ĐIỂM CHUẨN TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN năm 2022 đã được công bố với 06 mã ngành nghề cụ thể như sau Điểm chuẩn trường Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên hệ Đại học chính quy đã chính thức được Ban giám hiệu nhà trường công bố. Mời thí sinh theo dõi. Điểm Chuẩn Đại Học Y Dược - Đại Học Thái Nguyên Xét Theo Điểm Thi THPTQG 2022Lời kết: Trên đây là mức điểm chuẩn trường đại học Y dược - Đại học
Thái nguyên năm 2022 do kênh tuyển sinh 24h.vn thực hiện. Nội Dung Liên Quan: - Đại Học Y Dược - Đại Học Thái Nguyên Tuyển Sinh Mới Nhất
- Học Phí Đại Học Y Dược - Đại Học Thái Nguyên Mới Nhất
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên điểm chuẩn 2022 - TUE điểm chuẩn 2022 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên (TUE)
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|
1
|
| Giáo dục học
| 7140101
| C00, C20, C14, D66
| 17
| Điểm thi TN THPT
| 2
|
| Giáo dục Mầm non
| 7140201
| C14, C19, C20, D66
| 26.25
| Điểm thi TN THPT
| 3
|
| Giáo dục Tiểu học
| 7140202
| D01
| 24
| Điểm thi TN THPT
| 4
|
| Giáo dục Chính trị
| 7140205
| C00, C20, C19, C14
| 25.75
| Điểm thi TN THPT
| 5
|
| Giáo dục Thể chất
| 7140206
| C14, C00, C20, B03
| 22
| Điểm thi TN THPT
| 6
|
| Sư phạm Toán học
| 7140209
| A00, A01, D01
| 24.5
| Điểm thi TN THPT
| 7
|
| Sư phạm Tin học
| 7140210
| A00, A01, D01
| 19.5
| Điểm thi TN THPT
| 8
|
| Sư phạm Vật lý
| 7140211
| A00, A01, D01
| 23.65
| Điểm thi TN THPT
| 9
|
| Sư phạm Hóa học
| 7140212
| A00, D07, D01, B00
| 24.25
| Điểm thi TN THPT
| 10
|
| Sư phạm Sinh học
| 7140213
| B00, B08
| 21.25
| Điểm thi TN THPT
| 11
|
| Sư phạm Ngữ văn
| 7140217
| C00, D14, D01
| 26.75
| Điểm thi TN THPT
| 12
|
| Sư phạm Lịch sử
| 7140218
| C00, D14, C19
| 27.5
| Điểm thi TN THPT
| 13
|
| Sư phạm Địa lý
| 7140219
| C00, D10, C04, D01
| 26.25
| Điểm thi TN THPT
| 14
|
| Sư phạm Tiếng Anh
| 7140231
| D01, D09, D15
| 25
| Điểm thi TN THPT
| 15
|
| Sư phạm khoa học tự nhiên
| 7140247
| A00, B00
| 19
| Điểm thi TN THPT
| 16
|
| Tâm lý học giáo dục
| 7310403
| B00, C00, C20, C14
| 16.5
| Điểm thi TN THPT
| 17
|
| Sư phạm Lịch sử Địa lý
| 7140247
| C00, D14, D15
| 24.75
| Điểm thi TN THPT
| 18
|
| Giáo dục học
| 7140101
| C00, C20, C14, D66, XDHB
| 25
| Xét học bạ
| 19
|
| Giáo dục Mầm non
| 7140201
| C14, C19, C20, D66, XDHB
| 25.75
| Xét học bạ
| 20
|
| Giáo dục Tiểu học
| 7140202
| D01, XDHB
| 25.75
| Xét học bạ
| 21
|
| Giáo dục Chính trị
| 7140205
| C00, C20, C19, C14, XDHB
| 25.5
| Xét học bạ
| 22
|
| Giáo dục Thể chất
| 7140206
| C14, C00, C20, B03, XDHB
| 24.25
| Xét học bạ
| 23
|
| Sư phạm Toán học
| 7140209
| A00, A01, D01, XDHB
| 28.15
| Xét học bạ
| 24
|
| Sư phạm Tin học
| 7140210
| A00, A01, D01, XDHB
| 25.5
| Xét học bạ
| 25
|
| Sư phạm Vật lý
| 7140211
| A00, A01, D01, XDHB
| 27.5
| Xét học bạ
| 26
|
| Sư phạm Hóa học
| 7140212
| A00, D07, D01, B00, XDHB
| 27.5
| Xét học bạ
| 27
|
| Sư phạm Sinh học
| 7140213
| B00, B08, XDHB
| 27.25
| Xét học bạ
| 28
|
| Sư phạm Ngữ văn
| 7140217
| C00, D14, D01, XDHB
| 26.5
| Xét học bạ
| 29
|
| Sư phạm Lịch sử
| 7140218
| C00, D14, C19, XDHB
| 26.25
| Xét học bạ
| 30
|
| Sư phạm Địa lý
| 7140219
| C00, D10, C04, D01, XDHB
| 26
| Xét học bạ
| 31
|
| Sư phạm Tiếng Anh
| 7140231
| D01, D09, D15, XDHB
| 27.75
| Xét học bạ
| 32
|
| Sư phạm khoa học tự nhiên
| 7140247
| A00, B00, XDHB
| 26.75
| Xét học bạ
| 33
|
| Tâm lý học giáo dục
| 7310403
| B00, C00, C20, C14, XDHB
| 25.25
| Xét học bạ
| 34
|
| Sư phạm Lịch sử Địa lý
| 7140247
| C00, D14, D15, XDHB
| 24
| Xét học bạ
| 35
|
| Giáo dục học
| 7140101
| DGNLQGHN
| 75
|
| 36
|
| Giáo dục Mầm non
| 7140201
| DGNLQGHN
| 75
|
| 37
|
| Giáo dục Tiểu học
| 7140202
| DGNLQGHN
| 75
|
| 38
|
| Giáo dục Chính trị
| 7140205
| DGNLQGHN
| 75
|
| 39
|
| Giáo dục Thể chất
| 7140206
| DGNLQGHN
| 75
|
| 40
|
| Sư phạm Toán học
| 7140209
| DGNLQGHN
| 85
|
| 41
|
| Sư phạm Tin học
| 7140210
| DGNLQGHN
| 75
|
| 42
|
| Sư phạm Vật lý
| 7140211
| DGNLQGHN
| 75
|
| 43
|
| Sư phạm Hóa học
| 7140212
| DGNLQGHN
| 75
|
| 44
|
| Sư phạm Sinh học
| 7140213
| DGNLQGHN
| 75
|
| 45
|
| Sư phạm Ngữ văn
| 7140217
| DGNLQGHN
| 75
|
| 46
|
| Sư phạm Lịch sử
| 7140218
| DGNLQGHN
| 75
|
| 47
|
| Sư phạm Địa lý
| 7140219
| DGNLQGHN
| 75
|
| 48
|
| Sư phạm Tiếng Anh
| 7140231
| DGNLQGHN
| 75
|
| 49
|
| Sư phạm khoa học tự nhiên
| 7140247
| DGNLQGHN
| 75
|
| 50
|
| Tâm lý học giáo dục
| 7310403
| DGNLQGHN
| 75
|
| 51
|
| Sư phạm Lịch sử Địa lý
| 7140247
| DGNLQGHN
| 75
|
| |