Những câu chúc may mắn bằng tiếng anh là gì?, thông thường mỗi khi giao tiếp với một ai đó để giúp ích trong lộ trình thăng tiến thì phải có những câu chúc may mắn được chuẩn bị sẵn trước đó và nói ra làm nhiều người cảm thấy vui vẻ và mau chóng kết thên với bạn, giúp bạn thành công hơn trong cuộc sống.Còn nếu bạn không chuẩn bị trước gì, lúc nào cũng ù lì thì công việc bạn làm sẽ gặp nhiều trắc trở và không lâu dài được, thời đại giờ nói chuyện hay thì mới được trọng dụng. Vậy bạn có biết được nghĩa tiếng anh của những câu chúc may mắn chưa, nếu chưa biết xem ngay nội dung sau sẽ giúp ích cho bạn trong việc trao dồi thêm vốn từ vựng của mình. Những câu chúc may mắn bằng tiếng anh là gì?Những câu chúc may mắn bằng tiếng Anh như all the best, good luck, you will do great, best of luck. Một số cụm từ chúc may mắn bằng tiếng Anh: Good luck, break a leg, finger crossed, may the force be with you, godspeed, blow them away. Một số mẫu câu chúc may mắn hay và ý nghĩa bằng tiếng Anh: Believe in yourself and make it happen. Hãy tin ở bản thân và bạn sẽ làm được thôi. May all of your efforts yield a positive outcome. Mong những nỗ lực của bạn mang lại kết quả tốt. Have fun storming the castle. Chúc may mắn dù thế nào đi nữa. I wish you success, not the luck. Because luck is for the lazy. Tôi chúc bạn thành công, không phải chúc bạn may mắn. Bởi vì nó chỉ dành để nói mấy với những bạn lười biếng. May good luck be your friend in whatever you do and may trouble be always a stranger to you. Chúc cho may mắn sẽ luôn đồng hành cùng bạn trong mọi việc bạn làm và chúc cho bạn tránh xa khỏi những rắc rối. Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học câu tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA Sentence xem sao nhé. VOCA Sentence là giải pháp học câu tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, Gamification,.. sẽ giúp bạn học tiếng Anh qua mẫu Câu theo một qui trình khoa học, logic và sinh động hơn.. Bạn có thể tìm hiểu về phương pháp của VOCA Sentence: tại đây, sau đó hãy tạo cho mình một tài khoản Miễn phí để trải nghiệm cách học tuyệt vời này của VOCA. Ngoài ra, bạn có thể học trên máy tính/laptop, hoặc tải ứng dụng VOCA Sentence vào điện thoại để học tiếng Anh mọi lúc mọi nơi nữa nhé ^^: Chúc may mắn và thành công. may mắn và thành công Cronauer, cảm… cảm ơn ông vì đã dạy chúng tôi chơi bóng… bóng chày. Chúng tôi học từ ông nhiều lắm. Chúc ông may mắn và thành công. may mắn và thành công luck and successgood luck and success may mắn , thành công luck , successfortune , successlucky , successful thành công của họ dựa trên may mắn of their successes were based on luck may mắn để thành công luck to successluck to succeedgood luck to be successful chúc may mắn với công việc của bạn good luck with your workgood luck with your employment chúc may mắn và tận hưởng good luck and enjoy chúc may mắn và chào mừng good luck , and welcome chúc may mắn và bắt đầu good luck and startgood luck and get started chúc may mắn và cảm ơn good luck and thanksgood luck and thank nhiều và chúc may mắn much and good luck chúc may mắn , anh good luck , mybest of luck to you chúc mừng sự thành công congratulations for the successcongratulated success chúc may mắn cố gắng good luck trying chúc may mắn theo đuổi may good luck pursuegood luck chasing chúc may mắn tìm thấy good luck finding chúc may mắn nhận được good luck getting bất ngờ chúc may mắn unexpected good fortunean unexpected luck chúc bạn sẽ thành công i hope you have a successi hope they are successful chúc may mắn với việc làm good luck with your workgood luck with your employment chúc may mắn trong tương lai good luck in the future chúcverb wishmayhopebless chúcadjective goodhappy chúcnoun willcongratulationsluckgreetings mayverb maysewingtailoring maynoun garmentluckapparel mayadverb fortunatelyluckilythankfully mayadjective luckygood mắnadjective goodlucky mắnnoun luck mắnadverb enoughfortunatelyluckily mắn to the fortunate vàconjunction and vàadverb then thànhnoun citywalltownthanhmembers thànhverb becomebefinishedmadeformed thànhadverb successfully thành up into côngadjective publicsuccessfulcivilindustrial côngnoun workcompanyindustryjobtechnologysuccesstoolslabourparkworkersattacklaborprincessconstruction côngadverb cong chúc may mắn trong kinh doanh chúc may mắn trong tất cả mọi thứ bạn chúc may mắn trong tìm kiếm của bạn chúc may mắn trong tương lai chúc may mắn và bắt đầu chúc may mắn và cảm ơn chúc may mắn và chào mừng chúc may mắn và giao dịch tốt chúc may mắn và hạnh phúc lâu dài , đặc biệt là chúc may mắn và tận hưởng chúc may mắn và thành công chúc may mắn với công việc của bạn chúc may mắn với công việc tìm kiếm chúc may mắn với dự án của bạn chúc may mắn với tất cả các chúc may mắn với việc làm chục mặt hàng chúc mọi điều chúc mọi mong ước chúc mọi người chúc mọi người có chúc may mắn và tận hưởngchúc may mắn với công việc của bạn |