Trong bài viết ngày hôm nay, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn một số đoạn văn tả người bằng tiếng Anh. Bên cạnh đó là một vài từ vựng chỉ tính cách, nơi sinh mà bạn có thể áp dụng trong các bài văn tả người của mình. Cùng tham khảo và học tập với chúng mình nhé!
Bài viết hôm nay bao gồm 3 phần. Phần đầu tiên là các từ vựng, cụm từ, cấu trúc mà bạn có thể sử dụng trong các bài văn tả người. Tiếp theo sẽ là gợi ý về cách làm bài cũng như dàn bài tham khảo. Cuối cùng là một vài đoạn văn tả người mà chúng mình đã viết sẵn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập và chinh phục tiếng Anh.
1. một số từ vựng tiếng anh có thể sử dụng.
Khi miêu tả về một người, bạn có thể miêu tả chi tiết về ngoại hình, tính cách, hay công việc của người đó. Sẽ thật là dễ khi viết các đoạn văn miêu tả người bằng tiếng Việt. Để bạn có thể dễ dàng truyền tải ý tưởng của mình sang tiếng Anh, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn một vài từ vựng mà bạn có thể sử dụng trong chủ đề này.
Hình ảnh minh họa
Trước hết, chúng mình có một vài cấu trúc dưới đây để bạn có thể sử dụng để chỉ quê hương, nơi sinh ra của một ai đó. Chúng mình đã hệ thống lại thành bảng dưới đây, đi kèm với các ví dụ cụ thể để bạn dễ dàng theo dõi và tra cứu.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Ví dụ Anh – Việt |
was born and raised |
Được sinh ra và lớn lên tại |
I was born and raised in Ha Noi (Tôi được sinh ra và lớn lên ở Hà Nội) |
come from |
đến từ |
She comes from Da Nang (Cô ấy đến từ Đà Nẵng) |
live in |
Sống ở |
My family live in Viet Nam (Gia đình tôi sống tại Việt Nam) |
hometown |
Quê hương |
Ha Noi is my hometown (Hà Nội là quê hương của tôi) |
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng một số từ vựng dưới đây để miêu tả hình dáng, tính cách của một ai đó.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Warm – hearted |
trái tim ấm áp |
Sense of humour |
Khiếu hài hước |
Talent |
Tài năng |
Friendly |
Thân thiện |
Strong |
Khỏe mạnh |
A youthful appearance |
có vẻ ngoài trẻ trung |
Knowledgeable |
Hiểu biết rộng |
Experienced/ seasoned |
Giàu kinh nghiệm |
Beautiful |
Xinh đẹp |
Kind |
Tử tế |
Dynamic |
Năng động |
Shy |
Nhút nhát |
2. gợi ý một vài cách viết đoạn văn miêu tả người
Viết đoạn văn miêu tả người là một chủ đề quen thuộc nhưng khá khó. Chủ yếu vì vốn từ vựng hạn chế. Bạn nên chuẩn bị sẵn một kho từ vựng cho riêng mình. Sẵn sàng để có thể ứng biến một cách linh hoạt với tiếng Anh. Để miêu tả về một người, ngoài việc miêu tả về ngoại hình, tên tuổi,.. các thông tin cơ bản của họ. Bạn có thể nói thêm về các vấn đề khác như tính cách, sở thích, công việc, cách ăn mặc,…. Có nhiều thông tin hơn để giới thiệu về một người. Và cũng có nhiều cách thú vị hơn để thể hiện điều đó.
(Hình ảnh minh họa)
Trước hết, bạn có thể bắt đầu từ những thông tin, cấu trúc cơ bản nhất. Tuy nhiên không nên nói quá nhiều sẽ dẫn đến việc liệt kê thiếu tự nhiên và không hay. Sau đó sẽ khá ổn khi bạn nhắc về những đặc điểm ngoại hình của người đó khiến bạn ấn tượng. Có thể kể kèm theo ấn tượng về ngoại hình từ lần gặp đầu tiên của hai người.
Cuối cùng, để mở rộng thêm cho bài viết của mình, bạn hãy miêu tả các đặc điểm tính cách của người mà bạn muốn miêu tả. Hãy thể hiện thật chi tiết. Nên chọn từ 2 đến 3 tính cách chính và nói tập trung vào đó. bổ sung thêm các kỷ niệm, dẫn chức, chứng minh cho điều bạn nói là đúng. Để kết bài, bạn có thể miêu tả thêm về ấn tượng đặc biệt của bạn với người đó. Hoặc mối quan hệ của bạn và người đó ở thời điểm hiện tại. Như vậy hãy cố gắng luyện tập thật nhiều để có thể thành thạo khi viết các đoạn văn miêu tả người.
3. đoạn văn tham khảo
Son Tung is a famous singer in Vietnam. He is a really good-looking young man. He is about 26-27 years old now. But he does not look his age. He has a very youthful appearance. Moreover, he has a fair complexion and I used to think that’s because he wears makeup but I was wrong. Recently, he has been working out and now he even looks better. Besides, he is well- built and muscular. That is the motivation for me to hit the gym.
(Hình ảnh ca sĩ Sơn Tùng M-TP)
Dịch: Sơn Tùng là một ca sĩ nổi tiếng của Việt Nam. Anh ấy thực sự là một thanh niên đẹp trai. Hiện tại, anh ấy trong khoảng 26 đến 27 tuổi. Nhưng anh ấy trông không giống tuổi của mình. Anh ấy có vẻ ngoài rất trẻ trung. Hơn nữa, anh ấy có một nước da rất trắng trẻo mà tôi từng nghĩ rằng là vì anh ấy trang điểm nhưng tôi đã nhầm. Gần đây, anh ấy đã tập thể dục và thậm chí trông còn tốt hơn trước. Ngoài ra, anh ấy còn có một cơ thể rất đẹp và săn chắc. Đó cũng là động lực để tôi đi tập thể hình mỗi ngày.
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết của chúng mình! Chúc bạn luôn may mắn và thành công!
Miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh được coi là một trong những chủ đề thường gặp nhất đối với các bài kiểm tra năng lực tiếng Anh. Nếu bạn không đủ vốn từ vựng tiếng Anh về ngoại hình hoặc chưa từng tham khảo các bài văn miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh thì sẽ gặp rất nhiều khó khăn để triển khai dàn ý.
Hãy cùng Hack Não Từ Vựng tìm hiểu một vài đoạn văn miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh dưới đây để tích lũy chuẩn bị cho bản thân mình nhé!
- Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về ngoại hình
Miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh
1. Miêu tả ngoại hình bố bằng tiếng Anh
My father is my style role. I always want to become like him. He doesn’t look only handsome but also muscles. His face is quite square with a straight nose, i really like it. However, age is the most obvious on his skin. How many worries and struggling with time to make his skin with lines. My father is a doctor so that he is careful in everything. I love him so much.
Dịch:
Bố của tôi là mẫu người tôi hướng đến. Tôi luôn luôn mong muốn được trở nên giống như ông ấy. Ông ấy không chỉ trông đẹp trai mà còn rất cơ bắp nữa. Mặt của ông ấy khá vuông cùng với chiếc mũi cao, tôi thực sự thích điều đó. Thế nhưng, tuổi là minh chứng rõ ràng nhất ở trên làn da của ông. Những lo âu và sự hi sinh cùng thời gian đã khiến cho làn da của ông ấy có những nếp nhăn. Bố của tôi là một bác sĩ vì vậy ông ấy rất cẩn thận trong mọi thứ. Tôi yêu ông ấy nhiều lắm.
2. Miêu tả ngoại hình bạn thân bằng tiếng Anh
My best friend is a good boy named Duc. He is very tall and yellow-skinned with square face. He looks so well-built with black hair, bright black eyes and a straight nose. Particularly, he has a large brow, so he is very intelligent and he is good at almost all subjects. She always smiles rose – bud. To me, Duc is as wonderful as a Korea’s idol.
Dịch:
Bạn thân của tôi là một chàng trai rất tốt tên là Đức. Anh ấy rất cao và có làn da vàng cùng khuôn mặt vuông chữ điền. Anh ấy trông rất khỏe mạnh cùng mái tóc đen, đôi mắt đen sáng và chiếc mũi cao. Đặc biệt, anh ta có chiếc trán rộng vì vậy anh ta rất thông mình và anh ấy học tốt ở hầu hết các môn học. Anh ấy luôn cười tươi như hoa. Với tôi, Đức đẹp tuyệt vời như một thần tượng Hàn Quốc.
3. Miêu tả ngoại hình người thân bằng tiếng Anh
My family has four members. I have a younger sister and her name’s Thuan Anh. She is 8 years old. She is tall and thin. Her face is oval with a straight nose. It makes me envious because I don’t have a perfect nose like her. I always love her light skin and her long black hair. My younger sister is really beautiful in my eyes. In addition, my younger sister is a friendly and chatty person, which means she is fond of talking with me as well as her friends everyday. To me, she is a good girl and i’m really love her
Dịch:
Gia đình tôi có bốn thành viên. Tôi có một cô em gái tên là Thuận Anh. Em ấy năm nay mới 8 tuổi. Em ấy cao và gầy. Gương mặt của em là trái xoan với một chiếc mũi cao. Điều đó làm tôi cảm thấy ghen tị bởi vì tôi không có cái mũi hoàn hảo như em ấy. Tôi luôn luôn yêu làn da sáng và mái tóc đen dài của em. Em gái tôi thực sự rất xinh đẹp trong mắt của tôi. Ngoài ra, em gái tôi là một người thân thiện và thích nói, em muốn được nói chuyện với tôi và bạn bè mỗi ngày. Với tôi, em là một cô bé tốt và tôi thực sự yêu em ấy.
4. Miêu tả ngoại hình mẹ bằng tiếng Anh
My mom is definitely a humorous person who always wants to make us smile whenever we don’t. When I was young, she usually hugged us and told us bedtime stories. Until now, I still feel that my mother’s arms are more comforting than anyone else’s. I love my mother’s short blonde hair and her curved lips. She is also a compassionate person that taught me that I should help people if I can. Besides being a funny woman, my mom is romantic too.
Dịch:
Mẹ tôi chắc chắn là một người vui tính, bà luôn muốn làm chúng tôi cười mỗi khi chúng tôi không cười. Khi tôi còn nhỏ, bà ấy thường ôm tôi và kể những câu chuyện trước khi đi ngủ. Cho đến tận bây giờ, tôi vẫn cảm thấy vòng tay của mẹ tôi êm ái hơn bất kì ai khác. Tôi yêu mái tóc vàng cắt ngắn và bờ môi cong của mẹ tôi. Bà ấy còn là một người nhân ái, người đã dạy tôi rằng tôi nên giúp đỡ mọi người khi tôi có thể. Ngoài việc vui tính thì mẹ tôi cũng lãng mạn nữa.
- Xem thêm: Miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh
Các tính từ miêu tả ngoại hình con người
Để có thể làm các bài văn, đoạn văn miêu tả ngoại hình con người hay thậm chí là qua lời nói thì chắc chắn rằng bạn cần một vốn từ vựng thật phong phú và đa dạng đúng không nào? Dưới đây là những tính từ miêu tả ngoại hình tiếng Anh đã được chúng mình chọn lọc, hãy lưu lại và tích lũy vốn từ cho bản thân nhé.
1. Tính từ miêu tả ngoại hình tiếng Anh
- Attractive: ưa nhìn, cuốn hút
- Average / normal / medium height: chiều cao trung bình
- Beautiful/ pretty: đẹp
- Charming: cuốn hút
- Chubby: hơi béo
- Crow’s feet/ laughter lines: vết chân chim ở khóe mắt
- Curvy: có đường cong (nhưng mũm mĩm)
- Fit: vóc dáng cân đối/ rất cuốn hút
- Flabby: yếu (ít tập thể dục)
- Good looking: ưa nhìn
- Gorgeous: lộng lẫy, rất cuốn hút
- Ordinary: bình thường
- Presentable: có nét thông minh
- Shapely: có eo nhỏ
- Short: thấp
- Slender: nhìn khỏe mạnh
- Tall: cao
- Tattooed: có hình xăm
- Thin/ skinny/ slim: gầy
- Well-built: to cao hơn người bình thường
- Wrinkle(s): nếp nhăn
- Young: trẻ trung
- Skin: da
- Light skin: da sáng
- Light-brown skin: da vàng (Châu Á)
- Pale skin: nhợt nhạt
- Photogenic: ăn ảnh
- Tanned skin: da ngăm
- Dark skin: da tối
- Hair: tóc
- Long hair: tóc dài
- Short hair: tóc ngắn
- Blonde/ fair hair: có mái tóc vàng
- Red hair/ redhead: có mái tóc cam
- Brown hair/ brunette: có mái tóc nâu
- Nose hooked nose: mũi khoằm và lớn
- Turned-up nose: mũi hếch
- Long nose: mũi dài
- Small nose: mũi nhỏ
- Straight nose: mũi thẳng
- Mouth large mouth: miệng rộng
- Small mouth: miệng nhỏ, chúm chím
- Curved lips: môi cong
- Thin lips: môi mỏng
- Full lips: môi dài, đầy đặn
2. Miêu tả ngoại hình tính cách bằng tiếng Anh
- Altruistic: vị tha
- Brave: dũng cảm
- Careful: cẩn thận
- Caring: quan tâm mọi người
- Chaste: giản dị, mộc mạc
- Chatty: nói chuyện nhiều với bạn bè
- Clever: khéo léo, tài giỏi
- Compassionate: nhân ái
- Diligent: chăm chỉ, cần cù
- Easy-going: thân thiện
- Faithful: chung thủy
- Funny: vui tính
- Generous: rộng lượng
- Gentle: dịu dàng
- Graceful: duyên dáng
- Hard-working: chăm chỉ
- Humorous: vui tính
- Kind: tốt bụng, quan tâm mọi người
- Kind-hearted: trái tim ấm áp
- Knowledgeable: có kiến thức
- Neat: ngăn nắp
- Patient: nhẫn nại, kiên trì
- Popular: được nhiều người yêu quý, biết đến
- Romantic: lãng mạn
- Sensible: tâm lý, hiểu mọi người
- Thoughtful: suy nghĩ thấu đáo
- Thrifty: tằn tiện, tiết kiệm
- Tidy: ngăn nắp
- Understanding: thấu hiểu
- Virtuous: đoan chính, thảo hiền
- Wise: hiểu biết rộng
Các cụm từ miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh đơn giản
1. All skin and bone: trông gầy gò, dáng vẻ da bọc xương
Ví dụ:
- I don’t think that how much weight she’s lost. She’s all skin and bone!
Tôi không nghĩ rằng cô ta đã sụt nào nhiêu cân. Nhìn cô ta như da bọc xương vậy!
2. Bald as a coot: trông không có tóc, hói
Ví dụ:
- Her had long hair as he was young, but now he is as bald as a coot.
Hồi trẻ anh ta để tóc dài, giờ thì lại trọc lóc.
3. Cut a dash: tạo ấn tượng nổi bật (với diện mạo và quần áo thu hút.)
Ví dụ:
- My brother cut a dash at his school yesterday. He looked very handsome!
Anh trai tôi thực sự nổi bật trong trường học của ông ta. Anh ấy nhìn thực sự rất đẹp trai!
4. Dead ringer for someone: trông rất giống, dáng vẻ như một bản sao
Ví dụ:
- He’s a dead ringer for his older brother.
Anh ấy thực sự là bản sao của người anh trai.
5. Dressed to kill: ăn mặc thời thượng nhằm thu hút sự chú ý.
Ví dụ:
- Jane was dressed to kill at the party last night. Many men in the room couldn’t take their eyes off her!
Jane ăn mặc cực kỳ thời thượng và xinh đẹp ở bữa tiệc tối qua. Đám đàn ông không thể rời mắt khỏi cô ấy!
6. Down at heel: ngoại hình lôi thôi, luộm thuộm (vì không có tiền.)
Ví dụ:
- Marie’s looking really down at heel. Is she going through a rough time?
Dạo này Marie nhìn rất luộm thuộm, cô ấy đang gặp khó khăn gì à?
7. Not a hair out of place: có ngoại hình hoàn hảo
Ví dụ:
- John’s always looking groomed and smart – not a hair out of place!
John lúc nào cũng xuất hiện một cách hoàn hảo, chải chuốt và sáng sủa!
8. Look a sight: dáng vẻ tệ hại, không gọn gàng
Ví dụ:
- Oh dear, what’s the matter with you? You look a sight today!
Ôi trời, chuyện gì với con vậy? Nhìn con hôm nay thật tệ hại!
9. Look like a million dollars: dáng vẻ đẹp đẽ, sang trọng
Ví dụ:
- My mom looked like a million dollars in the dress I bought her!
Mẹ tôi nhìn rất quyến rũ và sang trọng trong chiếc váy tôi tặng bà.
10. In rude health: dáng vẻ khỏe khoắn
Ví dụ:
- He run 10 kilometers a day. That’s why he is really in rude health.
Anh ấy chạy bộ 10km một ngày, đó là lý do tại sao anh ấy nhìn khỏe khoắn như vậy.
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
TÌM HIỂU NGAY
Trên đây Hack Não Từ Vựng đã cung cấp những đoạn văn, bài văn miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh cùng với đó là cụm từ, từ vựng tính từ miêu tả ngoại hình tiếng Anh thông dụng nhất. Hi vọng với bài viết này sẽ phần nào giúp bạn tích lũy được kiến thức cho bản thân để áp dụng vào bài tập, giao tiếp đời sống hàng ngày.
Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
- Học ngay: Từ vựng tiếng Anh về gia đình