heathen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heathen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heathen.
Từ điển Anh Việt
heathen
/'hi:ðən/
* danh từ
người ngoại đạo (đối với người theo đạo Do-thái, Cơ-ddốc hay đạo Hồi)
the heathen: những người ngoại đạo
người không văn minh; người dốt nát
* tính từ
ngoại đạo
không văn minh; dốt nát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heathen
a person who does not acknowledge your god
Synonyms: pagan, gentile, infidel
not acknowledging the God of Christianity and Judaism and Islam
Synonyms: heathenish, pagan, ethnic
hết hồn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hết hồn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hết hồn
(sợ hết hồn) to have one's heart in one's mouth
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hết hồn
out of one's wets
Từ điển Việt Anh - VNE.
hết hồn
out of one’s wets
hết hồn là gì?, hết hồn được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy hết hồn có 0 định nghĩa, . Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác của mình
CÂU TRẢ LỜI
Xem tất cả chuyên mục H
By24h.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi với chuyên mục H có bài viết và những chuyên mục khác đang chờ định nghĩa.
Bạn có thể đăng ký tài khoản và thêm định nghĩa cá nhân của mình.
Bằng kiến thức của bạn, hoặc tổng hợp trên internet, bạn hãy giúp chúng tôi thêm định nghĩa cho hết hồn cũng như các từ khác. Mọi đóng của bạn đều được nhiệt tình ghi nhận. xin chân thành cảm ơn!
Liên Quan
- bab.la
- Từ điển Việt-Anh
- hết hồn
Bản dịch của "hết hồn" trong Anh là gì?
vi hết hồn = en
volume_up
out of one’s wits
chevron_left
Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new
chevron_right
VI
hết hồn {động}
EN
-
volume_up
out of one’s wits
làm hết hồn {động}
EN
-
volume_up
dismay
Bản dịch
VI
hết hồn {động từ}
hết hồn (từ khác: bạt vía, sợ chết khiếp)
volume_up
out of one’s wits [th.ngữ] (frightened)
VI
làm hết hồn {động từ}
làm hết hồn (từ khác: làm mất tinh thần)
volume_up
dismay {động}
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "hết hồn" trong tiếng Anh
hồn danh từ
English
- soul
hết động từ
English
- cease
hết danh từ
English
- all
- cease
vô hồn tính từ
English
- empty
vong hồn danh từ
English
- soul
âm hồn danh từ
English
- soul
hết hiệu lực động từ
English
- expire
hết chỗ nói tính từ
English
- unspeakable
hết thảy danh từ
English
- all
tâm hồn danh từ
English
- soul
- spirit
hết mốt động từ
English
- be out of date
hết cả trạng từ
English
- whole
linh hồn danh từ
English
- soul
hết thời động từ
English
- be out of date
lễ cầu hồn danh từ
English
- requiem
làm hết hồn động từ
English
- dismay
hết tốc độ tính từ
English
- flat-out
hết hơi động từ
English
- out of breath
Hơn
Duyệt qua các chữ cái
- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
Những từ khác
Vietnamese
- hẻm núi
- hẻo lánh
- hế thống chăm sóc sức khỏe
- hết
- hết chỗ nói
- hết cách
- hết cả
- hết hiệu lực
- hết hơi
- hết hạn
- hết hồn
- hết lòng
- hết mùa
- hết mốt
- hết sức
- hết sức hăng hái
- hết sức lộn xộn
- hết sức lớn
- hết sức đau đớn
- hết sức đặc biệt
- hết sức ưa chuộng
commentYêu cầu chỉnh sửa
Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ
Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu
Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi
Let's stay in touch
Các từ điển
- Người dich
- Từ điển
- Động từ
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
Công ty
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google
Đăng nhập bằng Facebook
Đăng nhập bằng Twitter
Nhớ tôi
Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.