Cách viết phương trình hóa học hữu cơ lớp 9

Chủ đề

Công cụ hóa học

Phương trình hóa học

Chất hóa học

Chuỗi phản ứng

Phản ứng nhiệt phân

Phản ứng phân huỷ

Phản ứng trao đổi

Lớp 11

Phản ứng oxi-hoá khử

Lớp 10

Lớp 9

Phản ứng thế

Phản ứng hoá hợp

Phản ứng nhiệt nhôm

Lớp 8

Phương trình hóa học vô cơ

Phương trình thi Đại Học

Phản ứng điện phân

Lớp 12

Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)

Phán ứng tách

Phản ứng trung hoà

Phản ứng toả nhiệt

Phản ứng Halogen hoá

Phản ứng clo hoá

Phản ứng thuận nghịch

Phương trình hóa học hữu cơ

Phản ứng đime hóa

Phản ứng cộng

Phản ứng Cracking

Phản ứng Este hóa

Phản ứng tráng gương

Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử

Phản ứng thủy phân

Phản ứng Anxyl hoá

Phản ứng iot hóa

Phản ứng ngưng tụ

Phán ứng Hydro hoá

Phản ứng trùng ngưng

Phản ứng trùng hợp

Dãy điện hóa

Dãy hoạt động của kim loại

Bảng tính tan

Bảng tuần hoàn

Tìm kiếm phương trình hóa học nhanh nhất

Tìm kiếm phương trình hóa học đơn giản và nhanh nhất tại Cunghocvui. Học Hóa không còn là nỗi lo với Chuyên mục Phương trình hóa học của chúng tôi

Bạn hãy nhập các chất được ngăn cách bằng dấu cách ' '

Một số ví dụ mẫu

  • Phương trình hóa học
  • Chủ đề Hóa học
  • Phản ứng nhiệt phân
  • Phản ứng phân huỷ
  • Phản ứng trao đổi
  • Lớp 11
  • Phản ứng oxi-hoá khử
  • Lớp 10
  • Lớp 9
  • Phản ứng thế
  • Phản ứng hoá hợp
  • Phản ứng nhiệt nhôm
  • Lớp 8
  • Phương trình hóa học vô cơ
  • Phương trình thi Đại Học
  • Phản ứng điện phân
  • Lớp 12
  • Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
  • Phán ứng tách
  • Phản ứng trung hoà
  • Phản ứng toả nhiệt
  • Phản ứng Halogen hoá
  • Phản ứng clo hoá
  • Phản ứng thuận nghịch
  • Phương trình hóa học hữu cơ
  • Phản ứng đime hóa
  • Phản ứng cộng
  • Phản ứng Cracking
  • Phản ứng Este hóa
  • Phản ứng tráng gương
  • Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
  • Phản ứng thủy phân
  • Phản ứng Anxyl hoá
  • Phản ứng iot hóa
  • Phản ứng ngưng tụ
  • Phán ứng Hydro hoá
  • Phản ứng trùng ngưng
  • Phản ứng trùng hợp

Phương trình hóa học Lớp 9

2AgNO3 + Cu 2Ag + Cu(NO3)2
dd rắn rắn dd
không màu đỏ xám xanh lam

AgNO3 + HCl AgCl + HNO3
dd dd kt dd
trắng không màu trắng không màu

2Al + 3Cl2 2AlCl3
rắn khí rắn
trắng vàng lục trắng

2Al + 3CuCl2 2AlCl3 + 3Cu
rắn dd dd rắn
trắng xanh lam không màu đỏ

2Al + 3H2SO4 Al2(SO4)3 + 3H2
rắn dung dịch pha loãng dd khí
trắng bạc không màu trắng không màu

2Al + 6HCl 2AlCl3 + 3H2
rắn dd loãng dd khí
trắng không màu không màu không màu

4Al + 3O2 2Al2O3
rắn khí rắn
trắng không màu trắng

2Al(OH)3 Al2O3 + 3H2O
rắn rắn khí
trắng trắng không màu

BaCl2 + H2SO4 2HCl + BaSO4
dd dung dịch pha loãng dd kt
trắng không màu không màu trắng

BaCl2 + Na2SO4 2NaCl + BaSO4
dd dd dd kt
trắng trắng không màu trắng

BaO + CO2 BaCO3
rắn khí rắn
trắng không màu trắng

BaO + H2O Ba(OH)2
rắn lỏng dd
trắng không màu

C + CO2 2CO
rắn khí khí
không màu không màu

C + 2CuO 2Cu + CO2
rắn rắn rắn khí
đen đen đỏ không màu

3C + 2KNO3 + S K2S + N2 + 3CO2
rắn rắn rắn rắn khí khí
trắng vàng không màu không màu

C + O2 CO2
rắn khí khí
trong suốt hoặc đen không màu không màu

2C2H2 + 5O2 2H2O + 4CO2
khí khí khí khí
không màu không màu không màu không màu

C2H4 + 3O2 2H2O + 2CO2
khí khí khí khí
không màu không màu không màu

C6H12O6 2C2H5OH + 2CO2
lỏng khí
không màu không màu

Ca(OH)2 + H2SO4 2H2O + CaSO4
dd dd lỏng rắn
không màu không màu trắng

  • «
  • 1
  • 2
  • 3
  • »

Tổng hợp Phương trình hóa học Lớp 9 chi tiết nhất! Nếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!

Bài liên quan

  • Tìm kiếm chất hóa học
  • Công thức Hóa học
  • Mẹo Hóa học