Cảm ơn mọi người đã lắng nghe bằng tiếng Anh

Trong các cuộc họp, hội thảo, gặp mặt khách hàng, giới thiệu sản phẩm,… kỹ năng thuyết trình là vô cùng quan trọng đối với mỗi người. Đặc biệt, khi thuyết trình bằng tiếng Anh, chúng ta cần làm cho bài thuyết trình có bố cục rõ ràng, dẫn dắt hợp lý.

Tiếng Anh Cho Người Đi Làm Chuyên Sâu

aroma giới thiệu một số cấu trúc hỗ trợ bạn khi thuyết trình bằng tiếng Anh. Chúc các bạn thành công.

Trước khi bắt đầu, bạn có bao giờ nghĩ rằng vốn tiếng Anh “chuyên ngành” của bạn đủ mạnh? Xem nội dung chương trình nâng cao tiếng Anh chuyên ngành tại đây nhé.

Một học viên đang học tại AROMA đã bị mất cơ hội tăng thêm thu nhập 1500 đô/tháng chỉ vì không thể hiện được tốt tiếng Anh trong một buổi họp với CEO nước ngoài. Bạn có muốn đọc câu chuyện của anh ấy không? Nếu có, click vào xem câu chuyện “tôi đã mất cơ hội tăng thu nhập 1500 đô/tháng như thế nào?“

I. INTRODUCING YOURSELF – TỰ GIỚI THIỆU

Good morning, ladies and gentlemens. (Chào buổi sáng quí ông/bà)

Good afternoon, everybody (Chào buổi chiều mọi người.)

I’m … , from [Class]/[Group]. (Tôi là…, đến từ…)

Let me introduce myself; my name is …, member of group 1 (Để tôi tự giới thiệu, tên tôi là …, là thành viên của nhóm 1.)

%CODE9%

II. INTRODUCING THE TOPIC – GIỚI THIỆU CHỦ ĐỀ

Today I am here to present to you about [topic]….(Tôi ở đây hôm nay để trình bày với các bạn về…)

I would like to present to you [topic]….(Tôi muốn trình bày với các bạn về …)

As you all know, today I am going to talk to you about [topic]….(Như các bạn đều biết, hôm nay tôi sẽ trao đổi với các bạn về…)

I am delighted to be here today to tell you about…(Tôi rất vui được có mặt ở đây hôm nay để kể cho các bạn về…)

%CODE9%

III. INTRODUCING THE STRUCTURE– GIỚI THIỆU CẤU TRÚC BÀI THUYẾT TRÌNH

My presentation is divided into x parts.(Bài thuyết trình của tôi được chia ra thành x phần.)

I’ll start with / Firstly I will talk about… / I’ll begin with(Tôi sẽ bắt đầu với/ Đầu tiên tôi sẽ nói về/ Tôi sẽ mở đầu với)

then I will look at …(Sau đó tôi sẽ chuyển đến phần)

Next,… (tiếp theo )

and finally…(cuối cùng)

IV. BEGINNING THE PRESENTATION – BẮT ĐẦU BÀI THUYẾT TRÌNH

I’ll start with some general information about … (Tôi sẽ bắt đầu với một vài thông tin chung về…)

I’d just like to give you some background information about… (Tôi muốn cung cấp cho bạn vài thông tin sơ lượt về…)

As you are all aware / As you all know…(Như các bạn đều biết…)

V. ORDERING – SẮP XẾP CÁC PHẦN

Firstly…secondly…thirdly…lastly… (Đầu tiên…thứ hai … thứ ba…cuối cùng…)

First of all…then…next…after that…finally… (Đầu tiên hết … sau đó…tiếp theo…sau đó…cuối cùng )

To start with…later…to finish up… (Bắt đầu với … sau đó…và để kết thúc…)

VI. FINISHING ONE PART… - KẾT THÚC MỘT PHẦN

Well, I’ve told you about… (Vâng, tôi vừa trình bày với các bạn về phần …)

That’s all I have to say about… (Đó là tất cả những gì tôi phải nói về phần …)

We’ve looked at… (Chúng ta vừa xem qua phần …)

VII. STARTING ANOTHER PART – BẮT ĐẦU MỘT PHẦN KHÁC.

Now we’ll move on to… (Giờ chúng ta sẽ tiếp tục đến với phần…)

Let me turn now to… (Để thôi chuyển tới phần…)

Next… (Tiếp theo…)

Let’s look now at…(Chúng ta cùng nhìn vào phần…)

Bạn có biết? Tại AROMA, rất nhiều người đã làm bài test miễn phí để biết thực trạng của họ đang ở mức độ thế nào. Bạn có muốn test thử không? Click vào link sau để làm bài test tiếng Anh miễn phí nhé

I’d like to conclude by… (Tôi muốn kết luật lại bằng cách …)

Now, just to summarize, let’s quickly look at the main points again. (Bây giờ, để tóm tắt lại, chúng ta cùng nhìn nhanh lại các ý chính một lần nữa.)

That brings us to the end of my presentation. (Đó là phần kết thúc của bài thuyết trình của tôi.)

IX. THANKING YOUR AUDIENCE. – CẢM ƠN THÍNH GIẢ

Thank you for listening / for your attention. (Cảm ơn bạn đã lắng nghe/ tập trung)

Thank you all for listening, it was a pleasure being here today. (Cảm ơn tất cả các bạn vì đã lắng nghe, thật là một vinh hạnh được ở đây hôm nay.)

Well that’s it from me. Thanks very much. (Vâng, phần của tôi đến đây là hết. Cảm ơn rất nhiều.)

Many thanks for your attention. (Cảm ơn rất nhiều vì sự tập trung của bạn.)

May I thank you all for being such an attentive audience. (Cảm ơn các bạn rất nhiều vì đã rất tập trung.)

Lifestyle 2

Ví dụ về sử dụng Cảm ơn các bạn đã lắng nghe trong một câu và bản dịch của họ ... Tạm kết và cảm ơn các bạn đã lắng nghe. The End and thank you for listening. Cảm ...

Lifestyle 3

Cảm ơn đã lắng nghe. So, thanks for listening. ... Cảm ơn đã lắng nghe. Thank you for listening. ... Rất cảm ơn đã lắng nghe. Thank you very much for your time.

Lifestyle 4

Cảm ơn đã lắng nghe. So, thanks for listening. ; Cảm ơn đã lắng nghe. Thank you for listening. ; Rất cảm ơn đã lắng nghe. Thank you very much for your time. ; Thời ...

Lifestyle 5

Contextual translation of "cảm ơn đã lắng nghe" into English. Human translations with examples: i'm glad you did, wish you success, thanks for asking, ...

Lifestyle 6

Cảm ơn vì đã lắng nghe bài thuyết trình của chúng tôi! dịch. ... Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]. Sao chép! Thank you for listening to our presentations!

Lifestyle 7

Sao chép! thank the teachers and you have to listen. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) ...

Lifestyle 8

Tóm tắt: Cuối bài phát biểu, nếu như Mẫu PowerPoint cảm ơn mọi người đã lắng nghe đang dùng không ...

Lifestyle 9

(Cảm ơn tất cả các bạn vì đã lắng nghe, thật là một vinh hạnh được ở đây hôm nay.) Well that's it from me. Thanks very much. (Vâng, phần của tôi đến đây là hết.

Lifestyle 10

Khớp với kết quả tìm kiếm: 30 thg 6, 2017 — 2. Cám ơn khán giả – Thuyết trình bằng tiếng Anh. Thank you for your listening. (Cám ơn các bạn vì đã lắng nghe.) ..

Lifestyle 11

Cuối bài phát biểu, nếu như Mẫu PowerPoint cảm ơn mọi người đã lắng nghe đang dùng không có sẵn, bạn có thể sử dụng slide cảm ơn để bày tỏ sự cảm ơn trân ...

Lifestyle 12

Top 2: cảm ơn đã lắng nghe bằng Tiếng Anh - Glosbe ... Khớp với kết quả tìm kiếm: Thank you very much, you've been a great audience. QED. Cảm ơn các bạn đã lắng ...

Lifestyle 13

2 thg 6, 2022 · I'd like to thank you for taking time out to listen to my presentation. (Tôi cảm ơn bạn vì đã dành thời gian lắng nghe bài thuyết trình của tôi.) ...

Lifestyle 14

Hình ảnh cảm ơn đã lắng nghe đẹp. Khi chúng ta làm những bài thuyết trình bằng PowerPoint hay những phần mềm khác thì khi kết thúc chúng ta thường sử dụng ...

Video liên quan

Chủ đề