Đại học thái nguyên điểm chuẩn 2023

ĐIỂM CHUẨN TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN năm 2022 đã được công bố với 06 mã ngành nghề cụ thể như sau

Điểm chuẩn trường Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên hệ Đại học chính quy đã chính thức được Ban giám hiệu nhà trường công bố. Mời thí sinh theo dõi.

Đại học thái nguyên điểm chuẩn 2023

Điểm Chuẩn Đại Học Y Dược - Đại Học Thái Nguyên Xét Theo Điểm Thi THPTQG 2022

Lời kết: Trên đây là mức điểm chuẩn trường đại học Y dược - Đại học Thái nguyên năm 2022 do kênh tuyển sinh 24h.vn thực hiện.

Nội Dung Liên Quan:

    • Đại Học Y Dược - Đại Học Thái Nguyên Tuyển Sinh Mới Nhất
    • Học Phí Đại Học Y Dược - Đại Học Thái Nguyên Mới Nhất

Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên điểm chuẩn 2022 - TUE điểm chuẩn 2022

Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên (TUE)

STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 Giáo dục học 7140101 C00, C20, C14, D66 17 Điểm thi TN THPT
2 Giáo dục Mầm non 7140201 C14, C19, C20, D66 26.25 Điểm thi TN THPT
3 Giáo dục Tiểu học 7140202 D01 24 Điểm thi TN THPT
4 Giáo dục Chính trị 7140205 C00, C20, C19, C14 25.75 Điểm thi TN THPT
5 Giáo dục Thể chất 7140206 C14, C00, C20, B03 22 Điểm thi TN THPT
6 Sư phạm Toán học 7140209 A00, A01, D01 24.5 Điểm thi TN THPT
7 Sư phạm Tin học 7140210 A00, A01, D01 19.5 Điểm thi TN THPT
8 Sư phạm Vật lý 7140211 A00, A01, D01 23.65 Điểm thi TN THPT
9 Sư phạm Hóa học 7140212 A00, D07, D01, B00 24.25 Điểm thi TN THPT
10 Sư phạm Sinh học 7140213 B00, B08 21.25 Điểm thi TN THPT
11 Sư phạm Ngữ văn 7140217 C00, D14, D01 26.75 Điểm thi TN THPT
12 Sư phạm Lịch sử 7140218 C00, D14, C19 27.5 Điểm thi TN THPT
13 Sư phạm Địa lý 7140219 C00, D10, C04, D01 26.25 Điểm thi TN THPT
14 Sư phạm Tiếng Anh 7140231 D01, D09, D15 25 Điểm thi TN THPT
15 Sư phạm khoa học tự nhiên 7140247 A00, B00 19 Điểm thi TN THPT
16 Tâm lý học giáo dục 7310403 B00, C00, C20, C14 16.5 Điểm thi TN THPT
17 Sư phạm Lịch sử Địa lý 7140247 C00, D14, D15 24.75 Điểm thi TN THPT
18 Giáo dục học 7140101 C00, C20, C14, D66, XDHB 25 Xét học bạ
19 Giáo dục Mầm non 7140201 C14, C19, C20, D66, XDHB 25.75 Xét học bạ
20 Giáo dục Tiểu học 7140202 D01, XDHB 25.75 Xét học bạ
21 Giáo dục Chính trị 7140205 C00, C20, C19, C14, XDHB 25.5 Xét học bạ
22 Giáo dục Thể chất 7140206 C14, C00, C20, B03, XDHB 24.25 Xét học bạ
23 Sư phạm Toán học 7140209 A00, A01, D01, XDHB 28.15 Xét học bạ
24 Sư phạm Tin học 7140210 A00, A01, D01, XDHB 25.5 Xét học bạ
25 Sư phạm Vật lý 7140211 A00, A01, D01, XDHB 27.5 Xét học bạ
26 Sư phạm Hóa học 7140212 A00, D07, D01, B00, XDHB 27.5 Xét học bạ
27 Sư phạm Sinh học 7140213 B00, B08, XDHB 27.25 Xét học bạ
28 Sư phạm Ngữ văn 7140217 C00, D14, D01, XDHB 26.5 Xét học bạ
29 Sư phạm Lịch sử 7140218 C00, D14, C19, XDHB 26.25 Xét học bạ
30 Sư phạm Địa lý 7140219 C00, D10, C04, D01, XDHB 26 Xét học bạ
31 Sư phạm Tiếng Anh 7140231 D01, D09, D15, XDHB 27.75 Xét học bạ
32 Sư phạm khoa học tự nhiên 7140247 A00, B00, XDHB 26.75 Xét học bạ
33 Tâm lý học giáo dục 7310403 B00, C00, C20, C14, XDHB 25.25 Xét học bạ
34 Sư phạm Lịch sử Địa lý 7140247 C00, D14, D15, XDHB 24 Xét học bạ
35 Giáo dục học 7140101 DGNLQGHN 75
36 Giáo dục Mầm non 7140201 DGNLQGHN 75
37 Giáo dục Tiểu học 7140202 DGNLQGHN 75
38 Giáo dục Chính trị 7140205 DGNLQGHN 75
39 Giáo dục Thể chất 7140206 DGNLQGHN 75
40 Sư phạm Toán học 7140209 DGNLQGHN 85
41 Sư phạm Tin học 7140210 DGNLQGHN 75
42 Sư phạm Vật lý 7140211 DGNLQGHN 75
43 Sư phạm Hóa học 7140212 DGNLQGHN 75
44 Sư phạm Sinh học 7140213 DGNLQGHN 75
45 Sư phạm Ngữ văn 7140217 DGNLQGHN 75
46 Sư phạm Lịch sử 7140218 DGNLQGHN 75
47 Sư phạm Địa lý 7140219 DGNLQGHN 75
48 Sư phạm Tiếng Anh 7140231 DGNLQGHN 75
49 Sư phạm khoa học tự nhiên 7140247 DGNLQGHN 75
50 Tâm lý học giáo dục 7310403 DGNLQGHN 75
51 Sư phạm Lịch sử Địa lý 7140247 DGNLQGHN 75