Hoàng hôn ngày 4 tháng 7 năm 2023

Thời gian mặt trời mọc và lặn, thời gian bắt đầu và kết thúc hoàng hôn dân sự cũng như buổi trưa theo hệ mặt trời và độ dài ngày cho mỗi ngày của tháng 7 năm 2023 ở Toronto, Ontario

Ở Toronto, Ontario, ngày đầu tiên của tháng 7 dài 15 giờ 26 phút. Ngày cuối cùng của tháng là 14 giờ 39 phút nên độ dài của ngày ngắn đi 46 phút vào tháng 7 năm 2023

Thứ bảy, ngày 15 tháng 7. 04. 10 giờ sáng5. 38. 10 giờ sáng9. 04. 40pm9. 38. 40pm15. 26. 301. 21. 25 giờ chiều4. 17h10. 25 giờ chiều3. 19h11. 23 chiềuCN, 25 tháng 7. 04. 46 am5. 38. 44 sáng9. 04. 29 giờ tối9. 38. 27h15. 25. 451. 21. 36 chiều4. 18h10. 24h3. 20h11. 23 giờ chiềuThứ Hai, ngày 35 tháng 7. 05. 25h5. 39. 19 giờ sáng9. 04. 16h9. 38. 22h15. 24. 571. 21. 48 giờ chiều4. 18h10. 24h3. 21h11. 22 giờ chiềuThứ ba, ngày 45 tháng 7. 06. 05 giờ sáng5. 39. 56 am9. 04. 01 chiều9. 37. 52pm15. 24. 051. 21. 58 chiều4. 19h10. 24h3. 22h11. 21 giờ chiềuThứ Tư, ngày 55 tháng 7. 06. 47 sáng5. 40. 34 am9. 03. 44h chiều9. 37. 30pm15. 23. 101. 22. 09 giờ tối 4. 20h10. 23 giờ chiều3. 23h11. 20pmThu, Th07 65. 07. 31 giờ sáng5. 41. 14 giờ sáng9. 03. 24h9. 37. 07pm15. 22. 101. 22. 19 giờ chiều4. 21h10. 23 giờ chiều3. 24h11. 20 giờ chiềuThứ Sáu, ngày 75 tháng 7. 08. 17h5. 41. 55 sáng9. 03. 02 chiều9. 36. 40pm15. 21. 071. 22. 29 giờ tối4. 22h10. 22h3. 25h11. 19 giờ tốiThứ bảy, ngày 85 tháng 7. 09. 05 giờ sáng5. 42. 38 sáng9. 02. 38 chiều9. 36. 12h15. 20. 001. 22. 38 giờ chiều4. 23h10. 21 giờ tối3. 27h11. 18 chiềuCN, Th7 95. 09. 54 am5. 43. 23 am9. 02. 12 giờ trưa9. 35. 41pm15. 18. 491. 22. 47pm4. 24h10. 21 giờ tối3. 28h11. 17 giờ chiềuThứ Hai, ngày 105 tháng 7. 10. 45 sáng5. 44. 08 am9. 01. 43pm9. 35. 07pm15. 17. 351. 22. 56 chiều4. 25h10. 20 giờ tối3. 29 am11. 16 chiềuThứ ba, ngày 115 tháng 7. 11. 37 sáng5. 44. 55 sáng9. 01. 13 giờ chiều9. 34. 31 giờ chiều15. 16. 181. 23. 04 chiều4. 26h10. 19 giờ tối3. 31 am11. 14 giờ chiềuThứ Tư, ngày 125 tháng 7. 12. 31 giờ sáng5. 45. 44 sáng9. 00. 40pm9. 33. 53pm15. 14. 561. 23. 12 giờ đêm4. 27h10. 18h3. 32 am11. 13 chiềuThứ năm, ngày 135 tháng 7. 13. 26 am5. 46. 33 sáng9. 00. 04 chiều9. 33. 12h15. 13. 311. 23. 19 giờ chiều4. 28h10. 18h3. 34 am11. 12 giờ chiềuThứ Sáu, ngày 145 tháng 7. 14. 22h5. 47. 24h8. 59. 27h9. 32. 29h15. 12. 031. 23. 26 giờ chiều4. 29 am10. 17 giờ chiều3. 35 am11. 11 giờ tốiThứ bảy, ngày 155 tháng 7. 15. 20h5. 48. 16 giờ sáng8. 58. 48 chiều9. 31. 44pm15. 10. 321. 23. 32 giờ chiều4. 30 giờ sáng10. 16 giờ chiều3. 37 am11. 21:00Chủ nhật, Tháng 7 năm 165. 16. 19h5. 49. 09 am8. 58. 06 chiều9. 30. 56 chiều15. 08. 571. 23. 38 giờ chiều4. 32 am10. 15 giờ chiều3. 38 am11. 08 pmThứ Hai, ngày 17 tháng 7 năm 175. 17. 19h5. 50. 03 giờ sáng8. 57. 23h9. 30. 07pm15. 07. 201. 23. 43pm4. 33 am10. 14 giờ chiều3. 40 sáng11. 06 giờ chiềuThứ Ba, ngày 18 tháng 7 năm 185. 18. 21 giờ sáng5. 50. 58 am8. 56. 37pm9. 29. 15h chiều15. 05. 391. 23. 48 giờ chiều4. 34 am10. 13 giờ chiều3. 42 am11. 05 chiềuThứ Tư, ngày 195 tháng 7. 19. 23h5. 51. 54 am8. 55. 49 giờ chiều9. 28. 21h15. 03. 551. 23. 52 giờ chiều4. 35 am10. 12 giờ trưa3. 43 am11. 03 pmThu, Th07 205. 20. 26 am5. 52. 51 am8. 55. 00 chiều9. 27. 24h15. 02. 091. 23. 55 chiều4. 36 am10. 10 giờ tối3. 45 am11. 02 chiềuThứ Sáu, ngày 215 tháng 7. 21. 31 giờ sáng5. 53. 49 am8. 54. 08 giờ tối9. 26. 26h15. 00. 191. 23. 58 chiều4. 38 am10. 09 giờ tối3. 47 am11. 00 chiềuThứ bảy, ngày 225 tháng 7. 22. 36 am5. 54. 48 sáng8. 53. 14h chiều9. 25. 26h14. 58. 261. 24. 01 giờ chiều4. 39 am10. 08 giờ tối3. 48 am10. 59 giờ chiềuChủ nhật, ngày 235 tháng 7. 23. 42 am5. 55. 47 am8. 52. 19 giờ tối9. 24. 23h14. 56. 321. 24. 03 giờ chiều 4. 40 sáng10. 07 giờ chiều3. 50 am10. 57 chiềuThứ Hai, ngày 245 tháng 7. 24. 49 giờ sáng5. 56. 47 am8. 51. 21 giờ tối9. 23. 19 giờ tối14. 54. 341. 24. 04 chiều4. 42 am10. 05 chiều3. 52 am10. 55 chiềuThứ ba, ngày 255 tháng 7. 25. 57 am5. 57. 48 sáng8. 50. 22h9. 22. 13h14. 52. 341. 24. 05 chiều4. 43 am10. 04 chiều3. 54 am10. 53 chiềuThứ Tư, ngày 265 tháng 7. 27. 05 giờ sáng5. 58. 49 am8. 49. 21 giờ tối9. 21. 05 chiều14. 50. 321. 24. 05 chiều4. 44 am10. 03 giờ chiều3. 56 am10. 52 chiềuThu, Th07 275. 28. 14 giờ sáng5. 59. 51 am8. 48. 18 giờ chiều9. 19. 55pm14. 48. 271. 24. 04 chiều4. 46 am10. 01 chiều3. 57 am10. 50 chiềuThứ Sáu, ngày 285 tháng 7. 29. 23 am6. 00. 54 am8. 47. 13 giờ chiều9. 18. 43pm14. 46. 191. 24. 03 giờ chiều 4. 47 am10. 00 chiều3. 59 am10. 48 chiềuThứ bảy, 295 tháng 7. 30. 34 giờ sáng6. 01. 57 am8. 46. 06 chiều9. 17. 30pm14. 44. 091. 24. 02 giờ chiều 4. 49 am9. 59 giờ chiều4. 01 giờ sáng 10. 46 chiềuChủ nhật, Tháng 7 năm 305. 31. 44 sáng6. 03. 01 sáng8. 44. 58 chiều9. 16. 15h chiều14. 41. 571. 23. 59 giờ chiều4. 50 sáng9. 57 chiều4. 03 am10. 44 chiềuThứ Hai, ngày 315 tháng 7. 32. 55 sáng6. 04. 05 sáng8. 43. 48 chiều9. 14. 58 chiều14. 39. 431. 23. 57 chiều4. 51 sáng9. 56 chiều4. 04 am10. 42 giờ chiều
Chủ Nhật Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy 1

bình Minh. 6. 50 giờ sáng
Hoàng hôn. 4. 57pm
mặt trăng mọc. 2. 48pm
mặt trăng lặn. 3. 24 giờ sáng
2

bình Minh. 6. 51 giờ sáng
Hoàng hôn. 4. 57pm
mặt trăng mọc. 3. 21h
mặt trăng lặn. 4. 28 giờ sáng
3

bình Minh. 6. 51 giờ sáng
Hoàng hôn. 4. 57pm
mặt trăng mọc. 4. 00 tối
mặt trăng lặn. 5. 35 giờ sáng
4

bình Minh. 6. 52 giờ sáng
Hoàng hôn. 4. 57pm
mặt trăng mọc. 4. 47pm
mặt trăng lặn. 6. 45 giờ sáng
5

bình Minh. 6. 52 giờ sáng
Hoàng hôn. 4. 56pm
mặt trăng mọc. 5. 44h chiều
mặt trăng lặn. 7. 56 giờ sáng
6

bình Minh. 6. 53 giờ sáng
Hoàng hôn. 4. 56pm
mặt trăng mọc. 6. 50 giờ tối
mặt trăng lặn. 9. 02 giờ sáng
7

bình Minh. 6. 53 giờ sáng
Hoàng hôn. 4. 56pm
mặt trăng mọc. số 8. 02 giờ chiều
mặt trăng lặn. 10. 00 giờ sáng
8

bình Minh. 6. 54 giờ sáng
Hoàng hôn. 4. 56pm
mặt trăng mọc. 9. 14h chiều
mặt trăng lặn. 10. 49 giờ sáng
9

bình Minh. 6. 54 giờ sáng
Hoàng hôn. 4. 56pm
mặt trăng mọc. 10. 26h chiều
mặt trăng lặn. 11. 30 giờ sáng
10

bình Minh. 6. 55 giờ sáng
Hoàng hôn. 4. 56pm
mặt trăng mọc. 11. 34h chiều
mặt trăng lặn. 12. 04 giờ chiều
11

bình Minh. 6. 55 giờ sáng
Hoàng hôn. 4. 56pm
mặt trăng mọc. không có
mặt trăng lặn. 12. 35 giờ chiều
12

bình Minh. 6. 56 giờ sáng
Hoàng hôn. 4. 56pm
mặt trăng mọc. 12. 39 giờ sáng
mặt trăng lặn. 1. 04 giờ chiều
13

bình Minh. 6. 56 giờ sáng
Hoàng hôn. 4. 56pm
mặt trăng mọc. 1. 43 giờ sáng
mặt trăng lặn. 1. 33h chiều
14

bình Minh. 6. 56 giờ sáng
Hoàng hôn. 4. 56pm
mặt trăng mọc. 2. 47 giờ sáng
mặt trăng lặn. 2. 03 giờ chiều
15

bình Minh. 6. 57 giờ sáng
Hoàng hôn. 4. 56pm
mặt trăng mọc. 3. 50 giờ sáng
mặt trăng lặn. 2. 35 giờ chiều
16

bình Minh. 6. 57 giờ sáng
Hoàng hôn. 4. 56pm
mặt trăng mọc. 4. 55 giờ sáng
mặt trăng lặn. 3. 12 giờ đêm
17

bình Minh. 6. 57 giờ sáng
Hoàng hôn. 4. 56pm
mặt trăng mọc. 5. 58 giờ sáng
mặt trăng lặn. 3. 54h chiều
18

bình Minh. 6. 58 giờ sáng
Hoàng hôn. 4. 56pm
mặt trăng mọc. 6. 59 giờ sáng
mặt trăng lặn. 4. 42h chiều
19

bình Minh. 6. 58 giờ sáng
Hoàng hôn. 4. 56pm
mặt trăng mọc. 7. 56 giờ sáng
mặt trăng lặn. 5. 35 giờ chiều
20

bình Minh. 6. 58 giờ sáng
Hoàng hôn. 4. 57pm
mặt trăng mọc. số 8. 46 giờ sáng
mặt trăng lặn. 6. 32h chiều
21

bình Minh. 6. 59 giờ sáng
Hoàng hôn. 4. 57pm
mặt trăng mọc. 9. 29 giờ sáng
mặt trăng lặn. 7. 31 giờ chiều
22

bình Minh. 6. 59 giờ sáng
Hoàng hôn. 4. 57pm
mặt trăng mọc. 10. 05 giờ sáng
mặt trăng lặn. số 8. 29h tối
23

bình Minh. 6. 59 giờ sáng
Hoàng hôn. 4. 57pm
mặt trăng mọc. 10. 37 giờ sáng
mặt trăng lặn. 9. 26h
24

bình Minh. 6. 59 giờ sáng
Hoàng hôn. 4. 57pm
mặt trăng mọc. 11. 05 giờ sáng
mặt trăng lặn. 10. 22h
25

bình Minh. 6. 59 giờ sáng
Hoàng hôn. 4. 58pm
mặt trăng mọc. 11. 30 giờ sáng
mặt trăng lặn. 11. 17h chiều
26

bình Minh. 6. 59 giờ sáng
Hoàng hôn. 4. 58pm
mặt trăng mọc. 11. 55 giờ sáng
mặt trăng lặn. không có
27

bình Minh. 7. 00 giờ sáng
Hoàng hôn. 4. 58pm
mặt trăng mọc. 12. 20h tối
mặt trăng lặn. 12. 12 giờ sáng
28

bình Minh. 7. 00 giờ sáng
Hoàng hôn. 4. 59pm
mặt trăng mọc. 12. 47pm
mặt trăng lặn. 1. 10 giờ sáng
29

bình Minh. 7. 00 giờ sáng
Hoàng hôn. 4. 59pm
mặt trăng mọc. 1. 16h chiều
mặt trăng lặn. 2. 10 giờ sáng
30

bình Minh. 7. 00 giờ sáng
Hoàng hôn. 4. 59pm
mặt trăng mọc. 1. 52pm
mặt trăng lặn. 3. 14 giờ sáng

Mặt trời lặn lúc mấy giờ ở Perth trong Tháng bảy?

Quảng cáo. Cuộn xuống cho mặt trời hàng năm và hàng ngày. . Perth, Tây Úc, Úc — Bình minh, Hoàng hôn và Độ dài ngày, tháng 7 năm 2023

Mặt trời lặn lúc mấy giờ tháng 7 Adelaide?

Tháng 7 năm 2023 — Mặt trời ở Adelaide

Ngày ngắn nhất trong năm ở Brisbane là gì?

Ngày đông chí là ngày trong năm có số giờ ban ngày ít nhất so với bất kỳ ngày nào trong năm và thường diễn ra vào ngày 22 tháng 6 nhưng .

Hoàng hôn có giống nhau mỗi năm không?

Thời điểm mặt trời lặn thay đổi trong năm và được xác định bởi vị trí của người xem trên Trái đất, được chỉ định bởi vĩ độ và kinh độ, độ cao, .