adminmp2021-01-20T07:54:35+00:00
street /striːt/ con đường
one-way street /wʌn-weɪ striːt/ đường một chiều
two-way street /ˈtuːˈweɪ striːt/ đường hai chiều
highway /ˈhaɪweɪ/ đường cao tốc
intersection /ˌɪntə(ː)ˈsɛkʃən/ giao lộ
traffic light /ˈtræfɪk laɪt/ đèn giao thông
street light /striːt laɪt/ đèn đường
crosswalk /ˈkrɒswɔːk/ lối qua đường cho người đi bộ
sidewalk /ˈsaɪdwɔːk/ vỉa hè
vehicle /ˈviːɪkl/ phương tiện giao thông
pedestrian /pɪˈdɛstrɪən/ người đi bộ
driver /ˈdraɪvə/ người lái xe
bridge /brɪʤ/ cây cầu
tollbooth /ˈtəʊlbuːð/ trạm thu phí giao thông
traffic sign /ˈtræfɪk saɪn/ biển báo giao thông
barrier /ˈbærɪə/ hàng rào giao thông
overpass /ˈəʊvəpɑːs/ cầu vượt
pedestrian tunnel /pɪˈdɛstrɪən ˈtʌnl/ đường hầm dành cho người đi bộ
median strip /ˈmiːdiən strɪp/ dải phân cách
roundabout /ˈraʊndəbaʊt/ vòng xuyến
square /skweə(r)/ quảng trường
parking space /ˈpɑːkɪŋ speɪs/ bãi đỗ xe
bus stop /bʌs stɒp/ trạm dừng xe buýt
the corner of the street /ðə ˈkɔːnər ɒv ðə striːt/ góc đường
newsstand /ˈnjuːzstænd/ sạp bán báo
convenience store /kənˈviːniəns stɔː/ cửa hàng tiện lợi
drugstore /ˈdrʌgstɔː/ hiệu thuốc
pharmacy /ˈfɑːməsi/ quầy bán thuốc
laundromat /ˈlɔːndrəˌmæt/ cửa tiệm giặt là
photocopy shop /ˈfəʊtəʊkɒpi ʃɒp/ cửa hàng photocopy
hair salon /heə ˈsælɒn/ tiệm cắt tóc
nail salon /neɪl ˈsælɒn/ tiệm làm móng
restaurant /ˈrestərɑːnt/ nhà hàng
fast food restaurant /fɑːst fuːd ˈrɛstrɒnt/ nhà hàng thức ăn nhanh
bakery /ˈbeɪkəri/ tiệm bánh mì
street vendor /striːt ˈvɛndɔː/ người bán hàng rong
sidewalk tea shop /ˈsaɪdwɔːk tiː ʃɒp/ quán trà đá vỉa hè
sidewalk cafe /ˈsaɪdwɔːk ˈkæfeɪ/ quán cà phê vỉa hè
cafe /ˈkæfeɪ/ quán cà phê
milk tea shop /mɪlk tiː ʃɒp/ quán trà sữa
market /ˈmɑːkɪt/ chợ
supermarket /ˈsjuːpəˌmɑːkɪt/ siêu thị
shopping mall /ˈʃɒpɪŋ mɔːl/ trung tâm thương mại
flower shop /ˈflaʊə ʃɒp/ cửa hàng hoa
shoe shop /ʃuː ʃɒp/ cửa hàng giày
clothes shop /kləʊðz ʃɒp/ cửa hàng quần áo
beauty salon /ˈbjuːti ˈsælɒn/ thẩm mỹ viện
train station /treɪn ˈsteɪʃən/ ga tàu
church /ʧɜːʧ/ nhà thờ
hospital /ˈhɒspɪtl/ bệnh viện
park /pɑːk/ công viên
zoo /zuː/ sở thú
cinema /ˈsɪnəmə/ rạp chiếu phim
museum /mjuˈziːəm/ bảo tàng
theater /ˈθɪətə/ nhà hát
city hall /ˈsɪti hɔːl/ tòa thị chính
courthouse /ˈkɔːtˈhaʊs/ trụ sở tòa án
police station /pəˈliːs ˈsteɪʃən/ đồn cảnh sát
petrol station /ˈpɛtrəl ˈsteɪʃən/ cây xăng
gym /ʤɪm/ phòng tập thể hình
hotel /həʊˈtɛl/ khách sạn
school /skuːl/ trường học
bank /bæŋk/ ngân hàng
ATM (Automated Teller Machine) /eɪ-tiː-ɛm/ cây ATM
library /ˈlaɪbrəri/ thư viện
post office /pəʊst ˈɒfɪs/ bưu điện
office building /ˈɒfɪs ˈbɪldɪŋ/ tòa nhà văn phòng
skyscraper /ˈskaɪˌskreɪpə/ tòa nhà chọc trời
airport /ˈeəpɔːt/ sân bay
fire station /ˈfaɪə ˈsteɪʃən/ trạm cứu hỏa
bar /bɑː/ quán bar
club /klʌb/ câu lạc bộ
factory /ˈfæktəri/ nhà máy
Mời các bạn xem thêm:
101 câu giao tiếp siêu ngắn, siêu thông dụng
Hơn 100 từ tiếng anh chủ đề thời trang
100 câu giao tiếp tiếng anh chủ đề du lịch
Giới từ chỉ địa điểm đi kèm với những danh từ chỉ địa điểm để làm rõ xem hành động được thực hiện ở đâu.
Trong bài học này chúng ta hãy cùng tổng hợp các giới từ chỉ địa điểm cũng như cách sử dụng của chúng.
1. At (tại)
- at dùng khi nói về 1 vị trí tương đối Ví dụ: at the airport (ở sân bay), at school (ở trường)
- at + số nhà
Ví dụ: She works at 13 Vong Street. (Cô ấy làm việc tại nhà số 13 Phố Vọng.)- at có thể được dùng trước 1 sự kiện để ám chỉ nơi diễn ra sự kiện đó
Ví dụ: at the party (tại bữa tiệc), at the grand opening (tại buổi khai trương)- at còn được dùng trong 1 số cụm: at work (tại nơi làm việc), at sea (ở trên biển), at the top (ở phía trên), at the bottom (ở phía dưới), at the corner of the street (ở góc đường)...
2. In (ở trong)
- Dùng in với 1 không gian khép kín hoặc được bao quanh Ví dụ: in the house (trong nhà), in the car (trong xe), in the water (trong nước)
- Dùng in với không gian có biên giới
Ví dụ: in the world (trên thế giới), in Vietnam (ở Việt Nam), in the city (trong thành phố), in a park (trong công viên)- in a row/in a line (trong hàng)
- in bed (trên giường)
- in prison (trong tù)
- in the middle (ở giữa)
- in the corner of the room (ở trong góc phòng)
3. On (ở trên) - Dùng để diễn tả 1 vật ở trên 1 vật khác. Giữa chúng có sự tiếp xúc với nhau. Ví dụ: on the table/desk (trên bàn), on the wall (ở trên tường), on the floor (ở trên sàn nhà) He put his books on the desk. (Cậu ấy đặt những quyển sách của mình lên bàn.)
- on the left (ở phía bên trái)
- on the right (ở phía bên phải)
- on a farm (ở trang trại)
4. Obove (ở trên)
Dùng above để nói 1 vật ở trên 1 vật khác nhưng không có sự tiếp xúc. Ví dụ:
The picture is above the bed. (Bức tranh ở phía trên đầu giường.)
5. Under (ở dưới) Ví dụ:
The dog is under the table. (Con chó ở dưới cái bàn.)
6. Below (ở dưới) Ví dụ: He lives below my flat. (Anh ấy sống ở dưới căn hộ của tôi.)
*Chú ý:
- under dùng khi 1 vật ở dưới trực tiếp 1 vật khác
- below dùng khi 1 vật ở dưới vật khác nhưng có thể xa và lệch
7. Between (ở giữa) Ví dụ:
I am standing between my brother and sister. (Mình đang đứng giữa anh trai và chị gái mình.)
8. Among (ở giữa) Ví dụ: I couldn't find him among a sea of people. (Tôi không thể tìm thấy anh ấy giữa một biển người.)
*Chú ý:
- between dùng khi chỉ có 2 đối tượng
- among dùng khi có nhiều hơn 2 đối tượng
9. In front of (ở trước) Ví dụ:
The tree in front of the house is dying. (Cây trước nhà đang lụi tàn dần.)
10. Behind (ở đằng sau) Ví dụ:
Do you know the girl behind the door? (Bạn có biết cô gái đằng sau cánh cửa không?)
11. Next to (bên cạnh) Ví dụ:
The bakery is next to the bookstore. (Tiệm bánh ở bên cạnh hiệu sách.)
12. Beside (bên cạnh) Ví dụ:
Who is the man standing beside you? (Người đàn ông đứng cạnh bạn là ai thế?)
13. Near (gần) Ví dụ:
My school is near a park. (Trường mình gần 1 công viên.)
14. Opposite (đối diện) Ví dụ:
They sat opposite each other. (Họ ngồi đối diện nhau.)
Khi đi du lịch nước ngoài, bên cạnh việc biết giao tiếp tiếng Anh cơ bản, bạn đọc cũng cần có một vốn hiểu biết nhất định các từ vựng tiếng Anh về địa điểm để tự tin khi đi lại trên đường phố. Mặt khác, nhóm từ vựng tiếng Anh về địa điểm tương đối đơn giản và gần gũi với cuộc sống của chúng ta, do đó tích lũy nhóm từ vựng này là điều cần thiết với các bạn học tiếng Anh. Sau đây, Language Link Academic sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về địa điểm để bạn đọc có thể dễ dàng ôn tập và sử dụng khi cần thiết.
1. Các từ vựng tiếng Anh về địa điểm theo bảng chữ cái
Các từ vựng tiếng Anh về địa điểm theo bảng chữ cái
A | Avenue | Đại lộ |
Art gallery | Triển lãm nghệ thuật | |
B | Bank | Ngân hàng |
Block of flats | Tòa chung cư | |
Bowling alley | Trung tâm bowling | |
Bus stop | Điểm dừng chân xe bus | |
Betting shop | Cửa hàng ghi cá cược (hợp pháp) | |
Butchers | Cửa hàng thịt | |
Bookshop | Hiệu sách | |
Bakery | Cửa hàng bánh | |
Bus shelter | Mái che chờ xe bus | |
Building society | Công ty cho vay tiền mua nhà | |
C | Car showroom: | Cửa hàng trưng bày ô tô |
Cafe | Quán cà phê | |
Charity shop | Cửa hàng từ thiện | |
Church | Nhà thờ | |
Cathedral | Nhà thờ lớn | |
Cinema | Rạp chiếu phim | |
Concert hall | Nhà hát | |
Cemetery | Nghĩa trang | |
Car park | Bãi đỗ xe | |
Children’s playground | Sân chơi dành cho trẻ em | |
D | Delicatessen | Cửa hàng bán đồ ăn sẵn |
Department store | Cửa hàng bách hóa | |
Dry cleaners | Cửa hàng giặt khô | |
DIY shop | Cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà | |
Dress shop | Cửa hàng bán quần áo | |
Doctor | Phòng khám | |
F | Fire station | Trạm cứu hỏa |
Florists | Cửa hàng bán hoa | |
G | Garden center | Trung tâm cây cảnh |
Garage | Ga ra ô tô | |
Gift shop | Cửa hàng bán đồ lưu niệm | |
General store | Cửa hàng tạp hóa | |
H | Health center | Trung tâm y tế |
Hospital | Bệnh viện | |
Hotel | Khách sạn, nhà nghỉ | |
L | Library | Thư viện |
Launderette | Hiệu giặt tự động | |
M | Multi-storey car park | Bãi đỗ xe có nhiều tầng |
Market | Chợ | |
Museum | Bảo tàng | |
Mosque | Nhà thờ hồi giáo | |
O | Off licence | Cửa hàng bán rượu |
P | Park | Công viên |
Petrol station | Trạm xăng | |
Post office | Bưu điện | |
Police station | Đồn cảnh sát | |
Pedestrian subway | Đường hầm dành cho người đi bộ | |
Pharmacy | Cửa hàng bán thuốc | |
S | Shopping center | Trung tâm mua sắm |
School | Trường học | |
Swimming pool | Bể bơi | |
Synagogue | Giáo đường do thái | |
Skate park | Trung tâm trượt băng | |
Stadium | Sân vận động | |
Second-hand clothing shop | Cửa hàng bán quần áo cũ | |
Sports shop | Cửa hàng bán đồ thể thao | |
Street | Phố | |
Stationery store | Cửa hàng văn phòng phẩm | |
Shoe shop | Cửa hàng bán giày | |
Square | Quảng trường | |
T | Train station | Ga tàu |
Tailors | Cửa hàng may | |
Tattoo parlour | Cửa hàng xăm hình | |
Tower block | Tòa tháp | |
Tòa tháp | Tòa thị chính | |
Toy shop | Cửa hàng bán đồ chơi | |
Town square | Quảng trường thành phố | |
U | University | Trường đại học |
Z | Zoo | Sở thú |
2. Một số cách hỏi và trả lời về địa điểm, nơi chốn trong tiếng Anh
Một số cách hỏi và trả lời về địa điểm, nơi chốn trong tiếng Anh
a. Cách hỏi:
– Excuse me, could you tell me how to get to …? (Xin lỗi bạn có thể chỉ cho tôi đường đến… không?
– What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
– Excuse me, do you know where the … is? (Xin lỗi bạn có biết … ở đâu không?)
– Is this the right way for …? (Đây có phải là đường đi tới… không?)
– Where do i turn? (Tôi phải rẽ ở chỗ nào?)
– Where is your domicile place? (Nơi cư trú của bạn ở đâu?)
– Are we on the right road for …? (Chúng tôi có đang đi đúng đường tới… không?)
b. Cách trả lời
– Go straight: đi thẳng
– Take this road: đi đường này
– On your left: bên tay trái
– On your right: bên tay phải
– Take the first on the left/right: rẽ trái/phải ở ngã rẽ đầu tiên
– Take the second on the right/left: rẽ phải/trái ở ngã rẽ thứ hai
Ngoài ra, để giao tiếp rành mạch về địa điểm, bạn cũng cần nắm rõ về cách sử dụng các giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh. Mời bạn tham khảo thêm bài viết AT, IN & ON: Dùng sao cho đúng?.
Bên cạnh từ vựng tiếng Anh về địa điểm bạn cũng có thể khám phá thêm từ vựng của nhiều chủ đề hấp dẫn khác mà không cần tốn công sưu tầm ngay dưới đây:
shopping | văn phòng |
tính cách | tiền |
nghề nghiệp | kinh doanh |
các mối quan hệ | xây dựng |
sân bay | phương tiện giao thông |
Từ vựng tiếng Anh về địa điểm là nhóm từ khá quan trọng mà bạn cần trang bị cho mình, không chỉ bởi có ích nếu bạn có ý định du lịch ở nước ngoài mà còn sẵn sàng trong những cuộc hội thoại đơn giản, hay cả trong những bài kiểm tra ngoại ngữ. Nếu nắm chắc những từ vựng tiếng Anh về địa điểm, bạn sẽ hoàn toàn tự tin để giao tiếp và chỉ đúng đường mà không lo sợ bị lúng túng.
Ngoài ra, để học tốt các từ vựng trong tiếng Anh, bạn đọc có thể tham khảo khóa học tiếng Anh tại Language Link Academic. Chúc các bạn chinh phục tiếng Anh thành công!
Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!
Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc & nhận những phần quà hấp dẫn!