Ý nghĩa của từ emu là gì:
emu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ emu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa emu mình
1 | 0 Đà điểu sa mạc Uc, chim êmu. |
2 | 0 emuđà điểu sa mạc Úc |
3 | 0 emuD. novaehollandiae novaehollandiae (Latham, 1790) D. novaehollandiae woodwardi D. novaehollandiae rothschildi Đà điểu Úc hay chim Emu (danh pháp hai phần: Dromaius novaehollandiae) là một [..] |
Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI /'i:mju:/ Thêm vào từ điển của tôi danh từ (động vật học) đà điểu sa
mạc Uc, chim êmu Từ gần giống
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
emu
Từ điển WordNet
- any of various systems of units for measuring electricity and magnetism; electromagnetic unit
- large Australian flightless bird similar to the ostrich but smaller; Dromaius novaehollandiae, Emu novaehollandiae
n.
Investopedia Financial Terms
European Economic and Monetary Union (EMU)
The successor to the European Monetary System (EMS), the combination of European Union member states into a cohesive economic system, most notably represented with the adoption of the euro as the national currency of participating members.
Investopedia Says:
The EMU's succession over the EMS occurred through a three phase process, with the third and final phase initiating the adoption of the euro currency in place of former national currencies. This has been completed by all initial EU members except for the United Kingdom and Denmark, who have opted out of adopting the euro.
File Extension Dictionary
Emulation
BITCOM Terminal Emulation Data
Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa - Khái niệm
European Economic and Monetary Union – EMU là gì?
#VALUE!
- European Economic and Monetary Union – EMU là Kinh tế châu Âu và Liên minh tiền tệ - EMU.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế Chính phủ & Chính sách.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan European Economic and Monetary Union – EMU
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Chính phủ & Chính sách European Economic and Monetary Union – EMU là gì? (hay Kinh tế châu Âu và Liên minh tiền tệ - EMU nghĩa là gì?) Định nghĩa European Economic and Monetary Union – EMU là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng European Economic and Monetary Union – EMU / Kinh tế châu Âu và Liên minh tiền tệ - EMU. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | E.M.U |
Tiếng Việt | Economic and Monetary Union; European Monetary Union |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
E.M.U là gì?
- E.M.U là Economic and Monetary Union; European Monetary Union.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan E.M.U
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế E.M.U là gì? (hay Economic and Monetary Union; European Monetary Union nghĩa là gì?) Định nghĩa E.M.U là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng E.M.U / Economic and Monetary Union; European Monetary Union. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục