Vì vậy bài viết hôm nay của thanhtay.edu.vn sẽ tổng hợp cho bạn cấu trúc, vị trí và cách dùng danh động từ một cách chi tiết và sử dụng hiệu quả nhất. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây nhé! Show
Nội dung chính: 1. Khái niệmGerunds hay còn gọi là Danh động từ, đây là một hình thức của động từ, mang tính chất của danh từ và được tạo ra bằng cách thêm đuôi -ing vào động từ nguyên mẫu. Ví dụ:
Phủ định của danh động từ được hình thành bằng cách thêm NOT vào trước V-ing. Ví dụ:
Ta cũng có thể thêm một tính từ sở hữu vào trước V-ing để nói rõ chủ thể thực hiện hành động đó. Ví dụ:
Lưu ý: Động từ dạng V-ing ở các thì tiếp diễn KHÔNG PHẢI danh động từ trong tiếng Anh, đó chỉ là cách chia của động từ đấy mà thôi. Xem thêm các bài viết khác: NHẬP MÃ THANHTAY5TR - NHẬN NGAY 5.000.000đ HỌC PHÍ KHÓA HỌC TẠI IELTS VIETOPVui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn× Đăng ký thành côngĐăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất! Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY. Admire là gì?So far là gì?Take on là gì?Portfolio là gì?Thanks là gì?Make sense là gì?Collocations là gì?In charge of là gì?Recommend là gì?Should be able to là gì?Adopt và AdaptAffect và EffectDue to là gì?2. Vị trí và chức năng của danh động từ trong tiếng Anh2.1. Vị trí của danh động từ trong tiếng AnhDanh động từ vừa có tính chất của động từ (đứng trước tân ngữ), vừa có tính chất của danh từ (đứng ở tất cả mọi chỗ danh từ có thể đứng).
2.2. Chức năng của danh động từ trong tiếng AnhLàm chủ ngữ trong câu
Làm tân ngữ của động từ trong câu
Làm bổ ngữ trong câu
Đứng sau giới từ (in, on, at, with,…) và liên từ (before, after,…)
Đi sau một số động từ/ danh từ/ tính từ nhất định
Rút gọn mệnh đề quan hệ
Rút gọn mệnh đề trạng ngữ
Lưu ý: Một số V-ing được dùng như tính từ (interesting, amazing,…) nhưng chúng không phải là danh động từ. 3. Phân biệt danh động từ & danh từHãy cùng theo dõi xem giữa danh động từ và danh từ có gì khác biệt nhé! Phân biệt danh động từ & danh từSau danh động từ ta có thể thêm một tân ngữ, còn danh từ thì không
Trước danh từ có thể dùng mạo từ (a, an, the) còn trước danh động từ thì không
Dùng trạng từ để bổ nghĩa cho danh động từ, còn vẫn dùng tính từ bổ nghĩa cho danh từ
4. Phân biệt danh động từ với động từDù xuất thân từ động từ nhưng mang tính chất của danh từ nên danh động từ trong tiếng Anh không còn giống động từ nữa. Danh động từ không làm động từ chính trong câu
Danh động từ có thể làm chủ ngữ, còn động từ thì không
5. Một số động từ theo sau là V-ing1acknowledgecông nhận23keeptiếp tục2admitthừa nhận24mentionnhắc đến3advisekhuyên nhủ25mindphiền4allowcho phép26missnhớ5anticipatemong đợi, dự đoán27omitlược bỏ6appreciatetrân trọng28permitcho phép7avoidtránh 29picturetưởng tượng8Can’t helpkhông thể không30postponehoãn lại9considercân nhắc 31practiceluyện tập10delayhoãn lại32preventphòng tránh11detestghét33proposeđề xuất ý kiến12discontinuedừng, không tiếp tục34put offhoãn lại13discussthảo luận35recallnhớ lại14dislikekhông thích36recommendkhuyến cáo15disputetranh chấp37resentbực tức16endurechịu đựng38resistnhịn được, kìm nén17enjoyyêu thích39resumetiếp tục trở lại18explaingiải thích40riskmạo hiểm19fearsợ41suggestgợi ý, đề xuất20feel likethích42supporthỗ trợ21finishhoàn thành43toleratechịu đựng, khoan dung22give upbỏ cuộc44understandhiểuVí dụ:
Lưu ý: Có một số động từ có thể đi với cả to V và V-ing mà nghĩa không thay đổi, điển hình là các từ chỉ sở thích, “sở ghét” và bắt đầu (like, hate, begin, start, can’t bear, can’t stand,…). Tuy nhiên, một số động từ sẽ mang nghĩa khác nhau dựa theo to V hay V-ing đi sau. 6. Một số động từ đặc biệt có thể kết hợp với cả V-ing và to VForget: quênForget + V-ing: quên đã làm gìOh no. I forgot locking the door. Forget + to V: quên mất phải làm gìDon’t forget to lock the door before leaving.
Remember: nhớRemember + V-ing : nhớ đã làm điều gìI remember meeting that guy before. Remember + to V: nhớ phải làm gì (như một bổn phận, nhiệm vụ)Remember to post the letter.
Stop: dừng lạiStop + V-ing : dừng làm điều gì lạiThe baby stopped crying. Stop + to V: dừng lại để làm gìShe stopped to drink water.
Regret: hối tiếcRegret Ving : tiếc đã làm điều gìI regret not seeing him off at the airport. Regret to V : tiếc khi phải làm gìThường dùng khi thông báo, nói với ai điều không may. I regret to inform you that you failed the exam.
Try: cố gắng/ thửTry + V-ing: thử làm gìI will try eating this vegetable. Try + to V: cố gắng làm gìI will try to eat this vegetable. LikeLike + V-ing:Thích làm gì vì nó thú vị, hay, cuốn hút, làm để thường thức. I like watching TV. (Tôi thích xem TV.) Like to do: muốn làm gì, cần làm gìI want to have this job. I like to learn English.
7. Một số danh từ theo sau là V-ingCó một số cấu trúc đi cùng với danh từ và theo sau là một danh động từ trong tiếng Anh, hãy tìm hiểu dưới đây nhé. have a (some) problem(s): có vấn đề He had some problems reading without his glasses.Anh ấy có vấn đề với việc đọc không có kính.have a difficult time: có khoảng thời gian khó khănShe had a difficult time hiking up the mountain. Cô ấy gặp khó khăn để trèo lên núi. have a good time: có khoảng thời gian vui vẻThey had a good time playing football. Họ đã có thời gian vui vẻ chơi bóng đáhave a hard time: có thời gian gặp khó khănShe had a hard time explaining the situation. Cô ấy gặp khó khăn khi giải thích tình huốnghave an easy time: dễ dàngShe had an easy time selling the delicious cookies. Cô ấy bán những chiếc bánh quy ngon dễ dàng. have difficulty/ trouble: gặp khó khănLisa had difficulty translating the letter by herself. Lisa gặp khó khăn khi một mình dịch các chữ cái. have fun: vui vẻThey had fun skiing. Họ trượt tuyết vui vẻ. have no difficulty/ problem: không gặp khó khăn/ vấn đềThey had no difficulty finding a discount flight to London. Họ không gặp khó khăn gì khi tìm một chuyến bay giá rẻ đến London. spend one’s time: dành thời gianHe always spends his time working out at the gym. Anh ấy luôn dành thời gian đi tập ở phòng gym. waste one’s time: phí thời thanShe always wastes her time playing video games. Cô ấy luôn bị phí thời gian để chơi điện tử. it’s no use/ no good: vô ích, chẳng được gìIt’s no use persuading her. Thuyết phục cô ấy cũng vô ích. Ngoài ra, có một số danh từ cần đi kèm với 1 giới từ như to, of,… sau đó mới thêm V-ing. Ví dụ như: fear ofHer fear of flying made travel difficult.Nỗi sợ bay của cô ấy khiến việc đi du lịch khó khăn. knowledge/skill ofHer skills of climbing helped her during the competition. Kỹ năng leo trèo của cô ấy giúp cô ấy trong cuộc thi. love ofMy love of singing developed when I was a child. Tình yêu ca hát của tôi phát triển khi tôi còn là đứa trẻ. reaction toJohn’s reaction to winning the prize was quite funny. Phản ứng của John khi thắng giải khá là buồn cười. reputation forHer reputation for shooting photos is well known. Danh tiếng về việc chụp ảnh của cô ấy được nhiều người biết. responsibility forThe responsibility for completing the video belongs to me. Nhiệm vụ hoàn thành video thuộc về tôi. there is no point in: không có tác dụng nàoThere is no point in having a car if you never use it. Có xe cũng chẳng để làm gì nếu bạn không bao giờ dùng. 8. Một số tính từ theo sau là V-ingTương tự như trên, một số tính từ có thể đi với V-ing, cũng có lúc cần nhờ tới các giới từ ở giữa. to be worth: xứng đáng để làm gìIt’s worth waiting for you.Chờ đợi bạn là xứng đáng. to be busy: bận rộn làm gìMy mother is so busy finishing the report. Mẹ tôi rất bận hoàn thành báo cáo. addicted to: nghiện làm gìSarah is addicted to using Facebook. Sarah nghiện sử dụng Facebook.afraid/scared of: sợ làm gìShe is afraid of speaking in public. Cô ấy sợ việc nói trước công chúng. bored of: chán làm gìI am bored of doing the same old job. Tôi thấy chán vì làm công việc cũ. concerned/ worried about: lo lắng vềThe hikers are worried about not having enough water. Những người leo núi lo lắng không có đủ nước.disappointed with: thất vọng vớiDaniel was disappointed with getting 7 in the exam. Daniel thất vọng vì bị 7 điểm trong bài kiểm tra. discouraged by: nhụt chí bởi điều gìMy brother was discouraged by not getting the job. Anh trai tôi nhụt chí vì không có được công việc. excited about: hào hứng vềThe tourists are excited about going to Phong Nha cave. Khách du lịch rất hào hứng về việc tới động Phong Nha. interested in: thích thúMy child is interested in becoming a doctor. Con tôi thích thú với việc trợ thành một bác sĩ. known/ famous for: được biết tới, nổi tiếngShe was known for causing a big problem. Cô ấy được biết đến vì đã gây ra một vấn đề lớnproud of: tự hàoHe is proud of winning the race. Anh ấy tự hào vì thắng cuộc đua. responsible for: chịu trách nhiệmHe is responsible for causing the damage. Anh ấy chịu trách nhiệm cho việc gây ra thiệt hại. tired of: mệt mỏi vìMy father is tired of working every night. Bố tôi mệt mỏi vì làm việc hàng tối. 9. Bài tập ứng dụngSau khi đã nắm vững cấu trúc V-ing, bạn hãy cùng làm bài tập dưới đây để củng cố kiến thức nhé! Bài tập ứng dụngBài tập 1: Viết lại các câu sau sử dụng danh động từ trong tiếng Anh
Bài tập 2: Nhận dạng các V-ing sau là danh động từ trong tiếng Anh hay không
Đáp ánBài tập 1
Bài tập 2
Hy vọng với bài viết trên của thanhtay.edu.vn đã cung cấp cho bạn khá đầy đủ kiến thức về Gerunds là gì – cấu trúc, vị trí và cách dùng danh động từ, từ đó bạn có thể sử dụng cấu trúc này trong giao tiếp cũng như học tập. Chúc bạn học thật tốt nhé! |