Chuyên viên thiết kế đồ họa tiếng Anh

Là một lĩnh vực không thể thiếu trong các ngành nghề -Thiết kế đồ họa là ngành hot hiện nay, được nhiều công ty trọng dụng. Nếu bạn đã và đang học chuyên ngành này thì phải biết những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dưới đây nhằm phục vụ việc học và công việc của mình sau này. Cùng IES tìm hiểu về từ vựng của chuyên ngành này nhé.


Design (n): bản phác thảo; (v) thiết kế

Graphic Design: Thiết kế đồ họa

Architect (n): kiến trúc sư

Architecture (n): kiến trúc

Architectural (adj): thuộc kiến trúc

Drawing for construction: bản vẽ dùng thi công

Perspective drawing: bản vẽ phối cảnh

Scale (n): tỷ lệ, quy mô, phạm vi

Conceptual design drawings: bản vẽ thiết kế cơ bản

Detailed design drawings: bản vẽ thiết kế chi tiết

Shop drawings: bản vẽ thi công chi tiết

Cube (n): hình lập phương

Hemisphere (n): bán cầu

Pyramid (n): kim tự tháp

Triangular prism (n): lăng trụ tam giác

Rectangular prism (n): lăng trụ hình chữ nhật

Cylinder (n): hình trụ
 

Cone (n): hình nón

Geometric (adj): thuộc hình học

Pillar (n): cột, trụ

Stilt (n): cột sàn nhà

Standardise (v): tiêu chuẩn hóa

Skyscraper (n): tòa nhà cao chọc trời

High – rise (n): cao tầng

Trend (n): xu hướng

Handle (v): xử lý

Edit (v): chỉnh sửa

Juxtaposition (n): vị trí kề nhau

Hierarchy (n): thứ bậc

Homogeneous (adj): đồng nhất

Symmetry (n): sự đối xứng, cấu trúc đối xứng

Transition (n): sự đổi kiểu

Formal (adj): hình thức, chính thức

Irregular (adj): không đều, không theo quy luật

Massing (n): khối

Diagram (n): sơ đồ

Form (n): hình dạng

Shell (n): vỏ, lớp

Merge (n): kết hợp

Composition (n): sự cấu thành
 

Uniformity (n): tính đồng dạng

Balance (n): cân bằng

Curvilinear (adj): thuộc đường cong

Texture (n): kết cấu

Articulation (n): trục bản lề

Detail (n): chi tiết

Define (v): vạch rõ

Linear (adj): (thuộc) nét kẻ

Cluster (v): tập hợp

Volume (n): khối, dung tích, thể tích

Surface (n): bề mặt

Mass (n): khối, đống

Oblique (adj): chéo, xiên

Order (n): trật tự, thứ bậc

Regulate (v): sắp đặt, điều chỉnh

Proportion (n): phần, sự cân xứng

Intention (n): ý định, mục đích

Depth (n): chiều sâu

Envelop (v): bao,bọc, phủ

Shape (n): hình dạng

Datum (n): dữ liệu

Function (n): nhiệm vụ

Sustainable (adj): có thể chịu đựng được

Spatial (adj): (thuộc) không gian

Axis (n): trục

Space (n): khoảng, chỗ

Connection (n): phép nối, cách nối, mạch

Clad (v): phủ, che phủ

Context (n): bối cảnh, phạm vi

Portal (n): cửa chính, cổng chính

Foreground (n): cận cảnh

Configuration (n): cấu hình, hình dạng

Thiết kế đồ họa là một ngành nghề rất HOT trong thời điểm hiện nay.

Bạn đang xem: Nhân viên thiết kế tiếng anh là gì

[external_link_head]

Nếu bạn trang bị vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa đủ tốt thì cơ hội thăng tiến trong công việc của bạn ngày càng rộng mở. Hãy cùng 4Life English Center (hostingvietnam.vn) tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé!

[external_link offset=1]

Tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa

Graphic Design: Thiết kế đồ họaGraphic Designer: Người thiết kế đồ họa.Design (noun): Bản phác thảo; (verb) thiết kếGraphics (noun): đồ họaDetailed design drawings: bản vẽ thiết kế chi tiếtConceptual design drawings: bản vẽ thiết kế cơ bảnMerge (noun): kết hợpArchitect (noun): kiến trúc sưEdit (verb): Chỉnh sửaStandardise (verb): tiêu chuẩn hóaFormal (adj): hình thức, chính thứcPerspective drawing: bản vẽ phối cảnhTriangular prism (noun): lăng trụ tam giácArchitecture (noun): kiến trúcDiagram (noun): sơ đồShop drawings: bản vẽ thi công chi tiếtGeometric (adj): thuộc hình họcTrend (noun): xu hướngStilt (noun): cột sàn nhàService (noun): dịch vụShell (noun): vỏ, lớpDetail (noun): chi tiếtSolve (verb): giải quyếtCharacteristic (noun): đặc tính, thuộc tínhPillar (noun): cột, trụMassing (noun): khốiHierarchy (noun): thứ bậcChronological (adj): thứ tự thời gianCluster controller (noun): bộ điều khiển cụmCube (noun): hình lập phươngPyramid (noun): kim tự thápScale (noun): tỷ lệ, quy mô, phạm viEssential (adj): thiết yếu, căn bảnHemisphere (noun): bán cầuRectangular prism (noun): lăng trụ hình chữ nhậtCondition (noun): điều khiểnArchitectural (adj): thuộc kiến trúcSymmetry (noun): sự đối xứng, cấu trúc đối xứngHandle (verb): xử lýFiltration (noun): lọcAcoustic coupler (noun): bộ ghép âmForm (noun): hình dạngAccess (noun): truy cậpGlobal (adj): toàn bộ, tổng thểHardware (noun): phần cứngFlexible (adj): mềm dẻoActivity (noun): hoạt độngBrand identity (noun) bộ nhận diện thương hiệuConfiguration (noun): cấu hìnhSophistication (noun): sự phức tạpEnvironment (noun): môi trườngIrregular (adj): không đều, không theo quy luậtCoordinate (verb): phối hợpHybrid (adj): hỗn hợpCrystal (noun): tinh thểSkyscraper (noun): tòa nhà cao chọc trờiTransition (noun): sự đổi kiểuHomogeneous (adj): đồng nhấtConvert (verb): chuyển đổiAlignment (noun): căn chỉnhComposition (noun): sự cấu thànhAttach (verb): gắn vào, đính vàoJuxtaposition (noun): vị trí kề nhauCenterpiece (noun): mảnh trung tâmInteract (verb): tương tácForeground (noun): cận cảnhAnalyst (noun): nhà phân tíchDrawing for construction: bản vẽ dùng thi côngMultimedia (adj): đa phương tiệnPhysical (adj): thuộc về vật chấtTexture (noun): bề mặt của một thiết kếCylinder (noun): hình trụImmense (adj): bao la, rộngDisparate (adj): khác nhau, khác loạiEncode (verb): mã hóaSoftware (noun): phần mềmPeripheral (adj): ngoại viEquipment (noun): trang thiết bịInterface (noun): giao diệnImitate (verb): mô phỏngAnimation (noun): hoạt hìnhDisplay (verb): hiển thị, trưng bàyDocument (noun): văn bảnDatabase (noun): cở sở dữ liệuHigh – rise (noun): cao tầngSingle-purpose (noun): đơn mục tiêuCone (noun): hình nónIncrease (verb): tăngLimit (v,n): hạn chếDecrease (verb): giảmHook (noun): ghép vào nhauInstall (verb): cài đặt, thiết lậpEstimate (v): ước lượngAccommodate (verb): làm cho thích nghi, phù hợp; chứa đựngChannel (noun): kênhOnline (adj): trực tuyến

READ  Đặt tên con họ Hà 2021 hay và ấn tượng dành cho bé trai, bé gái

2. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa

Body Copy: là phần văn bản chính trong các tác phẩm thiết kế đồ họa.Color Theory: là học thuyết về màu sắc – mỗi một màu sẽ tượng trưng cho một kiểu sắc thái tình cảm của con người. Ví dụ, màu xanh tạo cảm giác tin tưởng, màu vàng mang đến sự ấm áp tận tâm… Tùy thuộc vào thông điệp muốn truyền tải của mỗi doanh nghiệp mà nhân viên thiết kế sẽ chọn màu sắc thích hợp để thiết kế logo, màu sắc đại diện thương hiệu.Alignment: là thao tác căn chỉnh vị trí của các hình ảnh hay dòng chữ: canh đều hai bên, canh trái, canh phải, canh giữa.Typography: chính là nghệ thuật sắp đặt, ghép chữ trong thiết kế đồ họa. Các designer sẽ sử dụng nhiểu kiểu chữ khác nhau, sắp xếp sao cho bắt mắt nhất để thu hút người xem nhưng vẫn đảm bảo truyền tải được ý tưởng thiết kế.Lorem ipsum: còn có tên gọi khác là “chữ giả”, nó được sử dụng thay thế cho nội dung chính của thiết kế chưa sẵn sàng. Phần này giúp người ta đánh giá thiết kế trước khi đưa nội dung thật vào.Pantone: là hệ màu sắc tiêu chuẩn được dùng trong thiết kế, in ấn. Mỗi màu trong hệ Pantone đều được quy ước bằng một mã nhất định để người sử dụng dễ dàng liên hệ.Saturation: thuật ngữ này chỉ về độ bão hòa màu sắc. Màu sắc nào có độ Saturation cao sẽ rực rỡ – nổi bật hơn. Ngược lại, màu sắc sẽ có phần nhạt nhòa, mờ ảo nếu có độ Saturation thấp.Vector: là thuật ngữ trong thiết kế đồ họa nói về những hình vẽ bằng tay bằng máy tính. Những hình vẽ này là sự kết hợp giữa những dấu chấm để tạo ra đường thẳng và cong.Grid: Một khung thiết kế được kết cấu từ các được kẻ ngang dọc giao nhau, tạo nên một khoảng không gian được gọi là Grid – mạng lưới. Trong thiết kế đồ họa, Grid là một công cụ để sắp xếp các yếu tố đồ họa gọn gàng, nhất quán.Descender: đây là đường gióng ngang cuối cùng bên dưới của các chữ dùng khi thiết kế, ví dụ như phần đuôi móc của các chữ: p, g, y, j,… RGB RGB – viết tắt của 3 từ tiếng Anh: Red (Đỏ) – Green (Xanh lá) – Blue (Xanh lam), là cơ chế hệ màu cộng được sử dụng để hiển thị màu trên màn hình các thiết bị điện tử.Stock photo: là những hình ảnh chất lượng cao, được chụp chuyên nghiệp, chủ đề rõ ràng.CMYK: viết tắt của từ Cyan (Xanh lơ) – Magenta (Hồng) – Yellow (Vàng) – Key (Đen), là hệ màu cơ bản dùng khi trình bày văn bản trong thiết kế, in ấn các sản phẩm như: tạp chí, sách quảng cáo,…Contrast: thuật ngữ này diễn đạt một kỹ thuật được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa các yếu tố trên hình ảnh.

Xem thêm: Thông Báo Thay Đổi Hotline Tổng Đài Khiếu Nại Fe Credit, Liên Lạc Bộ Phận Chăm Sóc Khách Hàng

Nói cách khác, Contrast còn là sử dụng màu sắc bổ sung để hiển thị rõ nét độ tương phản trên hình ảnh.Rule of thirds: Để làm nổi bật chủ thể có trong một thiết kể ảnh, ta sử dụng quy tắc 1/3 – Rule of Thirds. Ảnh được phân chia bằng 2 đường thẳng đứng và 2 đường thẳng ngang.RGB: là thuật ngữ nói về cơ chế màu cộng được sử dụng để hiển thị màu trên các thiết bị điện tử. Đỏ, Xanh lá và Xanh lam là ba màu có trong RGB.Gradient: thuật ngữ này dùng để diễn tả sự thay đổi dần về màu sắc từ tone này sang tone khác khiến thiết kế của bạn trở nên độc đáo, nổi bật hơn. Có 2 dạng tô chuyển màu: -Linear gradient: mỗi màu sẽ nằm ở phía đối nghịch nhau trong một khung hình -Radial gradient: Một màu sẽ nằm ở vị trí trung tâm, màu đó sẽ được bao quanh bởi các màu khác.Opacity: diễn tả sự đậm nhạt của các đối tượng trong thiết kế. Khi bạn tăng Opacity, đối tượng sẽ được hiển thị rõ ràng, đậm nét. Ngược lại, đối tượng sẽ hiển thị mờ nhạt đi khi bạn giảm Opacity. Opacity thường được sử dụng để làm nổi bật các yếu tố được chèn thêm lên ảnh (text, ký tự).Resolution: có nghĩa là độ phân giải – số lượng điểm ảnh trong một hình, có đơn vị là Pixel. Độ phân giải ảnh càng cao, chất lượng hình ảnh càng tốt. Độ phân giải thường được chia ra thành 2 loại: -DPI (dots per inch): nó là tần suất xuất hiện của các dầu chấm mực khi in trên 1 inch. DPI được sử dụng trong quá trình in ấn thực tế -PPI (pixels per inch): là các chỉ số Pixel được hiển thị trên 1 inch màn hình. Nói cách khác đây chính là độ phân giải được ghi trên các thiết bị điện tử có màn hình hiển thị.Watermark: là phần dấu mờ mục đích đóng dấu bản quyền lên bản thiết kế/ giấy/ hình ảnh. Việc này giúp tránh việc ý tưởng bị sao chép và sử dụng với mục đích riêng.

[external_link offset=2]

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa

Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa. Dù bạn có phải là một nhà thiết kế đồ họa hay không, thì việc biết những thuật ngữ trong ngành là một việc cần thiết để có thể làm việc và hợp tác với họ một cách hiệu quả nhất. Hy vọng với những gì mà 4Life English Center (hostingvietnam.vn) đã mang tới sẽ giúp cho các bạn có kiến thức tốt hơn về ngành này.

[external_footer]

Video liên quan

Chủ đề