củ cải noun
+ Thêm bản dịch Thêm củ cải
"củ cải" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh
turnip
nounwhite root of Brassica rapa [..]
Đây không phải mảnh đất vớ vẩn chỉ để trồng củ cải và hành tây.
This is not a small plot of land on which to grow turnips and onions.
Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
radish
nounplant
Chúng ta đã thay thế con bằng củ cải đáng yêu này.
We replaced you, dear, with this lovely radish.
en.wiktionary2016
beet
nounTôi có một trung đội bị súng máy chặn lại ở cánh đồng củ cải này.
I got a platoon trapped in this beet field by machine guns.
GlosbeMT_RnD
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- parsnip
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " củ cải " sang Tiếng Anh
Glosbe Translate
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "củ cải" có bản dịch thành Tiếng Anh
cây củ cải đường
beet
xúp củ cải đỏ
borsch
có mùi cải củ
turnipy
củ cải trắng
daikon · turnip · white radish
Cải củ Thụy Điển
rutabaga
Cải củ turnip
turnip
bã củ cải đường
bagasse
củ cải đường
beet · beetroot · sugar-beet
xem thêm (+9)
Thêm ví dụ Thêm
Bản dịch "củ cải" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ
ghép từtất cả chính xác bất kỳ
Giống như củ cải chua vậy.
Like for pickled radishes.
OpenSubtitles2018.v3
Lawes thử nghiệm trên một cánh đồng trồng củ cải.
Lawes tried it on a turnip field.
Literature
Có mang nhiều củ cải không?
Bring a lot of radish?
OpenSubtitles2018.v3
thế đây là thằng củ cải nào và tôi tới đây làm gì?
Okay, who the fuck is this and what the hell am I doing here?
OpenSubtitles2018.v3
FarmBot được trồng củ cải Thụy Sĩ đang được thu hoạch.
FarmBot grown Swiss chard being harvested.
WikiMatrix
Cải Brussels, củ cải đỏ, khoai tây nghiền.
Brussels sprouts, carrots, mashed potatoes.
OpenSubtitles2018.v3
Carrie rất thích ăn củ cải sống.
Carrie loved to eat a raw turnip.
Literature
Và có lẽ chỉ có đủ củ cải cho em và các con thôi, Caroline.
And likely there will be as many turnips as you and the girls can handle, Caroline.
Literature
Và tôi đang nghĩ lão củ cải đó ghét tôi chết mẹ rồi.
And I'm thinkin'that motherfucker hates me.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi có một trung đội bị súng máy chặn lại ở cánh đồng củ cải này.
I got a platoon trapped in this beet field by machine guns.
OpenSubtitles2018.v3
Củ cải say.
Pickled radish!
OpenSubtitles2018.v3
“Xin hãy nói với em là chị không trồng thêm củ cải.
“Please tell me you didn’t plant more turnips.
Literature
Norick, nếu nói chuyện là lôi được mấy củ cải lên được thì tôi sẽ nói
Norick, if I could talk these turnips out of the ground, I would.
OpenSubtitles2018.v3
Cho thêm nước trộn củ cải vào đó đi.
Put a little bit more radish juice in it.
QED
Anh nói cái củ cải gì thế?
What the hell are you talking about?
OpenSubtitles2018.v3
Đây là bánh quy củ cải quả đầu ngon nhất tôi từng ăn.
They're the best beet and acorn cookies I've ever eaten.
OpenSubtitles2018.v3
Có mang nhiều củ cải không?
Bring a Iot of radish?
QED
“Sẽ may mắn nếu có ai đó đổi cho chúng ta ít thịt với những củ cải đó.”
“With any luck someone will give us some meat for those turnips.”
Literature
Nghe đây, đồ củ cải.
Listen to me, you turnip.
OpenSubtitles2018.v3
Và suy nghĩ bạn có, là muối củ cải.
And thought are you, is to salt radish.
QED
Tụi mày đã làm cái củ cải gì vậy?
What the fuck happened to you?
OpenSubtitles2018.v3
Nó xảy ra trong các loại thực vật và rau quả khác nhau, chẳng hạn như củ cải.
It occurs in various plants and vegetables, such as radishes.
WikiMatrix
Nhổ củ cải nặng nhọc hơn lượm khoai nhiều.
That was harder than picking up potatoes.
Literature
Dầu Oliu, củ cải dầm!
Olive oil, pickles!
QED
Và cô ấy cũng về nhà ăn củ cải luôn sao?
To the home for eating radishes, too?
OpenSubtitles2018.v3
TẢI THÊM