1. ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC
TT | MÃ NGÀNH | TÊN NGÀNH | KHOA QUẢN LÝ |
1 | 8420201 | Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học |
2 | 8540101 | Công nghệ thực phẩm | Công nghệ thực phẩm |
3 | 8520320 | Kỹ thuật môi trường | Môi trường - Tài nguyên và Biến đổi khí hậu |
4 | 8520301 | Kỹ thuật hóa học | Công nghệ Hóa học |
5 | 8520103 | Kỹ thuật cơ khí | Công nghệ Cơ khí |
6 | 8340101 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh |
7 | 8340201 | Tài chính - Ngân hàng | Kế toán Tài chính |
8 | 8520201 | Kỹ thuật điện | Công nghệ Điện - Điện tử |
2. ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
TT | MÃ NGÀNH | TÊN NGÀNH | KHOA QUẢN LÝ |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Công nghệ Thông tin |
2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Công nghệ Điện - Điện tử |
3 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | Công nghệ Cơ khí |
4 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Công nghệ Cơ khí |
5 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | Công nghệ Hóa học |
6 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | Công nghệ Hóa học |
7 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Công nghệ Thực phẩm |
8 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Công nghệ Thực phẩm |
9 | 7540105 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | Thủy sản |
10 | 7340301 | Kế toán | Tài chính Kế toán |
11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính Kế toán |
12 | 7420201 | Công nghệ sinh học | Công nghệ Sinh học |
13 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Môi trường - Tài nguyên và Biến đổi khí hậu |
14 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | Công nghệ May và Thời trang |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | Quản trị Kinh doanh |
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Du lịch và Ẩm thực |
17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Ngoại ngữ |
18 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | Môi trường - Tài nguyên và Biến đổi khí hậu |
19 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Công nghệ Điện - Điện tử |
20 | 7480202 | An toàn thông tin | Công nghệ Thông tin |
21 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | Du lịch và Ẩm thực |
22 | 7720499(MS TĐ) | Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực | Du lịch và Ẩm thực |
23 | 7720498(MS TĐ) | Khoa học chế biên món ăn | Du lịch và Ẩm thực |
24 | 7620303 | Khoa học thuỷ sản | Thủy sản |
25 | 7380107 | Luật kinh tế | Quản trị Kinh doanh |
26 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | Quản trị Kinh doanh |
3. ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG TỪ CAO ĐẲNG
TT | MÃ NGÀNH | TÊN NGÀNH | KHOA QUẢN LÝ |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Công nghệ Thông tin |
2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Công nghệ Điện - Điện tử |
3 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | Công nghệ Cơ khí |
4 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | Công nghệ Hóa học |
5 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Công nghệ Thực phẩm |
6 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Công nghệ Thực phẩm |
7 | 7540105 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | Thủy sản |
8 | 7340301 | Kế toán | Tài chính Kế toán |
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính Kế toán |
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | Công nghệ Sinh học |
11 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Môi trường - Tài nguyên và Biến đổi khí hậu |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | Quản trị Kinh doanh |
4. ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG
TT | MÃ NGÀNH | TÊN NGÀNH | KHOA QUẢN LÝ |
1 | 6480201 | Công nghệ thông tin | Công nghệ Thông tin |
2 | 6520227 | Điện công nghiệp | Công nghệ Điện - Điện tử |
3 | 6520225 | Điện tử công nghiệp | Công nghệ Điện - Điện tử |
4 | 6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Công nghệ Cơ khí |
5 | 6520114 | Lắp đặt thiết bị lạnh | Công nghệ Cơ khí |
6 | 6510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | Công nghệ Hóa học |
7 | 6540103 | Công nghệ thực phẩm | Công nghệ Thực phẩm |
8 | 6510603 | Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm | Công nghệ Thực phẩm |
9 | 6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | Du lịch và Ẩm thực |
10 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | Quản trị Kinh doanh |
11 | 6220103 | Việt Nam học | Du lịch và Ẩm thực |
12 | 6810205 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | Du lịch và Ẩm thực |
13 | 6540204 | Công nghệ may | Công nghệ May và Thời trang |
14 | 6340301 | Kế toán | Tài chính - Kế toán |
15 | 6220206 | Tiếng Anh | Ngoại ngữ |
16 | 6620301 | Công nghệ chế biến thủy sản | Thủy sản |
17 | 6340202 | Tài chính Ngân hàng | Tài chính - Kế toán |
18 | 6340401 | Quản trị nhân Lực | Quản trị kinh doanh |
19 | 6340101 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | Quản trị kinh doanh |
20 | 6340113 | Logistic | Quản trị kinh doanh |
5. ĐÀO TẠO NGẮN HẠN
TT | TÊN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO | ĐƠN VỊ QUẢN LÝ |
1 | Ứng dụng Công nghệ thông tin cơ bản(Đào tạo và cấp chứng chỉ) | Trung tâm Công nghệ Thông tin |
2 | Ngoại ngữ trình độ A, B, C(Đào tạo và cấp chứng chỉ) | Trung tâm Ngoại ngữ |
3 | Phân tích thực phẩm(Đào tạo và cấp chứng chỉ) | Khoa Công nghệ Thực phẩm |
4 | Vệ sinh an toàn thực phẩm(Đào tạo và cấp chứng chỉ) | Khoa Công nghệ Thực phẩm |
5 | HACCP thực phẩm, HACCP thuỷ sản(Đào tạo và cấp chứng chỉ) | Khoa Công nghệ Thực phẩm, Khoa Thuỷ sản |
6 | ….. | ….. |