Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ electronics trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung
này chắc chắn bạn sẽ biết từ electronics tiếng Anh nghĩa là gì. * danh từ, số nhiều dùng như số ít electronics electronicsThông tin thuật ngữ electronics tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ electronics
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa - Khái niệm
electronics tiếng Anh?
electronics /ilek'trɔniks/
- điện tử học
- (Tech) điện tử học, môn điện tử; công trình điện tử [ĐL]
- điện tử học, kỹ thuật điện tử
- transistor e. điện tử học, các thiết bị bán dẫn
Thuật ngữ liên quan tới electronics
- stonily tiếng Anh là gì?
- beldams tiếng Anh là gì?
- roughometer tiếng Anh là gì?
- crowkeeper tiếng Anh là gì?
- thumbs tiếng Anh là gì?
- wordiness tiếng Anh là gì?
- apetalous tiếng Anh là gì?
- utterance tiếng Anh là gì?
- erodible tiếng Anh là gì?
- yeti tiếng Anh là gì?
- quantities tiếng Anh là gì?
- paracyst tiếng Anh là gì?
- plunked tiếng Anh là gì?
- prophetically tiếng Anh là gì?
- C.macist economics tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của electronics trong tiếng Anh
electronics có nghĩa là: electronics /ilek'trɔniks/* danh từ, số nhiều dùng như số ít- điện tử họcelectronics- (Tech) điện tử học, môn điện tử; công trình điện tử [ĐL]electronics- điện tử học, kỹ thuật điện tử- transistor e. điện tử học, các thiết bị bán dẫn
Đây là cách dùng electronics tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ electronics tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
electronics /ilek'trɔniks/* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều dùng như số ít- điện tử họcelectronics- (Tech) điện tử học tiếng Anh là gì?
môn điện tử tiếng Anh là gì?
công trình điện tử [ĐL]electronics- điện tử học tiếng Anh là gì?
kỹ thuật điện tử- transistor e. điện tử học tiếng Anh là gì?
các thiết bị bán dẫn
Tìm
electronic
device
Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
electronic device
Từ điển WordNet
- a device that accomplishes its purpose electronically
n.