Have gerund là gì

Vì vậy bài viết hôm nay của thanhtay.edu.vn sẽ tổng hợp cho bạn cấu trúc, vị trí và cách dùng danh động từ một cách chi tiết và sử dụng hiệu quả nhất. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây nhé!

Nội dung chính:

1. Khái niệm

Gerunds hay còn gọi là Danh động từ, đây là một hình thức của động từ, mang tính chất của danh từ và được tạo ra bằng cách thêm đuôi -ing vào động từ nguyên mẫu.

Ví dụ: 

  • read – reading 
  • meet → meeting
  • play → playing
  • talk → talking
  • sleep → sleeping

Phủ định của danh động từ được hình thành bằng cách thêm NOT vào trước V-ing.

Ví dụ:

  • Not making
  • Not opening
  • Not teaching 

Ta cũng có thể thêm một tính từ sở hữu vào trước V-ing để nói rõ chủ thể thực hiện hành động đó.

Ví dụ:

  • their living the house (hành động rời khỏi nhà của họ) 
  • his coming early (việc anh ấy đến sớm) 
  • my acting (cách hành xử của tôi) 

Lưu ý: Động từ dạng V-ing ở các thì tiếp diễn KHÔNG PHẢI danh động từ trong tiếng Anh, đó chỉ là cách chia của động từ đấy mà thôi. 

Xem thêm các bài viết khác:

NHẬP MÃ THANHTAY5TR - NHẬN NGAY 5.000.000đ HỌC PHÍ KHÓA HỌC TẠI IELTS VIETOP

Vui lòng nhập tên của bạn

Số điện thoại của bạn không đúng

Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Đặt hẹn

×

Đăng ký thành công

Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.

Admire là gì?So far là gì?Take on là gì?Portfolio là gì?Thanks là gì?Make sense là gì?Collocations là gì?In charge of là gì?Recommend là gì?Should be able to là gì?Adopt và AdaptAffect và EffectDue to là gì?

2. Vị trí và chức năng của danh động từ trong tiếng Anh

2.1. Vị trí của danh động từ trong tiếng Anh 

Danh động từ vừa có tính chất của động từ (đứng trước tân ngữ), vừa có tính chất của danh từ (đứng ở tất cả mọi chỗ danh từ có thể đứng). 

  • Đứng đầu câu làm chủ ngữ
  • Đứng sau động từ làm tân ngữ
  • Đứng sau to be làm bổ ngữ
  • Đứng sau giới từ và liên từ
  • Đi sau một số động từ/ danh từ/ tính từ nhất định

2.2. Chức năng của danh động từ trong tiếng Anh 

Làm chủ ngữ trong câu

  • Riding a bike is good for your health. 
    Đạp xe tốt cho sức khỏe của bạn. 
  • Building a new house costs a large amount of money. 
    Xây dựng một ngôi nhà mới tốn một lượng tiền lớn. 

Làm tân ngữ của động từ trong câu 

  • She had not anticipated their arrival so early. 
    Cô ấy đã không dự tính việc họ đến rất sớm. 
  • The father cannot defend his son’s acting that way.
    Người bố không thể bảo vệ cách hành xử như vậy của cậu con trai. 

Làm bổ ngữ trong câu

  • John’s biggest dream is traveling around the world.
    Ước mơ lớn nhất của John là đi du lịch vòng quanh thế giới. 
  • My favorite recreational activity is playing football. 
    Hoạt động giải trí ưa thích của tôi là chơi đá bóng. 

Have gerund là gì
Chức năng của danh động từ trong tiếng Anh

Đứng sau giới từ (in, on, at, with,…) và liên từ (before, after,…)

  • Jane left home without saying a word.
    Jane bỏ nhà đi mà không nói lời nào.
  • He had cleaned his bedroom before going out with friends.
    Anh ấy đã dọn dẹp phòng ngủ trước khi đi ra ngoài với bạn bè.

Đi sau một số động từ/ danh từ/ tính từ nhất định

  • I am considering studying for a Master in England.
    Tôi đang cân nhắc việc học thạc sĩ ở Anh..
  • I have no difficulty doing this test.
    Tôi không gặp khó khăn trong việc làm bài kiểm tra này. 
  • It would be worth giving him a chance.
    Cũng đáng để cho anh ấy một cơ hội. 

Rút gọn mệnh đề quan hệ

  • The woman teaching English at his school is Ms. Smith.
    Người phụ nữ dạy tiếng Anh ở trường của anh ấy là cô Smith.

Rút gọn mệnh đề trạng ngữ 

  • Getting up late, he was late for work.
    Vì ngủ dậy trễ, anh ấy đã đi làm trễ.

Lưu ý: Một số V-ing được dùng như tính từ (interesting, amazing,…) nhưng chúng không phải là danh động từ. 

3. Phân biệt danh động từ & danh từ

Hãy cùng theo dõi xem giữa danh động từ và danh từ có gì khác biệt nhé!

Have gerund là gì
Phân biệt danh động từ & danh từ

Sau danh động từ ta có thể thêm một tân ngữ, còn danh từ thì không

  • We should avoid eating too much meat. (eating là gerund)
    Chúng ta nên tránh ăn quá nhiều thịt. 
  • We should avoid violent activities. (violent activities là cụm danh từ) 
  • Chúng ta nên tránh các hành động bạo lực. 

Trước danh từ có thể dùng mạo từ (a, an, the) còn trước danh động từ thì không

  • Using smartphones is popular now.
    Sử dụng điện thoại thông minh bây giờ rất phổ biến. 
  • The popularity of smartphones increases nowadays. 
    Sự phổ biến của điện thoại thông minh đang ngày càng tăng. 

Dùng trạng từ để bổ nghĩa cho danh động từ, còn vẫn dùng tính từ bổ nghĩa cho danh từ

  • Doing exercise regularly brings many benefits. 
    Tập thể dục thường xuyên mang lại rất nhiều lợi ích. 
  • He drives his regular route to work.
    Anh lấy đi đường mọi khi để tới chỗ làm.

4. Phân biệt danh động từ với động từ

Dù xuất thân từ động từ nhưng mang tính chất của danh từ nên danh động từ trong tiếng Anh không còn giống động từ nữa. 

Danh động từ không làm động từ chính trong câu

  • I study English at school.
    Tôi học tiếng Anh ở trường.
  • I enjoy studying English at school.
    Tôi thích việc học tiếng Anh ở trường. 

Danh động từ có thể làm chủ ngữ, còn động từ thì không

  • Winning this competition is a big achievement with me. (Không dùng Win this competition làm chủ ngữ) 
    Chiến thắng cuộc thi này là một thành tựu lớn đối với tôi. 
  • If I win this game, I will definitely be on cloud nine. 
    Nếu tôi thắng cuộc thi này, tôi chắc chắn sẽ vui lắm. 

5. Một số động từ theo sau là V-ing

1acknowledgecông nhận23keeptiếp tục2admitthừa nhận24mentionnhắc đến3advisekhuyên nhủ25mindphiền4allowcho phép26missnhớ5anticipatemong đợi, dự đoán27omitlược bỏ6appreciatetrân trọng28permitcho phép7avoidtránh 29picturetưởng tượng8Can’t helpkhông thể không30postponehoãn lại9considercân nhắc 31practiceluyện tập10delayhoãn lại32preventphòng tránh11detestghét33proposeđề xuất ý kiến12discontinuedừng, không tiếp tục34put offhoãn lại13discussthảo luận35recallnhớ lại14dislikekhông thích36recommendkhuyến cáo15disputetranh chấp37resentbực tức16endurechịu đựng38resistnhịn được, kìm nén17enjoyyêu thích39resumetiếp tục trở lại18explaingiải thích40riskmạo hiểm19fearsợ41suggestgợi ý, đề xuất20feel likethích42supporthỗ trợ21finishhoàn thành43toleratechịu đựng, khoan dung22give upbỏ cuộc44understandhiểu

Ví dụ:

  • People should avoid going to crowded places these days. 
    Mọi người nên tránh đi tới những nơi đông đúc những ngày này. 
  • I practice swimming everyday to join the competition this year.
    Tôi tập bơi hàng ngày để tham gia cuộc thi năm nay. 

Lưu ý: Có một số động từ có thể đi với cả to V và V-ing mà nghĩa không thay đổi, điển hình là các từ chỉ sở thích, “sở ghét” và bắt đầu (like, hate, begin, start, can’t bear, can’t stand,…). Tuy nhiên, một số động từ sẽ mang nghĩa khác nhau dựa theo to V hay V-ing đi sau. 

6. Một số động từ đặc biệt có thể kết hợp với cả V-ing và to V

Forget: quên 

Forget + V-ing: quên đã làm gì

Oh no. I forgot locking the door.
Ôi không. Tôi quên khóa cửa mất rồi. 

Forget + to V: quên mất phải làm gì

Don’t forget to lock the door before leaving. 
Đừng quên khóa cửa trước khi rời đi. 

Xem thêm: Cấu trúc forget

Remember: nhớ

Remember + V-ing : nhớ đã làm điều gì 

I remember meeting that guy before.
Tôi nhớ là đã từng gặp anh ta rồi.

Remember + to V: nhớ phải làm gì (như một bổn phận, nhiệm vụ)

Remember to post the letter.
Nhớ gửi thư nhé. 

Xem thêm: Cấu trúc Remember

Stop: dừng lại

Stop + V-ing : dừng làm điều gì lại

The baby stopped crying.
Đứa trẻ đã dừng khóc. 

Stop + to V: dừng lại để làm gì

She stopped to drink water.
Cô ấy dừng việc đang làm lại để uống nước. 

Xem thêm: Cấu trúc Stop

Regret: hối tiếc

Regret Ving : tiếc đã làm điều gì

I regret not seeing him off at the airport.
Tôi rất tiếc đã không tiễn anh ấy tại sân bay.

Regret to V : tiếc khi phải làm gì

Thường dùng khi thông báo, nói với ai điều không may.

I regret to inform you that you failed the exam.
Rất tiếc phải thông báo với bạn rằng bạn đã trượt.

Xem thêm: Cấu trúc Regret

Try: cố gắng/ thử

Try + V-ing: thử làm gì

I will try eating this vegetable.
Tôi sẽ thử ăn loại rau này.

Try + to V: cố gắng làm gì

I will try to eat this vegetable.
Tôi sẽ cố ăn loại rau này.  

Like

Like + V-ing: 

Thích làm gì vì nó thú vị, hay, cuốn hút, làm để thường thức.

I like watching TV. (Tôi thích xem TV.)

Like to do: muốn làm gì, cần làm gì

I want to have this job. I like to learn English.
(Tôi muốn có công việc này. Tôi muốn học tiếng Anh.)

Xem thêm: Phân biệt Like và As

7. Một số danh từ theo sau là V-ing

Có một số cấu trúc đi cùng với danh từ và theo sau là một danh động từ trong tiếng Anh, hãy tìm hiểu dưới đây nhé.

have a (some) problem(s): có vấn đề He had some problems reading without his glasses.
Anh ấy có vấn đề với việc đọc không có kính.have a difficult time: có khoảng thời gian khó khănShe had a difficult time hiking up the mountain.
Cô ấy gặp khó khăn để trèo lên núi. have a good time: có khoảng thời gian vui vẻThey had a good time playing football.
Họ đã có thời gian vui vẻ chơi bóng đáhave a hard time: có thời gian gặp khó khănShe had a hard time explaining the situation.
Cô ấy gặp khó khăn khi giải thích tình huốnghave an easy time: dễ dàngShe had an easy time selling the delicious cookies.
Cô ấy bán những chiếc bánh quy ngon dễ dàng. have difficulty/ trouble: gặp khó khănLisa had difficulty translating the letter by herself.
Lisa gặp khó khăn khi một mình dịch các chữ cái. have fun: vui vẻThey had fun skiing.
Họ trượt tuyết vui vẻ. have no difficulty/ problem: không gặp khó khăn/ vấn đềThey had no difficulty finding a discount flight to London.
Họ không gặp khó khăn gì khi tìm một chuyến bay giá rẻ đến London. spend one’s time: dành thời gianHe always spends his time working out at the gym.
Anh ấy luôn dành thời gian đi tập ở phòng gym. waste one’s time: phí thời thanShe always wastes her time playing video games.
Cô ấy luôn bị phí thời gian để chơi điện tử. it’s no use/ no good: vô ích, chẳng được gìIt’s no use persuading her. 
Thuyết phục cô ấy cũng vô ích. 

Ngoài ra, có một số danh từ cần đi kèm với 1 giới từ như to, of,… sau đó mới thêm  V-ing. Ví dụ như:

fear ofHer fear of flying made travel difficult.
Nỗi sợ bay của cô ấy khiến việc đi du lịch khó khăn. knowledge/skill ofHer skills of climbing helped her during the competition.
Kỹ năng leo trèo của cô ấy giúp cô ấy trong cuộc thi. love ofMy love of singing developed when I was a child.
Tình yêu ca hát của tôi phát triển khi tôi còn là đứa trẻ. reaction toJohn’s reaction to winning the prize was quite funny.
Phản ứng của John khi thắng giải khá là buồn cười. reputation forHer reputation for shooting photos is well known.
Danh tiếng về việc chụp ảnh của cô ấy được nhiều người biết. responsibility forThe responsibility for completing the video belongs to me.
Nhiệm vụ hoàn thành video thuộc về tôi. there is no point in: không có tác dụng nàoThere is no point in having a car if you never use it. 
Có xe cũng chẳng để làm gì nếu bạn không bao giờ dùng. 

8. Một số tính từ theo sau là V-ing

Tương tự như trên, một số tính từ có thể đi với V-ing, cũng có lúc cần nhờ tới các giới từ ở giữa. 

to be worth: xứng đáng để làm gìIt’s worth waiting for you.
Chờ đợi bạn là xứng đáng. to be busy: bận rộn làm gìMy mother is so busy finishing the report.
Mẹ tôi rất bận hoàn thành báo cáo. addicted to: nghiện làm gìSarah is addicted to using Facebook.
Sarah nghiện sử dụng Facebook.afraid/scared of: sợ làm gìShe is afraid of speaking in public.
Cô ấy sợ việc nói trước công chúng. bored of: chán làm gìI am bored of doing the same old job.
Tôi thấy chán vì làm công việc cũ. concerned/ worried about: lo lắng vềThe hikers are worried about not having enough water. 
Những người leo núi lo lắng không có đủ nước.disappointed with: thất vọng vớiDaniel was disappointed with getting 7 in the exam.
Daniel thất vọng vì bị 7 điểm trong bài kiểm tra. discouraged by: nhụt chí bởi điều gìMy brother was discouraged by not getting the job.
Anh trai tôi nhụt chí vì không có được công việc. excited about: hào hứng vềThe tourists are excited about going to Phong Nha cave.
Khách du lịch rất hào hứng về việc tới động Phong Nha. interested in: thích thúMy child is interested in becoming a doctor.
Con tôi thích thú với việc trợ thành một bác sĩ. known/ famous for: được biết tới, nổi tiếngShe was known for causing a big problem.
Cô ấy được biết đến vì đã gây ra một vấn đề lớnproud of: tự hàoHe is proud of winning the race. 
Anh ấy tự hào vì thắng cuộc đua. responsible for: chịu trách nhiệmHe is responsible for causing the damage.
Anh ấy chịu trách nhiệm cho việc gây ra thiệt hại. tired of: mệt mỏi vìMy father is tired of working every night.
Bố tôi mệt mỏi vì làm việc hàng tối. 

9. Bài tập ứng dụng

Sau khi đã nắm vững cấu trúc V-ing, bạn hãy cùng làm bài tập dưới đây để củng cố kiến thức nhé!

Have gerund là gì
Bài tập ứng dụng

Bài tập 1: Viết lại các câu sau sử dụng danh động từ trong tiếng Anh

  1. To talk like this is foolish. 
  2. She loves to sew clothes for friends.
  3. This drink helped the restaurant become famous. 
  4. To read in poor light will affect your eyes.
  5. Jack is worried to hurt your feelings. 
  6. Lily doesn’t like to stay indoors when travelling. 
  7. This report makes me busy. 

Bài tập 2: Nhận dạng các V-ing sau là danh động từ trong tiếng Anh hay không

  1. I love swimming.
  2. My friends are watching TV in my house.
  3. Sarah is trying studying a new language. 
  4. Leo loves reading about history. 
  5. He is waiting for me at the bus stop. 
  6. I can’t stand laughing. It’s too funny. 
  7. The housekeeper is responsible for cleaning the kitchen.
  8. Are you having fun? 

Đáp án

Bài tập 1

  1. Talking like this is foolish.
  2. She loves sewing clothes for friends.
  3. The restaurant is famous for making/ selling this drink. 
  4. Reading in poor light will affect your eyes.
  5. Jack is worried about hurting your feelings. 
  6. Lily doesn’t like staying indoors when travelling. 
  7. I’m busy doing this report. 

Bài tập 2

  1. swimming – danh động từ 
  2. watching – x
  3. trying – x/ studying – danh động từ
  4. reading – danh động từ
  5. waiting – x
  6. laughing – danh động từ
  7. cleaning – danh động từ
  8. having – x

Hy vọng với bài viết trên của thanhtay.edu.vn đã cung cấp cho bạn khá đầy đủ kiến thức về Gerunds là gì – cấu trúc, vị trí và cách dùng danh động từ, từ đó bạn có thể sử dụng cấu trúc này trong giao tiếp cũng như học tập. Chúc bạn học thật tốt nhé!