Chị gái là là người phụ nữ anh chị em cùng cha mẹ, có mối quan hệ ruột thịt với bạn.
1.
Bạn đã bao giờ nhìn thấy chị gái của tôi, Kate chưa?
Have you ever seen my older sister, Kate?
I live with my older sister.
Cùng học thêm một số từ vựng về anh, chị, em trong tiếng anh nha!
- brother: anh/em trai ruột
- brother-in-law: anh/em rể, anh/em vợ
- cousin: anh, em họ (con của của bác, chú, cô)
- cousin brother: anh họ
- cousin sister: chị họ
- sister: chị/em gái ruột
- sister-in-law: chị/em dâu, chị/em vợ
- siblings: anh chị em ruột
Giáo dụcThứ Bảy, 05/01/2019 06:50:00 +07:00
Trong tiếng Anh, 'aunt' có nghĩa là cô, dì ruột; 'granddaughter' là cháu gái.
\>>> Đọc thêm: 80 từ thay thế cho 'amazing' trong tiếng Anh
Linh Nhi
Bình luậnThưởng bài báo
Thưa quý độc giả, Báo điện tử VTC News mong nhận được sự ủng hộ của quý bạn đọc để có điều kiện nâng cao hơn nữa chất lượng nội dung cũng như hình thức, đáp ứng yêu cầu tiếp nhận thông tin ngày càng cao. Chúng tôi xin chân thành cảm ơn quý độc giả luôn đồng hành, ủng hộ tờ báo phát triển. Mong nhận được sự ủng hộ của quý vị qua hình thức:
Số tài khoản: 0651101092004
Ngân hàng quân đội MBBANK
Dùng E-Banking quét mã QRDưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến gia đình, trong đó có tên các thành viên trong gia đình, những từ mô tả tình trạng hôn nhân, và một số từ liên quan đến đám cưới.
Thành viên trong gia đình
father (thường được gọi là dad)bốmother (thường được gọi là mum)mẹsoncon traidaughtercon gáiparentbố mẹchild (số nhiều: children)conhusbandchồngwifevợbrotheranh trai/em traisisterchị gái/em gáiunclechú/cậu/bác traiauntcô/dì/bác gáinephewcháu trainiececháu gáicousinanh chị em họgrandmother (thường được gọi là granny hoặc grandma)bàgrandfather (thường được gọi là granddad hoặc grandpa)ônggrandparentsông bàgrandsoncháu traigranddaughtercháu gáigrandchild (số nhiều: grandchildren)cháuboyfriendbạn traigirlfriendbạn gáipartnervợ/chồng/bạn trai/bạn gáifiancéchồng chưa cướifiancéevợ chưa cướigodfatherbố đỡ đầugodmothermẹ đỡ đầugodsoncon trai đỡ đầugoddaughtercon gái đỡ đầustepfatherbố dượngstepmothermẹ kếstepsoncon trai riêng của chồng/vợstepdaughtercon gái riêng của chồng/vợstepbrothercon trai của bố dượng/mẹ kếstepsistercon gái của bố dượng/mẹ kếhalf-sisterchị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác chahalf-brotheranh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
Nhà chồng/nhà vợ
mother-in-lawmẹ chồng/mẹ vợfather-in-lawbố chồng/bố vợson-in-lawcon rểdaughter-in-lawcon dâusister-in-lawchị/em dâubrother-in-lawanh/em rể
Từ vựng tiếng Anh Trang 7 trên 65
➔
Kỳ nghỉ và lễ hội Thời tiết
➔
Những từ khác liên quan đến gia đình
relation hoặc relativehọ hàngtwinanh chị em sinh đôito be bornchào đờito diemấtto get marriedkết hônto get divorcedli dịto adoptnhận nuôiadoptionsự nhận nuôiadoptedđược nhận nuôionly childcon mộtsingle parentchỉ có bố hoặc mẹsingle motherchỉ có mẹinfanttrẻ sơ sinhbabytrẻ nhỏtoddlertrẻ tập đi
Tình trạng hôn nhân
singleđộc thânengagedđính hônmarriedcó gia đìnhseparatedly thândivorcedly hônwidowquả phụ/người góa chồngwidowerngười góa vợ
Đám cưới
marriagehôn nhânweddingđám cướibridecô dâubridegroomchú rểbest manphù rểbridesmaidphù dâuwedding dayngày cướiwedding ringnhẫn cướiwedding cakebánh cướiwedding dressváy cướihoneymoontrăng mậtanniversary hoặc wedding anniversarykỷ niệm ngày cưới
Chị gái dịch sang Tiếng Anh là gì?
"Brother" là anh/em trai, "sister" là chị/em gái.
Con gái và con trai Tiếng Anh là gì?
Nếu anh em cùng bố mẹ thì gọi là "half-sibling" (hoặc half-brother/sister). Con trai là "son", con gái là "daughter", con cái nói chung là "child" và số nhiều thì là "children".
Anh chị em trọng Tiếng Anh là gì?
Sibling: anh/ chị/ em ruột. Brother: anh trai/ em trai. Sister: chị gái/ em gái.
Anh trai của mẹ Tiếng Anh là gì?
Từ half được dùng ghép với các danh từ chỉ mối quan hệ trong gia đình để biểu đạt mối liên quan cùng cha khác mẹ hoặc ngược lại, ví dụ halfbrother là "anh/em trai khác cha hoặc mẹ". Từ foster dùng ghép sẽ mang nghĩa "nuôi" (không phải ruột thịt), ví dụ foster-mother (mẹ nuôi), foster-son (con trai nuôi).