Học tiếng anh lớp 3 unit 5

  • Đồng giá 250k 1 khóa học lớp 3-12 bất kỳ tại VietJack!

Với bài Giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 5: Are they your friends? trang 30 → 35 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 Tập 1 hay nhất, có bài nghe chi tiết tương ứng với bài học sẽ giúp học sinh học tốt môn Tiếng Anh lớp 3.

Quảng cáo

Quảng cáo

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh 3 hay khác:

Đã có lời giải bài tập lớp 3 sách mới:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải Tiếng Anh lớp 3 | Soạn Tiếng Anh lớp 3 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh lớp 3 của cả ba bộ sách Kết nối tri thức, Cánh diều và Chân trời sáng tạo.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

Bài 2

2. Point and say

(Chỉ và nói.)

Lời giải chi tiết:

a) Mai, this is my friend Peter. (Mai, đây là Peter bạn của tôi.)

     Hi, Mai. (Chào, Mai.)

     Hello, Peter. Nice to meet you. (Chào, Peter. Rất vui được gặp bạn.)

b) Mai, this is my friend Tony. (Mai, đây là Tony bạn của tôi.)

     Hi, Mai. (Chào, Mai.)

     Hello, Tony. Nice to meet you. (Chào, Tony. Rất vui được gặp bạn.)

c) Mai, this is my friend Hoa. (Mai, đây là Hoa bạn của tôi.)

    Hi, Mai. (Chào, Mai.)

    Hello, Hoa. Nice to meet you. (Chào, Hoa. Rất vui được gặp bạn.)

d) Mai, this is my friend Mary. (Mai, đây là Mary bạn của tôi.)

    Hi, Mai. (Chào, Mai.)

    Hello, Mary. Nice to meet you. (Chào, Mary. Rất vui được gặp bạn.)

Bài 4

4. Listen and tick

(Nghe và đánh dấu chọn.)

Phương pháp giải:

Audio script

1. Linh: Who's that? (Ai vậy?)

    Hoa: It's my friend Peter. (Đó là bạn tôi Peter.)

2. Nam: Hi, Mary. This is my friend Quan. (Chào, Mary. Đây là bạn của tôi Quân.)

    Quan: Hello, Mary. (Chào, Mary.)

    Mary: Hello, Quan. (Chào, Quân.)

Lời giải chi tiết:

1. b          2. a

Bài 5

5. Read and write

(Đọc và viết.)

Lời giải chi tiết:

My friends (Các bạn của tôi)

1. Linda: This is my friend Mary. (Đây là Mary bạn của mình.)

    Peter: Hello, Mary. I'm Peter. (Chào, Mary. Mình là Peter.)

2. Nam: This is my friend Tony. (Đây là Tony bạn của mình.)

   Quan: Hello, Tony. Nice to meet you. (Chào, Tony. Rất vui được gặp bạn.)

Bài 6

6. Let’s sing

(Chúng ta cùng hát.)

The more we are together,

The more we are together,

Together, together.

The more we are together,

The happier we are.

For your friends are my friends,

And my friends are your friends.

The more we are together,

The happier we are.

Tạm dịch:

Chúng ta cùng ở bên nhau càng nhiều,

Chúng ta cùng ở bên nhau càng nhiều,

Bên nhau, bên nhau.

Chúng ta cùng ở bên nhau càng nhiều,

Chúng ta càng vui vẻ hơn.

Vì bạn của bạn là bạn của tôi,

Và bạn của tôi là bạn của bạn.

Chúng ta cùng ở bên nhau càng nhiều,

Chúng ta càng vui vẻ hơn.

Video liên quan

Chủ đề