How old are you là gì? How old are you nghĩa là gì? Cách trả lời câu hỏi How old are you như thế nào? Các từ vựng liên quan xoay quanh câu hỏi này như thế nào? Cùng Wiki Tiếng Anh theo dõi bài viết sau để trả lời những thắc mắc này nhé. Mục lục nội dung
How old are you là gì?How old are you là một câu hỏi trong tiếng Anh có nghĩa là bạn bao nhiêu tuổi. Đây được xem là một câu dùng để hỏi về tuổi tác phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra bạn cũng có thể gặp một số câu hỏi về tuổi khác như What is your age?. Tuy vẫn đúng nhưng màu mè không cần thiết. Cách trả lời câu hỏi How old are youTuy có hai cách để hỏi tuổi bằng tiếng Anh, song người ta thường dùng một cấu trúc câu trả lời như sau: S + to be+ number + year(s)old Lưu ý: Cách sử dụng years old và year old để trả lời câu hỏi tuổi
Ví dụ:
Ngoài ra, khi trả lời câu hỏi tuổi bằng tiếng Anh, các bạn cũng có thể dùng trạng từ ở phía trước để nhấn mạnh thêm về tuổi của chủ ngữ.
Ví dụ: Mike is early 21 years old. (Mike mới 21 tuổi.)
Ví dụ: Jack is in my mid 30 years old. (Jack đang ở giữa độ tuổi 30.)
Ví dụ: I am late 20 years old. (Tôi đang ở cuối độ tuổi 20 tuổi rồi – Ý nói khoảng 28,29 tuổi) Từ vựng tiếng Anh về tuổi tácNgười nói tiếng Anh thường sử dụng các từ như baby, toddler, child, teen, Aldult, Senior để diễn ra tuổi của mình thay vì nói thẳng tuổi. Các từ này sẽ áp dụng cho mỗi đối tượng riêng. do i look trông tôi i looki appeareddo i seemtôi nhìn i lookedi seei watched trông lookseem trông em you lookyou seembaby-sitting trông ta do i look do i look do i look trông anh you lookyou seemi see you tôi tìm i foundi'm lookingi sought trông tao do i look tôi xem i watchi seei saw nhìn tôi giống Do I look like a man lying?". how do i look i do not look do i look older look what i can do that i do not look do you think i look Do I look rich to you?'. do i have to look do i need to look do i look like i need do i look like i have How do I look myself in the mirror? how do i look trông tôi như thế nàohow do i look i do not look tôi không nhìn do i look older có vẻ lớn tuổitôi có vẻ già look what i can do nhìn những gì tôi có thể làm that i do not look rằng tôi nhìn không do you think i look anh có coi tôibạn nghĩ tôi đang nhìncó nghĩ con xinhbạn nghĩ tôi trông do i have to look tôi phải tìmem phải nhìn do i need to look cần tìm kiếmtôi cần tìm do i look like i need trông tôi cần phảinhìn tôi giống cần do i look like i have trông anh giống như cótrông em giống như cótrông tôi có do i look like a man trông tôi giống ngườitrông tôi giống kẻ do not look đừng nhìntrông không do is look làm là nhìnlàm là xem do look very trông rất do look better sẽ trông đẹp hơnkhông nhìn tốt hơn do people look người dân tìmmọi người tìm kiếmmọi người trông why do you look sao trôngsao trông anhsao nhìn anh do is look at làm là nhìn you do not look bạn không nhìntrông không they do not look họ không nhìnhọ trông không Người tây ban nha -me veo Người pháp -j'ai l' air Người đan mạch -ser jeg ud Tiếng đức -seh ich Thụy điển -ser jag ut Na uy -ser jeg Hà lan -zie ik eruit Tiếng ả rập -أأبدو Tiếng nhật -見える Tiếng slovenian -izgledam Đánh bóng -szukać Séc -připadám Tiếng indonesia -aku tampak Người ý -guardare Bồ đào nha -olho Thổ nhĩ kỳ -benziyorum Ukraina -я виглядаю Thái -ฉันดู Tiếng mã lai -saya nampak Người trung quốc -我 看 上去 Tiếng rumani -arăt Người ăn chay trường -изглеждам Tiếng slovak -vyzerám Người serbian -lièim Người hungary -úgy tűnik Người hy lạp -μοιάζω Tiếng do thái -אני נראה Tiếng nga -я выгляжу Tiếng hindi -दिखते हैं do i lack the courage to make the important choices do i learn each day do i let myself do i like kirk do i like to do do i like working do i listen do i listen to pop music do i live do i live this unity do i look do i look like do i look like a man do i look like i have do i look like i need do i look like someone who do i look older do i love do i love god do i love to do do i make him do i live this unitydo i look like |