Cao khô quả kế sữa giá bao nhiêu

Silymarin có cấu trúc phenolic, chất này hoạt động như một chất chống oxy hóa có tác dụng tiêu diệt các gốc tự do thông qua việc làm gián đoạn hoặc ngăn chặn quá trình peroxide hóa lipid gây phá hủy màng tế bào. Silymarin kích thích tổng hợp protein và bình thường hóa phospholipid, từ đó giúp ổn định màng tế bào, giảm phá hủy tế bào, giúp các thành phần như Transaminase rất khó hoặc không thể ra khỏi tế bào gan.

Trong các thí nghiệm trên động vật, hoạt chất silymarin có tác dụng chống độc trong một số mô hình tổn thương gan như: ngộ độc Phalloidin và Amanitin của nấm lục, xeri, carbon tetraclorid, Galactosamine và thioacetamide. Silymarin xâm nhập vào tế bào và ngăn cản một số chất độc cho gan như độc tố của nấm Amanita.

Silymarin giúp tăng tổng hợp protein, kích thích enzyme RNA polymerase hoạt động làm tăng hình thành ARN ribosome, điều này làm cho protein cấu trúc và chức năng (enzyme) đều tăng tổng hợp, tăng khả năng tái tạo các tế bào gan bị tổn thương. Silymarin kích thích cơ thể tăng Glutathione nội bào - một chất vô cùng cần thiết trong các hệ thống giải độc gan và chống viêm do ức chế sự tổng hợp leukotriene rất hữu ích trong điều trị xơ gan.

Thận trọng khi sử dụng thuốc Amisea trong trường hợp sau đây:

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu bệnh nhân bị ngộ độc cấp tính, cần thông báo ngay cho bác sĩ điều trị;
  • Thuốc Amisea chỉ hiệu quả khi tránh xa được các tác nhân gây thương tổn gan như rượu, bia;
  • Cẩn trọng khi dùng thuốc Amisea cho người bị vàng da;
  • Cấm dùng quá liều thuốc Amisea quy định;
  • Khả năng lái xe và vận hành máy móc: Hiện vẫn chưa có các dữ liệu cho thấy thuốc Amisea ảnh hưởng đến những đối tượng lái xe và vận hành máy móc;
  • Thời kỳ mang thai: Không sử dụng thuốc Amisea cho phụ nữ đang mang thai do những nguy cơ có thể xảy ra trong giai đoạn đầu thai kỳ;
  • Thời kỳ cho con bú: Không sử dụng thuốc Amisea cho bà mẹ đang cho con bú do những nguy cơ có thể xảy ra.

Thuốc Amisea có thành phần từ dược liệu là Cao khô quả kế sữa, hay còn gọi là Silymarin. Thuốc được sử dụng để hỗ trợ điều trị viêm gan mạn tính và các vấn đề gan khác. Để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh được các tác dụng phụ không mong muốn, người bệnh cần dùng thuốc theo đúng chỉ định được bác sĩ và dược sĩ tư vấn.

Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.

Thuốc Amisea được chỉ định để hỗ trợ điều trị các bệnh lí về gan như viêm gan, xơ gan và tổn thương các tế bào gan. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy xin gửi đến bạn đọc cách sử dụng và các lưu ý khi dùng thuốc Amisea.

1 Thành phần

Thành phần: Mỗi viên Amisea có chứa silymarin hàm lượng 167mg chiết xuất từ quả của cây kế sữa.

Nhóm thuốc: Thuốc bảo vệ gan.

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Amisea

2.1 Tác dụng của thuốc Amisea

Silymarin là Flavonoid được chiết xuất từ quả của cây kế sữa, có tác dụng bảo vệ tế bào gan chống lại các chất độc hại từ môi trường.

Do có cấu trúc phenolic nên silymarin có hoạt tính chống oxy hóa rất tốt. Nó trung hòa các gốc tự do và ổn định màng tế bào, ngăn chặn sự xâm nhập của các độc tố vào tế bào gan như amanitin, phalloidin. Không những thế nó còn kích thích cơ thể tăng Glutathione nội bào - chất cần thiết trong các hệ thống giải độc gan.

Silymarin ức chế quá trình peroxd hóa lipid và làm tăng tổng hợp protein thông qua việc kích thích rARN, dẫn đến làm tăng khả năng tân tạo các tế bào gan bị tổn thương.

Ngoài ra, silymarin còn có khả năng chống viêm do ức chế sự tổng hợp leukotriene. Điều này rất hữu ích trong điều trị xơ gan.

2.2 Chỉ định thuốc Amisea

Thuốc Amisea được sử dụng để hỗ trợ điều trị các bệnh lý về gan như:

  • Xơ gan.
  • Viêm gan mạn tính.
  • Tổn thương gan do rượu bia, hóa chất hoặc các thuốc gây độc cho gan.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Livosil 140mg - thuốc điều trị viêm gan, xơ gan

3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Amisea

3.1 Liều dùng thuốc Amisea

Người lớn: uống 1 viên/lần, ngày dùng 2 lần.

Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và diễn biến của bệnh cũng như khả năng đáp ứng thuốc của người bệnh mà bác sĩ sẽ điều chỉnh liều lượng và thời gian điều trị phù hợp.

3.2 Cách dùng thuốc Amisea hiệu quả

Uống thuốc sau khi ăn với một ly nước đầy và không uống khi đang nằm.

4 Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc cho những người dị ứng với quả kế sữa, các cây họ Cúc hoặc một trong các thành phần còn lại có trong thuốc.

Không dùng cho đối tượng là trẻ em chưa đủ 12 tuổi, phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.

Chống chỉ định đối với bệnh nhân ung thư gan giai đoạn cuối và các trường hợp ngộ độc cấp tính.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Fynkhepar (Silymarin 200mg) - Thuốc bảo vệ tế bào gan

5 Tác dụng phụ

Một số tác dụng không mong muốn của Amisea đã được báo cáo trên lâm sàng như:

  • Hệ tiêu hóa: đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn.
  • Hệ thần kinh trung ương: đau đầu.
  • Trên da: ngứa, phát ban, mày đay, khó thở.

6 Tương tác

Quá trình chuyển hóa của các thuốc khác qua gan khi dùng đồng thời với Amisea có thể bị thay đổi do chức năng gan được cải thiện.

Tác dụng chống loạn nhịp của Amiodarone tăng khi sử dụng kết hợp với thuốc Amisea.

Silymarin làm tăng thải trừ và làm giảm sinh khả dụng của metronidazol khi dùng phối hợp. Trong trường hợp cần thiết phải phối hợp, cần phải tăng liều metronidazol.

Ngoài ra, cũng không thể loại trừ khả năng xảy ra tương tác giữa thuốc với hệ thống enzyme của gan.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Tuân thủ đúng về liều lượng theo khuyến cáo của nhà sản xuất hoặc bác sĩ.

Nếu thấy xuất hiện các triệu chứng của ngộ độc cấp tính hãy báo cáo lại với bác sĩ.

Trong quá trình điều trị bằng Amisea, bệnh nhân tránh sử dụng rượu, bia và các hóa chất gây tổn thương gan.

Thận trọng khi sử dụng cho những người bị vàng da. 

7.2 Khuyến cáo cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú

Amisea được khuyến cáo không sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú.

Đối với những chị em đang có ý định mang thai hoặc nghi ngờ có thai, không khuyến khích dùng thuốc vì có thể ảnh hưởng đến bào thai trong những giai đoạn đầu của thai kì.

7.3 Xử trí khi quá liều

Các tác dụng không mong muốn của thuốc có thể tăng lên khi bệnh nhân sử dụng liều cao hơn so với quy định. Trong trường hợp đó hãy theo dõi tình trạng của bệnh nhân và sử dụng các biện pháp hỗ trợ, điều trị triệu chứng thích hợp.

7.4 Bảo quản

Thuốc nên được bảo quản kín trong bao bì đóng gói ở nhiệt độ phòng, tránh để những nơi ẩm ướt hoặc ánh nắng mặt trời chiếu vào.

8 Nhà sản xuất

SĐK: VD-32555-19.

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex.

Đóng gói: Mỗi hộp có 6 vỉ, mỗi vỉ có 10 viên Amisea.

9 Thuốc Amisea giá bao nhiêu?

Thuốc Amisea hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 0868 552 633 để được tư vấn thêm.

10 Thuốc Amisea mua ở đâu?

Thuốc Amisea mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

11 Ưu điểm

  • Cây kế sữa (MT; Silybum marianum), một thành viên của họ Asteraceae, là một loại thảo mộc trị liệu có lịch sử sử dụng 2.000 năm. Quả MT chứa hỗn hợp các flavonolignans được gọi chung là silymarin, là thành phần chính của silybin (còn được gọi là silibinin). Chất hóa học của MT, dược động học và sinh khả dụng, các tác dụng dược lý liên quan đến bệnh gan (ví dụ: đặc tính chống viêm, điều hòa miễn dịch, chống xơ hóa, chống oxy hóa và tái tạo gan) cũng như tiềm năng lâm sàng ở bệnh nhân gan do rượu.
  • Silybum marianum(SM), một loại cây nổi tiếng vừa được dùng làm thuốc vừa là thực phẩm, được sử dụng rộng rãi để điều trị các bệnh khác nhau, đặc biệt là các bệnh về gan.
  • Silymarin là thành phần chính của S. marianum và có nguồn gốc từ quả và hạt của S. marianum (cây kế sữa). S. marianum đã được phát hiện là có tác dụng chống oxy hóa, hạ lipid máu, hạ huyết áp, tác dụng trị đái tháo đường, chống xơ vữa động mạch, chống béo phì và bảo vệ gan.

12 Nhược điểm 

  • Giá thành hơi cao.

Tài liệu tham khảo

  1. Chuyên gia Pubmed. Milk thistle (Silybum marianum): A concise overview on its chemistry, pharmacological, and nutraceutical uses in liver diseases, Pubmed. Truy cập ngày 19 tháng 04 năm 2023
  2. Chuyên gia Pubmed. Health Benefits of Silybum marianum: Phytochemistry, Pharmacology, and Applications, Pubmed. Truy cập ngày 19 tháng 04 năm 2023
  3. Chuyên gia Pubmed. Silybum marianum (milk thistle) and its main constituent, silymarin, as a potential therapeutic plant in metabolic syndrome: A review, Pubmed. Truy cập ngày 19 tháng 04 năm 2023

Chủ đề