Insurance la gì

“Insurance Policy trong tiếng Anh là gì?” là câu hỏi mà có rất nhiều bạn thắc mắc khi tìm hiểu về chủ đề này. Dù đây cũng không phải cụm từ quá mới mẻ nhưng để hiểu rõ hơn về định nghĩa cũng như các từ vựng tiếng Anh liên quan đến cụm từ này, xin mời các bạn cùng chúng mình tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây nhé! 

1. Insurance Policy nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, Insurance Policy được hiểu là Hợp đồng bảo hiểm. Thuật ngữ này dùng để nói về sự thoả thuận giữa bên mua bảo hiểm và doanh nghiệp, công ty bảo hiểm, theo đó bên mua bảo hiểm phải nộp tiền đóng phí bảo hiểm còn doanh nghiệp, công ty bảo hiểm phải trả tiền bảo hiểm hoặc bồi thường khi xảy ra các rủi ro, sự kiện bảo hiểm. Bên cạnh đó, hợp đồng này còn là văn bản được viết ra và là sự thống nhất giữa doanh nghiệp, công ty bảo hiểm và bên mua bảo hiểm để xác định xem liệu khiếu nại của bên mua bảo hiểm có thuộc phạm vi bồi thường hay không.

Insurance la gì

(Hình ảnh minh họa cho Insurance Policy trong tiếng Anh)

2. Thông tin chi tiết từ vựng Insurance Policy trong tiếng Anh

Insurance Policy (noun): Văn bản thỏa thuận bảo hiểm giữa công ty bảo hiểm và người muốn bảo hiểm.

Phát âm Anh - Anh: /ɪnˈʃɔː.rəns ˌpɒl.ə.si/

Phát âm Anh - Mỹ: /ɪnˈʃɔːr.əns ˌpɑː.lə.si/

Insurance la gì

(Hình ảnh minh họa cho Insurance Policy trong tiếng Anh)

3. Ví dụ minh họa của Insurance policy trong tiếng Anh

  • I took out a travel insurance policy before I studied abroad.

  • Tôi đã mua một hợp đồng bảo hiểm du lịch trước khi tôi đi du học.

  •  
  • There's a particular job I'm pursuing but I'm also applying for several others as an insurance policy.

  • Có một công việc cụ thể mà tôi đang theo đuổi nhưng tôi cũng đang nộp đơn xin ở một số nơi khác theo hợp đồng bảo hiểm nữa.

  •  
  • I gave a household insurance policy to my grandparents on Tet holiday last year.

  • Tôi đã biếu một hợp đồng bảo hiểm hộ gia đình cho ông bà của tôi vào dịp Tết năm ngoái. 

  •  
  • An accident insurance policy is considered essential for every home.

  • Hợp đồng bảo hiểm tai nạn được coi là điều cần thiết đối với mọi nhà. 

  •  
  • To make sure that your company can pay the compensation, they must offer an insurance policy.

  • Để đảm bảo rằng công ty của bạn có thể trả tiền bồi thường, họ phải đưa ra một chính sách bảo hiểm. 

  •  
  • Insurance organizations accept compensation for the losses occurred in my brother's accident as committed in the insurance policy. 

  • Các tổ chức bảo hiểm chấp nhận bồi thường cho những tổn thất xảy ra trong vụ tai nạn của anh tôi như đã cam kết trong hợp đồng bảo hiểm.

  •  
  • Insurance policy is made voluntarily by both parties, without the coercion of law or by any other party. 

  • Hợp đồng bảo hiểm do hai bên tự nguyện thực hiện, không có sự ép buộc của pháp luật hay bất kỳ bên nào khác. 

Insurance la gì

(Hình ảnh minh họa cho Insurance Policy trong tiếng Anh)

4. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến Insurance policy

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ 

Accident insurance

Bảo hiểm chống thương tật hoặc tử vong do tai nạn

  • Personal accident insurance allows compensation where there is a pay-out regardless of who's responsible.

  •  
  • Bảo hiểm tai nạn cá nhân cho phép bồi thường khi có sự chi trả bất kể ai chịu trách nhiệm. 

Income protection insurance

Một loại bảo hiểm bảo vệ ai đó nếu họ bị mất thu nhập vì sức khỏe hoặc các vấn đề khác

  • The income protection insurance scheme has proved popular among farmers whose crops are subject to annual flood and drought cycles.

  •  
  • Chế độ bảo hiểm bảo vệ thu nhập đã được chứng minh là phổ biến đối với những nông dân có cây trồng phải chịu chu kỳ lũ lụt và hạn hán hàng năm. 

Lapse

Kết thúc hợp pháp hoặc chính thức bằng cách không được tiếp tục hoặc có hiệu lực trong một thời gian dài hơn

  • Many uninsured drivers don't even know that their insurance has lapsed.

  •  
  • Nhiều người lái xe không có bảo hiểm thậm chí không biết rằng bảo hiểm của họ đã hết hiệu lực. 

Deductible

Một số tiền mà bạn có trách nhiệm thanh toán trước khi bảo hiểm sẽ thanh toán cho bạn một khoản chi phí

  • Customers can reduce insurance premiums by taking higher deductibles.

  •  
  • Khách hàng có thể giảm phí bảo hiểm bằng cách lấy các khoản khấu trừ cao hơn.

Aleatory contract 

Một thỏa thuận liên quan đến một sự kiện không nằm trong tầm kiểm soát của ai đó, có thể xảy ra hoặc không, và kết quả là không chắc chắn. Hầu hết các hợp đồng bảo hiểm và các hợp đồng phái sinh là các hợp đồng may rủi

  • The most common type of aleatory contract is an insurance policy, in which the insurance company must make payment only after a random event, such as a fire or an accident, occurs.

  •  
  • Loại hợp đồng may rủi phổ biến nhất là hợp đồng bảo hiểm, trong đó công ty bảo hiểm chỉ phải thanh toán sau một sự kiện ngẫu nhiên, chẳng hạn như hỏa hoạn hoặc tai nạn, xảy ra. 

Chốt lại, bài viết trên đây là tổng hợp đầy đủ định nghĩa của Insurance Policy trong tiếng Anh và những ví dụ tiếng Anh liên quan đến chủ đề này. Hy vọng rằng các bạn đã tích lũy thêm được phần nào đó những kiến thức thú vị cho bản thân. Hãy tiếp tục theo dõi, ủng hộ và đón đọc trang web của chúng mình để học hỏi thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích, chúc các bạn luôn giữ niềm đam mê và yêu thích với tiếng Anh nhé!