Even Victoria's Secret supermodels are not immune to the effects of aging,and35-year-old Brazilian model Isabeli Fontana is not
ashamed to say that a touch of Botox Cosmetic here and there can go a long way in ensuring career longevity on the catwalk.
here and there nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm here and there giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của here and there.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
here and there
in or to various places; first this place and then that
he worked here and there but never for long in one town
we drove here and there in the darkness
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Chúng ta sử dụng here để chỉ nơi chốn của người nói hay người viết, còn there là để chỉ những nơi khác.
Ví dụ:
(on the telephone) Hello, is Tom there? ~ No, I'm sorry, he's not here.
(trên điện thoại) Xin chào, Tom có đó không? ~ Không, tôi rất tiếc, anh ấy không ở đây.
KHÔNG DÙNG: ...he's not there.
Don't stay there in the corner by yourself. Come over here and talk to us.
(Đừng đứng 1 mình ở góc đó. Hãy đến đây và nói chuyện cùng chúng mình nào.
Chú ý rằng here và there không được dùng như danh từ (nouns)
Ví dụ:
This place is terrible./ It is terrible here. (Chỗ này kinh khủng thật)
KHÔNG DÙNG: Here is terrible
Did you like that place? (Bạn có thích nơi đó không?)
KHÔNG DÙNG Did you like there?
here and there adverb
(idiomatic) from time to time [..]
+ Thêm bản dịch Thêm here and there
"here and there" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
- đây đó adverb
There's no point in just killing the odd mosquito here and there.
Chẳng là gì cả nếu chỉ giết vài con muỗi lẻ ở đây đó.
GlosbeMT_RnD
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " here and there " sang Tiếng Việt
Glosbe Translate
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "here and there" có bản dịch thành Tiếng Việt
scurry here and there
nháo
gather here and there
lượm lặt
Thêm ví dụ Thêm
Bản dịch "here and there" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ
Dopasowanie słówtất cả chính xác bất kỳ
A teener here and there, you know, strictly street-level amounts.
Một ít cỡ 1.75g chỗ đây chỗ kia, toàn là lượng nhỏ lẻ bán trên phố.
OpenSubtitles2018.v3
Streaks of dirt ran along the walls; here and there lay tangles of dust and garbage.
Vệt bẩn chạy dọc theo bức tường ở đây và có nằm đám rối của bụi và rác thải.
QED
Picked up a buck here and there.
Kiếm chút tiền chỗ này chỗ nọ.
OpenSubtitles2018.v3
Here and there~
Đến, đến và đi
QED
Oh, here and there.
Mỗi nơi một chút.
OpenSubtitles2018.v3
Here and there.
[ ANH ] Chỗ này chỗ kia.
OpenSubtitles2018.v3
Some of these stories I sculpt a little, here and there.
Những câu chuyện này đã được tôi đẽo gọt vài chỗ.
QED
Probably just needs to throw a tantrum here and there.
Có lẽ cần phải thêm chút tẹo thịnh nộ nữa.
OpenSubtitles2018.v3
Just small jobs here and there
Chỉ là những công việc nhỏ chỗ này chỗ kia thôi
OpenSubtitles2018.v3
There are paragraphs here and there...
Đoạn này chuyển lên, đoạn kia chuyển xuống...
OpenSubtitles2018.v3
And in the pitch dark, you wandered here and there
Trong bóng tối anh đi lang thang
opensubtitles2
There's two here and there's one here.
Có hai ở đây và một ở đây
QED
Machine translation nowadays is starting to translate some sentences here and there.
Dịch bằng máy hiện tại bắt đầu dịch vài câu lẻ tẻ.
QED
In harmony with what precedent do Christians quote from here and there in the whole Bible?
Phù hợp với tiền lệ nào mà các tín đồ đấng Christ trích dẫn đó đây trong toàn bộ Kinh-thánh?
jw2019
And in the pitch dark you wandered here and there.
Trong bóng tối anh đi lang thang
OpenSubtitles2018.v3
There's 40 clicks of hostile terrain between here and there, plenty of time to work on it.
Đây tới đó cách 40 km, còn khối thời gian để làm.
OpenSubtitles2018.v3
This girl, the one you've painted here, and here, and there... she's my daughter.
Đứa bé gái này, người mà cậu đã vẽ, Ở đó và đằng kia... Nó là con gái tôi.
OpenSubtitles2018.v3
If hostilities break out here and there, we still need not break our covenants!
Nếu có thái độ thù nghịch ở khắp nơi, thì chúng ta vẫn không cần phải vi phạm các giao ước của mình!
LDS
He has patches of hair here and there.
Mặt này thì nhẵn, bên kia thì xù xì
OpenSubtitles2018.v3
Colorful paradise scenes painted by a local artist were seen on walls here and there.
Đây đó trên những bức tường có hình vẽ cảnh địa đàng đầy màu sắc của một họa sĩ địa phương.
jw2019
How would you prove that it is appropriate to quote from here and there in the Bible?
Bằng cách nào bạn chứng minh rằng trích dẫn đó đây trong Kinh-thánh là điều thích hợp?
jw2019
Is there a tunnel between here and there?
Có đường hầm nào từ đây qua đó không?
OpenSubtitles2018.v3
Gregor's rotating movement here and there.
Gregor chuyển động quay ở đây và ở đó.
QED
There were a few tears here and there and some anger, but nothing unexpected.
Có những giọt nước mắt và cả những sự giận dữ nữa, nhưng không có chuyện gì ngoài dự kiến cả.
OpenSubtitles2018.v3
It was of a dark, purplish, yellow colour, here and there stuck over with large blackish looking squares.