận được 3 câu hỏi ngắn về cùng một chủ đề quen thuộc trong đời sống thường nhật, như: công việc, sở thích, nơi ở, truyền hình, giao thông, …

Chủ đề TOEIC-Speaking

Thí sinh sẽ nhận và trả lời mỗi một câu hỏi trước khi chuyển sang câu tiếp theo. Câu hỏi xuất hiện trên màn hình và đồng thời sẽ được hệ thống đọc lên. Thời gian chuẩn bị cho mỗi câu là 3 giây và thời gian trả lời cho câu 4, 5 là 15 giây, cho câu 6 là 30 giây. Phần trả lời sẽ được ghi âm lại.

Nguồn: TOEIC Speaking and Writing Sample Test – ETS

Các tiêu chí đánh giá chi tiết 

Tiêu chí đánh giá cho câu 4 tới câu 9 sẽ tương tự như nhau, ứng với từng mức điểm (0-3) cụ thể:

Nguồn: TOEIC Speaking and Writing Sample Test – ETS

Có thể thấy, yêu cầu cho câu 4-6 bao gồm nhiều thành phần: từ “delivery” (ở đây có thể hiểu bao hàm Phát âm, Trọng âm và Ngữ điệu) cho đến các yêu cầu về sự chọn lựa và sử dụng từ vựng (vocabulary) hay cấu trúc câu (structures) cũng được nhắc tới. Câu trả lời cần “relevant” (tính liên quan), “complete” / “full” (tính hoàn chỉnh) và thí sinh nên chú ý đảm bảo tính “conprehensibility” (tính rõ ràng, hiểu được), nghĩa là cần hạn chế tồn tại “effort for interpretation” (nỗ lực phải tự giải mã, suy đoán) từ phía người nghe.

Kiến thức cần thiết

Để giúp người học tiếp cận và hoàn thiện kiến thức phục vụ cho việc xử lý dạng đề này, các kiến thức liên quan sẽ được phân tích dưới đây.

Các dạng câu hỏi có thể xuất hiện nhìn chung sẽ xoay quanh một số nhóm phổ biến sau:

Dạng câu hỏi

Yêu cầu

What kinds / types of … do you like?

Đưa ra thể loại yêu thích

Why do you …?

Why do you think … is important?

Đưa ra lý do

How important it is to …?

Do you think it is important to …?

What do you think about …?

What do you think is the best way to …?

Đưa ra quan điểm cá nhân

How often do you …?

How much time do you …?

How long have you …?

Đưa ra tần suất / khoảng thời gian

Describe …

Đưa ra miêu tả chi tiết

Từ những nhóm câu hỏi trên, người học nên chuẩn bị trước những từ / cụm từ / cấu trúc diễn đạt phù hợp tương ứng và luyện tập sử dụng để tăng tốc độ phản xạ. Ví dụ:

Đưa ra thể loại yêu thích

I really like / enjoy / love …

I’m interested in / fond of / into / keen on …

I’m a big / avid / huge fan of …

My favorite kind of A is B.

When it comes to A, B is my all-time favorite.

To me, the best kind of A is B.

Đưa ra lý do

The reason why I like / enjoy / love … is that …

A is important because / because of …

Due to the fact that …

By [doing A], we could …

Đưa ra quan điểm cá nhân

In my opinion / view/ way of thinking, …

From my perspective / point of view, …

I think / believe that …

I would say that …

The best way to … is …

Đưa ra tần suất / khoảng thời gian

Tần suất

Khoảng thời gian

all the time, most of the time, always, usually, often, hardly ever, seldom, regularly, frequently, never, on a daily / regular basis, every day, every week, …

since + mốc thời gian

Ví dụ: since I was a child, since I was in high school, since last spring, since 2019, …

for + khoảng thời gian

Ví dụ: for 3 months, for 5 years, for a long time, for my whole life, …

Đưa ra lý do

The reason why I like / enjoy / love … is that …

A is important because / because of …

Due to the fact that …

By [doing A], we could …

Bên cạnh đó, người học còn nên bổ sung từ vựng liên quan tới các chủ đề khác nhau để hoàn thiện câu trả lời và truyền tải được ý tưởng một cách dễ dàng. 

Ví dụ:

sports

soccer, swimming, volleyball, baseball, hiking

reading materials

novel, newspapers, magazine, reference book, comic book

means of transportation

car, motorbike, bike, coach, train

TV programme

documentary, sitcom, drama, reality show, cookery program

clothing items

T-shirt, dress, jeans, shirt, skirt

Ngoài ra, khi đưa ra nhiều ý tưởng cho cùng một câu trả lời, việc sử dụng các từ nối đánh dấu cũng vô cùng quan trọng, giúp người nghe dễ dàng theo dõi mạch thông tin.

Ví dụ: In addition, … ; Additionally, … ; Besides, … ; Plus, … ; Another thing is … ; Finally, …

Các bước xử lý câu hỏi dạng Respond to questions trong TOEIC Speaking

Nhằm đảm bảo các thông tin đưa ra đáp ứng được các tiêu chí đánh giá, người học có thể tham khảo xử lý câu hỏi theo các bước sau đây:

Bước 1: Phân tích kỹ câu hỏi dạng Respond to questions trong TOEIC Speaking

Người học cần lưu ý phân tích kỹ câu hỏi, đặc biệt là với câu hỏi gồm 2 vế để tránh bỏ sót.

Ví dụ: 

What kinds of TV programmes do you like and why?

Do you think it is important to have a park in your living area and why?

Việc phân tích câu hỏi và xác định nó thuộc nhóm nào sẽ giúp người học phản xạ hướng trả lời đảm bảo tính liên quan và gợi nhớ lại những từ / cụm từ / cấu trúc câu diễn đạt hữu ích như đã đề cập trong mục III. Bên cạnh đó, người học còn cần chú ý kỹ thì được sử dụng để tránh mắc lỗi sai ngữ pháp.

Bước 2: Trả lời câu hỏi

Vì thời lượng cho phép trả lời của câu 4, 5 khác với câu 6, người học nên cân nhắc đưa ra thông tin có độ dài phừ hợp. Người học có thể tham khảo trả lời câu hỏi theo thứ tự sau:

Thứ tự trả lời câu hỏi

Phân tích ví dụ minh họa

Ví dụ minh họa

Câu hỏi 4: How often do you watch television?

Bước 1: Phân tích kỹ câu hỏi

Qua từ khóa “How often”, có thể xác định đây là câu hỏi thuộc nhóm yêu cầu đưa ra tần suất và thì được sử dụng là thì Hiện tại đơn. Hoạt động được nhắc tới ở đây là “watch television”.

Bước 2: Trả lời câu hỏi

  • Diễn đạt lại câu hỏi và đưa ra câu trả lời trực tiếp: I watch TV on a daily basis.
  • Ý tưởng diễn giải: In particular, I spend around 1 hour watching TV with my family after dinner.
  • Giải thích / Ví dụ: It is a good way to enjoy some quality time together.

Câu hỏi 5: What kinds of programmes do you usually watch?

Bước 1: Phân tích kỹ câu hỏi

Qua từ khóa “What kinds of…”, có thể xác định đây là câu hỏi thuộc nhóm yêu cầu đưa ra thể loại yêu thích và thì được sử dụng là thì Hiện tại đơn. Đối tượng được nhắc tới ở đây là “programmes”.

Bước 2: Trả lời câu hỏi

  • Diễn đạt lại câu hỏi và đưa ra câu trả lời trực tiếp: I spend most of my time watching cookery programmes.
  • Ý tưởng diễn giải: I’m now working as a cook at a local restaurant.
  • Giải thích / Ví dụ: By watching these shows, I’ve gained a lot of useful experience of food preparation.

Câu hỏi 6: Describe you favourite television programme.

Bước 1: Phân tích kỹ câu hỏi

Qua từ khóa “Describe …”, có thể xác định đây là câu hỏi thuộc nhóm yêu cầu đưa ra miêu tả. Đối tượng được nhắc tới ở đây là “your favourite television programme”.

Bước 2: Trả lời câu hỏi

  • Diễn đạt lại câu hỏi và đưa ra miêu tả tổng quát: My all-time favourite programme called MasterChef is both informative and exciting.
  • Ý tưởng diễn giải 1: This show helps to improve my knowledge about a wide range of cuisines around the globe.
  • Giải thích / Ví dụ: For example, I’ve learned that Thailand food is quite spicy while risotto is a typical Italian dish.
  • Ý tưởng diễn giải 2: In addition, I find every single episode of this programme really exciting.
  • Giải thích / Ví dụ: When the candidates compete against each other under intense pressure, I always feel a thrill of excitement and cannot stay still.

Kết luận

Với nhiệm vụ trả lời 3 câu hỏi cho sẵn, người học cần chú ý trau dồi và cải thiện nhiều nhất có thể các yếu tố không chỉ về ngôn ngữ mà còn về phản xạ phân tích, sắp xếp thông tin để hoàn thành tốt dạng Respond to questions trong TOEIC Speaking. Tác giả hy vọng, qua bài viết trên, người học đã nắm được các điểm kiến thức cần thiết cũng như hướng xử lý câu hỏi nhanh chóng và hiệu quả. Trong bài viết tiếp theo của series, dạng câu hỏi “Respond to questions using information provided” sẽ được phân tích.

Thảo Vy

0 Bình luận

Video liên quan

Chủ đề