Ginger là gì

Ý nghĩa của từ khóa: ginger


English Vietnamese

ginger

* danh từ
- cây gừng; củ gừng
- (thông tục) sự hăng hái; sự hào hứng; dũng khí
- màu hoe (tóc)
* ngoại động từ
- ướp gừng (đò uống, thức ăn...)
- (nghĩa bóng), ((thường) + up) làm hào hứng, làm sôi nổi lên, làm hăng hái lên; tiếp dũng khí cho
=to ginger up a performance+ làm cho buổi biểu diễn sôi nổi lên


English Vietnamese

ginger

chết ; củ gừng ; dũng cảm ; gừng ; là cô đào ginger ; tiếp tục nữa không ;

ginger

chết ; củ gừng ; dũng cảm ; gừng ; là cô đào ginger ; tiếp tục nữa không ;


English English

ginger; powdered ginger

dried ground gingerroot

ginger; gingerroot

pungent rhizome of the common ginger plant; used fresh as a seasoning especially in Asian cookery

ginger; pep; peppiness

liveliness and energy

ginger; gingery

(used especially of hair or fur) having a bright orange-brown color


English Vietnamese

ginger ale

* danh từ
- nước gừng (đồ uống ướp gừng)

ginger beer

* danh từ
- nước gừng (đồ uống ướp gừng)

ginger group

* danh từ
- nhóm tích cực, nhóm trung kiên trong một tổ chức

ginger-nut

* danh từ
- bánh có vị gừng

ginger-snap

* danh từ
- bánh có vị gừng

ginger-wine

* danh từ
- rượu ngọt pha gừng