Từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo chiếm số lượng không lớn và rất cơ bản. Tuy nhiên, chúng được lại được dùng nhiều trong cuộc sống. Bạn cũng nên học tiếng Anh chủ đề quần áo để thuận tiện giao tiếp. Ngay sau đây, bạn hãy lướt xuống phía dưới để cùng học tập thật nhanh chóng nhé!
Trong tiếng Anh, quần áo cũng được chia làm nhiều loại khác nhau, mỗi loại lại có tên
gọi riêng. Dưới đây, mời bạn cùng tìm hiểu những loại từ vựng chủ đề quần áo khác nhau.
1.1. Những từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo thường dùng
Women’s clothes /’wʊmins kləʊðz/: Quần áo của phụ nữ, con gái.
Casual clothes /’kæʒjʊəl kləʊðz/: Quần áo thông dụng.
Summer clothes /’sʌmə/r kləʊðz/: Quần áo dành cho mùa nóng.
Winter clothes /wintə/r kləʊðz/: Quần áo dành cho mùa lạnh.
Sport’s clothes /spɔt kləʊðz/: Quần áo dành cho thể thao, tập luyện.
Baby clothes /’beibi kləʊðz/: Quần áo cho trẻ sơ sinh, em bé.
=> TOP 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ
=>
150+ TỪ VỰNG VỀ CÁC MÔN THỂ THAO BẰNG TIẾNG ANH SIÊU HOT
1.3. Những từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo cho nam giới
Pullover /’pulouvə/: Áo len chui đầu
Sweater /’swetə/: Áo len dài tay
Tie
/tai/: Cà vạt
Tailcoat /’teil’kout/: Áo đuôi tôm
Tuxedo /tʌk’sidou/: Áo mốc - kinh
Three-piecesuit /’θri’pisjut/: Set đồ nam bao gồm quần, áo gile và áo vét tông
Trunks /trʌηk/: Quần sooc tập thể thao
Bathing trunks /’beiðiηtrʌηk/: Quần sooc tắm
Swimming trunks /’swimiηtrʌηk/: Quần bơi
Training suit /’treiniηsjut/: Bộ đồ tập
Trunks /trʌηk/: Quần sooc tập thể thao
1.4. Những từ vựng tiếng Anh về đồ lót
Underwear /’ʌndəweə/: Đồ lót
Stockings /’stɔkiη/: Tất da chân
Tights /taits/: Quần mặc trong váy
Undershirt /’ʌndə∫ət/: Áo trong
Underpants /’ʌndəpænts/: Quần sịp
Briefs /brifs/: Quần đùi
Slip /slip/: Áo trong cho nữ, coocxe
Bra /brɑ/: Áo lót
Panties / ‘pæntiz/: Quần
lót
Lingerie /’lænʒəri/: Nội y
1.5. Những từ vựng tiếng Anh về phụ kiện quần áo
Belt /bɛlt/: Thắt lưng
Bracelet /breɪslɪt/: Vòng tay
Cap /kæp/: Mũ lưỡi trai
Earring /ˈɪərˌrɪŋ, -ɪŋ/: Khuyên tai
Glasses
/ˌɡlɑː.sɪz/: Kính mắt
Gloves /glʌvz/: Găng tay
Handbag /hændbæg/: Túi xách
Hat /hæt/: Mũ
Make-up /’meikʌp/: Đồ trang điểm
Necklace /’neklis/: Vòng cổ
Sunglasses /sʌnˌglɑːsɪz/: Kính râm
Wallet /’wɔlit/: Ví cho nam
Watch /wɔtʃ/: Đồng hồ
Để nghe cách phát âm chuẩn của những từ vựng trên, bạn có thể tham khảo tại đây:
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo và phụ kiện [Từ vựng tiếng
Anh thông dụng #1]
2. Cách phát âm chuẩn những hãng thời trang nổi tiếng
Louis Vuitton: Có rất nhiều người phát âm sai tên thương hiệu Louis Vuitton. Phiên âm chuẩn của nhãn hàng nổi tiếng này là “Loo - ee Vwee - tahn”.
Gucci: Không phải “gu - xi”, cách phát âm chuẩn của nó là “gu - chì”.
Chanel: Có ai đọc là “chà - neo” không? Cách phát âm của nó phải
là “shà – neo” mới đúng.
Hermès: Cái tên này từng làm khó nhiều bạn trẻ. Nó được đọc là e – mez.
Dior: “đì - o”.
Nike: Bạn hãy nhớ phát âm chuẩn xác của Nike là “Nai-key” nhé.
Xem thêm:
=> 190+ TỪ VỰNG
VỀ CÁC CON VẬT MUỐN GIỎI TIẾNG ANH CHỚ BỎ QUA!
=> 230+ TỪ VỰNG VỀ TRƯỜNG HỌC AI HỌC TIẾNG ANH CŨNG PHẢI BIẾT
3. Những cụm từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo thường dùng
Fashion icon: Biểu tượng ngành thời trang
Fashion show: Show thời trang
Old fashioned: Quần áo lỗi thời
To have a sense of style: Có gu thẩm mỹ về thời trang
To suit someone: Phù hợp, đẹp với ai đó
The height of fashion: Cực kì hợp thời trang
The height of fashion: Cực kì hợp thời trang
To take pride in someone’s appearance:
Chú ý vào trang phục của ai đó
Vintage clothes: Trang phục cổ điển
Để tìm hiểu thêm nhiều từ vựng tiếng Anh theo chủ đề quần áo, bạn có thể tham khảo tại link dưới đây:
=>> TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ
Những từ vựng về phụ kiện quần áo
4. Những mẫu câu ví dụ về chủ đề quần áo
The USA girl is always considered as one of the symbols of modern style.
(Người phụ nữ Mỹ được đánh giá là một trong những biểu tượng của phong cách thời trang mới)
She
is very good at mixing clothes and shoes to create extremely stylish fashion.
(Cô ấy rất giỏi phối hợp quần áo và giày dép tạo nên phong cách thời trang cực sành điệu)
Sheath/Pencil dress will be a great suggestion for appointments.
(Váy bút chì sẽ trở thành một gợi ý tuyệt vời cho các buổi hẹn)
When going to work, meeting or meeting with partners, you can
wear a jacket to show respect.
(Khi đi làm, tham dự cuộc họp hay gặp gỡ đối tác, bạn có thể mặc áo vét để thể hiện sự trang trọng)
Những từ vựng về phụ kiện quần áo
Vậy là trong bài trên, Langmaster đã cùng các bạn tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo. Đây là những
từ vựng thông dụng mà bạn cần phải dùng nhiều trong tiếng Anh. Nếu muốn biết trình độ tiếng Anh của mình đang ở đâu, cùng thực hiện bài test online của Langmaster ngay tại đây nhé!