Tội phạm là hành vi nguy hiểm cho xã hội được quy định trong Bộ luật Hình sự do người có năng lực trách nhiệm hình sự thực hiện một cách cố ý hoặc vô ý, xâm phạm độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ Tổ quốc, xâm phạm chế độ chính trị, chế độ kinh tế, nền văn hoá, quốc phòng, an ninh, trật tự, an toàn xã hội.
1.
Cảnh sát thỉnh thoảng đặt họ vào nguy hiểm khi bắt giữ tội phạm bạo lực.
Police sometimes put themselves in danger when arresting violent criminals.
2.
Tên tội phạm được thả luôn cố gắng lẩn tránh lực lượng cảnh sát.
The released criminal always tries to evade the police.
Phần từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật Kinh tế không có nhiều, tuy nhiên các bạn cần phải học thật kỹ cùng với những thuật ngữ khác của ngành luật nhé!
VI. Các thuật ngữ pháp lý tiếng Anh khác
A-C
Admendment (Thường nhắc tới trong Hiến pháp Hoa kỳ): Tu chính án
Act: Định ước, sắc lệnh, đạo luật
Article: Điều/Điều khoản
Approve: Phê duyệt
Amicus curiae (“Friend of the court”): Thân hữu của tòa án
Bill: dự luật
By-law document: Văn bản dưới luật
Bail: Tiền bảo lãnh
Bill of attainder: Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản
Bench trial: Phiên xét xử bởi thẩm phán
Circular: Thông tư
Convention/Covenant: Công ước
Code (of Law): Bộ luật
Charter/Magna Carta (Anh): Hiến chương
Constitution: Hiến pháp
Convention/Covenant: Công ước
Come into full force/Come into effect/ Take effect : Có hiệu lực
Class action : Vụ khởi kiện tập thể
Complaint: Khiếu kiện
Concurring opinion: Ý kiến đồng thời
Common law: Thông luật
Concurrent jurisdiction: Thẩm quyền tài phán đồng thời
Court of appeals: Tòa phúc thẩm
D-I
Decision : Quyết định
Directive : Chỉ thị
Deposition: Lời khai
Decision: Quyết định
Directive: Chỉ thị
Equity: Luật công bình
Felony: Trọng tội
For and On Behalf of: Thay mặt và Đại diện
Habeas corpus: Luật bảo thân
Impeachment: Luận tội
Interrogatories: Câu chất vấn tranh tụng
Item/Point: Điểm
Issue/ Promulgate: Ban hành
J-Z
Joint Circular: Thông tư liên tịch
Joint Committee : Ủy ban Liên hợp
Jurisdiction: Thẩm quyền tài phán
Legislature : Khóa
Master Plan: Kế hoạch tổng thể
Merit selection: Tuyển lựa theo công trạng
Moot: Vụ việc có thể tranh luận
National Assembly: Quốc hội
(Public) Notary : Công chứng viên
Ordinance : Pháp lệnh
Opinion of the court: Ý kiến của tòa án
Oral argument Tranh luận miệng
Ordinance: Pháp lệnh
Protocol: Nghị định thư
Paragraph: Khoản
Resolution: Nghị quyết
Supplement/Modify/Amend: Bổ sung, sửa đổi
Submit: Đệ trình
Sign and Seal: Ký và đóng dấu
Session : Kỳ họp thứ
Treaty/Pact/Compact/Accord: Hiệp ước
To be invalidated /to be invalid/to be annulled : Mất hiệu lực
...................................................................................................................................
Thông thường, bạn sẽ cảm thấy dễ thở trong phòng thi khi bắt gặp những chủ đề thân thuộc như gia đình, bản thân, sở thích .. Tuy nhiên, chúng ta sẽ ít khi quan tâm đến những chủ đề mang tính chất hình sự như Luật pháp, tội phạm. Bài viết này sẽ cung cấp từ vựng thuộc chủ đề Crime & Punishment giúp các bạn có thể áp dụng vào bài thi một cách hợp lý nhất.
Chủ đề Crime & Punishment (Tội phạm và Hình thức xử phạt) được đánh giá là một trong những chủ đề khá hóc búa đối với các bạn thí sinh. Các đề bài phổ biến thường xoay quanh những khía cạnh như:
- Các biện pháp cải tạo người phạm tội
- Có nên áp dụng án tử hình với người phạm tội
- Ảnh hưởng của việc bắt giam người phạm tội đến xã hội
- Quan điểm của thí sinh về vấn đề tội phạm vị thành niên
Với chủ đề Crime & Punishment, bạn nên đặt bản thân mình ở khía cạnh của xã hội, hoặc suy nghĩ trên phương diện của người phạm tội và của chính bản thân bạn. Từ đó, hãy phát triển từng luận điểm nhỏ để dẫn đến một kết luận và bài học lớn cho toàn bộ bài làm. Cùng tham khảo bộ từ vựng dưới đây để giúp bạn lên ý tưởng thật tốt cho bài viết của mình nhé.
2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Crime & Punishment
Dưới đây là một số từ vựng nâng cao về các hình thức phạm tội, quy tắc xử phạt nhằm giúp bạn ghi trọn điểm trong phần IELTS. Mỗi từ vựng đều có ví dụ đi kèm giúp bạn dễ dàng ghi nhớ từ hơn.
2.1. Từ vựng chỉ các loại tội phạm
Từ vựng
Ý nghĩa
Ví dụ
Arson
Cố ý gây hỏa hoạn
She was found guilty of arson.
Child abuse
Tội lạm dụng trẻ em
The most common cause of head injury in children under age two is child abuse.
Burglary
Tội ăn trộm
She was accused of burglary.
Murder
Giết người
She admits unlawful wounding but denies attempted murder.
Pickpocketing
Móc túi
Higher levels of street crime and pickpocketing.
Vandalism
Phá hoại của công
They are looking at ways to prevent vandalism and theft.
Assault
Hành hung
He appeared in court charged with assault.
White-collar crimes
Tội liên quan đến tiền bạc và tài chính
The banker was arrested for stealing from his company and was charged with several white-collar crimes.
Tax evasion
Tội trốn thuế
A four-year sentence for tax evasion.
Fraud
Lừa đảo
He was jailed for two years for fraud and deception.
Smuggling
Buôn lậu
They made a fortune in smuggling.
Terrorist
Kẻ khủng bố
Then, only hours into her new job as Home Secretary, came those terrifying terrorist attacks.
Extortion/ blackmail
Tống tiền
He used bribery and extortion to build himself a huge, art-stuffed mansion.
Juvenile crimes
Tội phạm vị thành viên
The criminal was a juvenile offender.
Kidnapping
Bắt cóc
It's been suggested the kidnapping was a put-up job.
Shoplifter
Tên móc túi
The young shoplifter was only 13 years.
Corruption
Sự tham nhũng
The corruption of minors at the hands of criminals
Sexual harassment
Quấy rối tình dục
She had been subjected to continual sexual harassment.
2.2. Từ vựng chỉ hình phạt
Từ vựng
Ý nghĩa
Ví dụ
Incarceration
Sự giam giữ
The public would not be served by her incarceration.
Fine
Đóng phạt, tiền phạt
All of these crimes involve punishments that can range from unlimited fines and up to ten years imprisonment.
Social isolation
Cô lập về mặt xã hội
Symptoms include changes in behavior, social isolation, headaches or tummy upsets.
Community service
Lao động công ích
Family members and friends can pull away, leading to further social isolation and loneliness.
Life imprisonment
Tù chung thân
He was certified insane and then sentenced to life imprisonment, after which he was birched.
Rehabilitation programmes
Những chương trình cải tạo
Duff considers the meaning of rehabilitation and punishment and whether they are opposed responses to crime.
Capital punishment
Tử hình
Capital punishment refers to the process of sentencing convicted offenders to death for the most serious crimes.
A suspended sentence
Hoãn thi hành án
The sergeant and the private were sentenced to life imprisonment, but the captain received a two-year suspended sentence.
Forfeiture
Tịch thu tài sản
In this case, the penalty should be forfeiture of the pistol and ring.
House arrest
Giam giữ tại nhà
He was under house arrest for some small misdemeanor.
Non-custodial sentence
Án treo
When someone is convicted in court, the judge can give them a non-custodial sentence.
2.3. Từ vựng dùng trong tòa án
Từ vựng
Ý nghĩa
Ví dụ
Alibi
Bằng chứng ngoại phạm
Her friend agreed to alibi her.
Judge
Thẩm phán
It was hard to judge the extent of the damage.
Jury
Bồi thẩm đoàn
They have a right to trial by jury.
Court reporter
Thư ký tòa án
He began as a court reporter before becoming an investigative reporter covering terrorism.
Prosecutor
Công tố viên
He was prosecutor in the case of the Crown versus Jones.
Defense
Luật sư biện hộ
His first title defense against Jones.
Conviction
Bản tuyên án
I have a firm conviction that right will prevail in the end.
Circumstantial evidence
Chứng cứ gián tiếp
There is a lot of circumstantial evidence against the man, but no proof.
Extenuating circumstances
Tình tiết giảm nhẹ tội
I hope that such extenuating circumstances will lead to sensitive and sensible enforcement.
Xem thêm: Từ vựng IELTS theo chủ đề IELTS phổ biến
3. Một số cách diễn đạt về chủ đề Tội phạm
Collocations về chủ đề Crime & Punishment
Cụm từ vựng
Ý nghĩa
Serve a prison sentence
Án tù
To revoke a license
Tịch thu bằng
Take part in unlawful activities
Tham gia vào các hoạt động phạm pháp
To reoffend
Tái phạm
To turn somebody in
Giao nộp ai đó cho cảnh sát
To bail someone out
Bảo lãnh
To fight crime
Đấu tranh chống tội phạm
Mimic violent behavior
Bắt chước các hành vi bạo lực
To create a violent culture
Tạo ra 1 nền văn hóa bạo lực
To breed future offender
Ảnh hưởng đến người khác, khiến cho họ có thể trở thành tội phạm trong tương lai
Administer public propagation programs
Thực hiện những chương trình tuyên truyền cộng đồng
Heighten social awareness and intellect
Tôn lên nhận thức và hiểu biết xã hội
Prevent juvenile delinquency
Ngăn chặn sự phạm tội vị thành niên
Be brought to justice
Bị đưa ra xét xử
Be wrongly convicted and executed
Bị kết tội và xử oan
Crime prevention programmes
Những chương trình phòng chống tội phạm
Security cameras and home surveillance equipment
Thiết bị giám sát tại nhà và camera an ninh
Pose a serious threat to society
Gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho xã hội
Turn to illegal acts to generate income
Phạm tội để kiếm tiền
Các Idiom chỉ chủ đề Crime & Punishment
Idiom
Ý nghĩa
Behind bars
Trong tù
To cover your tracks
Che giấu những vết tích hay các việc mình đã làm
To come clean
Lời thú tội
To catch somebody red handed
Bắt quả tang
To keep your nose clean
Giữ cho mình khỏi gặp rắc rối
To get away with murder
Làm điều sai nhưng không bị trừng phạt
To turn a blind eye
Nhắm mắt làm ngơ
To brush something under the carpet
Phủ nhận, cố gắng che giấu sự thật
Grease someone’s palm
Đút lót, hối lộ ai đó
To carry the can
Nhận tội thay
Xem thêm: Bảng 360 động từ bất quy tắc thường gặp trong IELTS
Ghi điểm cao trong bài thi IELTS khi ôn tập cùng IDP!
Bài viết trên đây đã cung cấp đầy đủ từ vựng, câu trả lời phổ biến đi kèm các thành ngữ bổ ích liên quan đến chủ đề Crime & Punishment. Hãy ghi chép lại và thường xuyên luyện tập để thuộc lòng những từ này nhé.
Với kinh nghiệm dày dặn trong việc giúp thí sinh chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, IDP luôn hỗ trợ bạn truy cập miễn phí vào các nguồn tài liệu luyện thi hữu ích bao gồm các bài viết, video chia sẻ bí quyết làm bài từ chuyên gia quốc tế để nâng cao khả năng làm bài.
Bên cạnh đó, bạn có thể đăng ký trải nghiệm thi thử tại các trung tâm khảo thí IELTS của IDP, tham gia Hội thảo IELTS do các chuyên gia IDP trực tiếp hướng dẫn để hiểu hơn về những lỗi phổ biến cần tránh, nghiên cứu một số câu hỏi và câu trả lời mẫu cùng video hướng dẫn luyện thi từ chuyên gia.