Tiếng Anh đang đóng vai trò ngày càng quan trọng đối với mọi ngày nghề, ngành xây dựng kiến trúc cũng chẳng hề là ngoại lệ. Để trở thành một kiến trúc sư giỏi thì bên cạnh trình độ chuyên môn, người học cũng cần dùng tốt tiếng Anh chuyên ngành xây dựng. Show
Trong ngành kiến trúc lại chia thành nhiều chuyên ngành khác nhau như: mẫu mã nội thất, quy hoạch, mẫu mã đồ họa,….Mỗi chuyên ngành sẽ có một bộ từ vựng riêng. Hôm nay chúng tôi sẽ gửi đến những bạn bộ từ vựng: tiếng Anh chuyên ngành xây dựng , tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc nội thất , tiếng Anh chuyên ngành mẫu mã đồ họa, và các thuật ngữ chung của ngành xây dựng kiến trúc cụ thể và cụ thể nhất qua bài viết dưới đây. Nội dung chính 1. Chuyên ngành xây dựng tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, ngành xây dựng là: Construction industry (với phiên âm là /kən’strʌkʃn ‘indəstri/). Ngành xây dựng là một quy trình thiết kế và thi công tạo ra các công trình dân dụng, công trình công nghiệp hay các cơ sở hạ tầng. Đặc thù hoạt động của ngành xây dựng được xem như một ngành có hoạt động riêng lẻ, song trong thực tế, ngành xây dựng đòi hỏi sự kết hợp của rất nhiều yếu tố sau đây: Đơn vị quản lý dự án chịu trách nhiệm quản lý chung, kỹ sư tư vấn thiết kế công trình, kỹ sư thi công, kiến trúc sư, kỹ thuật viên tư vấn giám sát và cả nhà thầu thi công. Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng × Đăng ký thành côngĐăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất! Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY. 2. Tại sao nên học Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng?Vốn đầu tư ngày càng tăng trưởng nhanh hơn mỗi năm, cơ cấu ngành đầu tư cũng rất đáng chú ý. Ở nước ngoài, 3 lĩnh vực đầu tư mạnh nhất đã chiếm 90% tổng nguồn vốn đầu tư. Trong đó, xây dựng chiếm 5,2%; bất động sản chiếm 12,6%; công nghiệp chiếm 71,6%. Chính vì vậy mà cơ hội việc làm, cạnh tranh trực tiếp giữa người lao động dẫn đến người lao động cần có sự khác biệt để có việc làm. Để cơ hội việc làm được mở rộng, mức thu nhập hấp dẫn, và trên hết để loại bỏ khái niệm “dân xây dựng thì cần gì giỏi Tiếng Anh” mà nhiều người luôn quan niệm. 3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng kiến trúc còn rất nhiều từ vựng và dòng câu khác nữa mà chúng ta chẳng thể tóm gọn chỉ dưới một bài viết. Bạn có thể tham khảo nhiều bài viết khác nữa trên website Tự học IELTS để học không chỉ từ vựng tiếng Anh xây dựng mà còn rất nhiều chủ đề hữu ích đa dạng. Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thực sự cần thiết khi các kỹ sư của Việt Nam xưa nay dù được đánh giá cao về tinh thần học hỏi chuyên môn và làm việc chăm chỉ nhưng lại gặp rào cản về ngoại ngữ nên đã đánh rơi rất nhiều cơ hội. Fast English sẽ giúp bạn cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh để dễ dàng tiếp cận hơn ngôn ngữ mới này vào nâng cao kỹ năng và mối quan hệ chuyên môn.1. Ngành xây dựng tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, ngành xây dựng là construction industry, phiên âm là /kən’strʌkʃn ‘indəstri/. Ngành xây dựng là một quy trình thiết kế và thi công tạo nên các công trình dân dụng hoặc các cơ sở hạ tầng, công trình công nghiệp. Đặc thù hoạt động của ngành xây dựng được xem như một ngành có hoạt động riêng lẻ, song trong thực tế, ngành xây dựng đòi hỏi sự kết hợp của rất nhiều nhân tố như: Đơn vị quản lý dự án chịu trách nhiệm quản lý chung, nhà thầu thi công, kỹ sư tư vấn thiết kế công trình, kỹ sư thi công, kiến trúc sư, kỹ thuật viên tư vấn giám sát. 2. Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thường dùngDưới đây là các từ vựng chuyên ngành xây dựng được tổng hợp và sắp xếp theo Alpha B A-B – Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựngAllowable load: Tải trọng cho phép Alloy steel: Thép hợp kim Alternate load: Tải trọng đổi dấu Anchor sliding: Độ trượt trong mối neo của đầu cốt thép Anchorage length: Chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép Angle bar: Thép góc Architectural concrete: Bê tông trang trí Area of reinforcement: Diện tích cốt thép Armoured concrete: Bê tông cốt thép Arrangement of longitudinal reinforcement cut-out: Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm Arrangement of reinforcement: Bố trí cốt thép Articulated girder: Dầm ghép Asphaltic concrete: Bê tông atphan Assumed load: Tải trọng giả định, tải trọng tính toán Atmospheric corrosion resistant steel: Thép chống rỉ do khí quyển Average load: Tải trọng trung bình Axial load: Tải trọng hướng trục Axle load: Tải trọng lên trục Backhoe: Xe cuốc (cuốc lui) Bag: Bao tải (để dưỡng hộ bê tông) Bag of cement: Bao xi măng Balance beam: Đòn cân; đòn thăng bằng Balanced load: Tải trọng đối xứng Balancing load: Tải trọng cân bằng Ball and chain crane: Xe cẩu đập phá Ballast concrete: Bê tông đá dăm Bar: (reinforcing bar) thanh cốt thép Basement of tamped concrete: Móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông Basic load: Tải trọng cơ bản Braced member: Thanh giằng ngang Bracing: Giằng gió Bracing beam: Dầm tăng cứng Bracket load: Tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn Brake beam: Đòn hãm, cần hãm Brake load: Tải trọng hãm Breaking load: Tải trọng phá hủy Breast beam: Tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va Breeze concrete: Bê tông bụi than cốc Brick: Gạch Buffer beam: Thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa) Build-up girder: Dầm ghép Builder’s hoist: Máy nâng dùng trong xây dựng Building site: Công trường xây dựng Building site latrine: Nhà vệ sinh tại công trường xây dựng Built up section: Thép hình tổ hợp Bulldozer: Xe ủi đất Bursting concrete stress: Ứng suất vỡ tung của bê tông C-L – Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựngCaterpillar bulldozer: Xe ủi bánh xích Clamshell: Cẩu cạp Concrete breaker: Máy đục bê tông Concrete mixer: Máy trộn bê tông Crane: cẩu Crawler-tractor/Caterpillar-tractor: Xe kéo bánh xích Dragline: Cẩu kéo gàu Dry concrete: Bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng Dry guniting: Phun bê tông khô Duct: Ống chứa cốt thép dự ứng lực Dummy load: Tải trọng giả Dump truck: Xe ben, xe trút During stressing operation: Trong quá trình kéo căng cốt thép Early strength concrete: Bê tông hóa cứng nhanh Eccentric load: Tải trọng lệch tâm Effective depth at the section: Chiều cao có hiệu Excavator: Xe đào đất Front-loader: Xe xúc trước Grader: Xe ban Guard board: Tấm chắn, tấm bảo vệ Gunned concrete: Bê tông phun Gusset plate: Bản nút, bản tiết điểm Gust load: (hàng không) tải trọng khi gió giật Gypsum concrete: Bê tông thạch cao H-beam: Dầm chữ “h” Half- beam: Dầm nửa Half-lattice girder: Giàn nửa mắt cáo Hanging beam: Dầm treo Loader: Xe xúc Lorry: Xe tải nặng P-W – Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
Plant: Xưởng, máy, thiết bị lớn Pneumatic bulldozer: Xe ủi bánh hơi Pneumatic compactor: Xe lu bánh hơi Power buggy: Xe chở nhẹ, chạy điện Power float: Bàn chà máy Power shovel: Xe xúc công suất lớn Pull-type scraper: Xe cạp bụng Radial load: Tải trọng hướng kính Radio beam (-frequency): Chùm tần số vô tuyến điện Railing: Lan can trên cầu Railing load: Tải trọng lan can Rammed concrete: Bê tông đầm Rated load: Tải trọng danh nghĩa Ratio of non- prestressing tension reinforcement: Tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt Ratio of prestressing steel: Tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực Ready-mix concrete lorry: Xe bê tông tươi Ready-mixed concrete: Bê tông trộn sẵn Rebound number: Số bật nảy trên súng thử bê tông Scraper: Xe cạp Split beam: Dầm ghép, dầm tổ hợp Sprayed concrete: Bê tông phun Sprayed concrete, shotcrete: Bê tông phun Spring beam: Dầm đàn hồi Square hollow section: Thép hình vuông rỗng Stack of bricks: Đống gạch, chồng gạch Stacked shutter boards (lining boards): Đống v gỗ cốp pha, ván gỗ cốp pha Stainless steel: Thép không rỉ Stamped concrete: Bê tông đầm Steel-cylinder roller: Xe lu bánh thép Tower crane: Cẩu tháp Travelling tackle: Palăng cầu di động Trench-hoe: Xe đào mương Truck: Xe tải Web reinforcement: Cốt thép trong sườn dầm Welded plate girder: Dầm bản thép hàn Welded wire fabric (welded wire mesh): Lưới cốt thép sợi hàn Wet concrete: Vữa bê tông dẻo Wet guniting: Phun bê tông ướt Wheel load: Áp lực lên bánh xe Wheelbarrow: Xe cút kít, xe đẩy tay Whole beam: Dầm gỗ Wind beam: Xà chống gió
3. Các câu hỏi phỏng vấn ngành xây dựngDưới đây là các câu hỏi thường gặp trong các buổi phỏng bằng tiếng anh chuyên ngành xây dựng. Could you please introduce yourself a little bit?Bạn có thể trả lời: I’m …, I just graduated from National University of Civil Engineering, majoring in civil engineering. I have been passionate about building things since I was a kid. That’s why I decided to choose “construction” as my major. Then, I always do everything carefully because I highly appreciate the accuracy. I’m a very detailed and careful person. I always pay a lot of attention to my work to avoid any unexpected mistakes. Tell us about your previous work experience?Bạn có thể trả lời: In my last job, I made regular progress reports. I also considered unplanned cost to make sure we never go over budget. And I was in charge of discussing the materials with the contractor, and I would check all the materials for the job such as the concrete, the putlog, the cement, the brick, and the scaffolding. What kind of personality traits do you need to be a successful construction engineer?Bạn có thể trả lời: A successful engineer needs to be a patient, disciplined and flexible. You may feel frustrated when it comes to many deadlines, especially some unexpected delays can happen. But the job is extremely rewarding, and it takes time to be outstanding in the construction field. Engineers need to truly understand the requirements of the job. What are your expectations if you are officially employed in our company?Bạn có thể trả lời: In the next 5 years I would like to take on a management role. For the sake of that, I will try to work to the fullest from the beginning to gain experience, be ready to run group projects if there is a chance to develop my leadership skills and plan to take part in leadership workshops to know more about management. However, what I need is to fulfill my responsibilities from your company first. https://mshoagiaotiep.com/tieng-anh-chuyen-nganh/tron-bo-tieng-anh-chuyen-nganh-xay-dung-nd498680.html 4. Tải bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng đầy đủNgoài những từ vựng thường gặp bên trên, Fast English tổng hộp bộ tài liệu từ vựng đầy đủ nhất dưới đây.
Trên đây là tổng hợp kiến thức tiếng Anh chuyên ngành xây dựng. Hy vọng Fast English sẽ giúp ích cho bạn trong công việc! Trường Đại học Xây dựng viết tắt là gì?Trường Đại học Xây dựng Hà Nội với tên viết tắt là HUCE (Hanoi University of Civil Engineering), tiền thân là khoa Xây dựng của Đại học Bách Khoa Hà Nội lúc bấy giờ và được thành lập vào năm 1966.
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội Tiếng Anh là gì?Trường Đại học Xây dựng Hà Nội (Hanoi University of Civil Engineering) là một trong những trường đại học danh giá nhất, đào tạo kỹ thuật hàng đầu tại Việt Nam, đồng thời đứng đầu khối ngành xây dựng.
Trường đại học Quốc gia tiếng Anh là gì?Quy định đặt tên giao dịch quốc tế (tiếng Anh) của Đại học Quốc gia Hà Nội là Vietnam National University, Hanoi (viết tắt là VNU).
Đại học Sư phạm 2 tiếng anh là gì?Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (tên tiếng Anh: Hanoi Pedagogical University 2) là trường đại học công lập được thành lập ngày 14 tháng 8 năm 1967 theo Quyết định số 128/CP của Hội đồng Chính phủ. Trường có trụ sở chính tại tỉnh Vĩnh Phúc.
|