Interests nghĩa là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:

danh từ

1. sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý

2. sự thích thú; điều thích thú

3. tầm quan trọng

4. quyền lợi; lợi ích, ích kỷ

5. lợi tức, tiền lãi

6. tập thể cùng chung một quyền lợi

ngoại động từ

1. làm cho quan tâm, làm cho chú ý, làm cho thích thú

2. liên quan đến, dính dáng đến

3. làm tham gia

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ interests/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ interests/ tiếng Anh nghĩa là gì.


  • blastomycete tiếng Anh là gì?
  • hazardous tiếng Anh là gì?
  • levitical tiếng Anh là gì?
  • obstacles tiếng Anh là gì?
  • intarsia tiếng Anh là gì?
  • escape clause tiếng Anh là gì?
  • besieging tiếng Anh là gì?
  • geranium tiếng Anh là gì?
  • gripsack tiếng Anh là gì?
  • liturgies tiếng Anh là gì?
  • enclosure tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của interests/ trong tiếng Anh

interests/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ interests/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Đây là cách dùng interests/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ interests/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

Không tìm thấy từ interests/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ interests trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ interests tiếng Anh nghĩa là gì.

Interest- (Econ) Tiền lãi, lãi suất.

+ Xem RATE OF INTEREST.interest /'intrist/

* danh từ- sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý=a question of great interest+ một vấn đề đáng chú ý- sự thích thú; điều thích thú- tầm quan trọng=a matter of great interest+ một việc quan trọng- quyền lợi; lợi ích, ích kỷ=to do something in (to) somebody's interest (s)+ làm gì vì lợi ích của ai- lợi tức, tiền lãi- tập thể cùng chung một quyền lợi=the steel interest+ nhóm tư bản thép!to make interest with somebody

- dùng lợi ích cá nhân làm áp lực với ai

* ngoại động từ- làm cho quan tâm, làm cho chú ý, làm cho thích thú- liên quan đến, dính dáng đến=the fight against aggression interests all peoples+ sự đấu tranh chống xâm lược liên quan đến mọi dân tộc- làm tham gia=to interest a finacier in an undertaking+ làm cho một nhà tư bản tài chính tham gia một cuộc kinh doanh

interest- (toán kinh tế) lãi- compound i. lãi kép

- simple i. lãi đơn


  • starching tiếng Anh là gì?
  • unelucidated tiếng Anh là gì?
  • coronate tiếng Anh là gì?
  • establishing tiếng Anh là gì?
  • headraces tiếng Anh là gì?
  • exophylaxis tiếng Anh là gì?
  • Methodology tiếng Anh là gì?
  • testacious tiếng Anh là gì?
  • electric eel tiếng Anh là gì?
  • polymery tiếng Anh là gì?
  • maecenas tiếng Anh là gì?
  • electrostatic cathode ray tube tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của interests trong tiếng Anh

interests có nghĩa là: Interest- (Econ) Tiền lãi, lãi suất.+ Xem RATE OF INTEREST.interest /'intrist/* danh từ- sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý=a question of great interest+ một vấn đề đáng chú ý- sự thích thú; điều thích thú- tầm quan trọng=a matter of great interest+ một việc quan trọng- quyền lợi; lợi ích, ích kỷ=to do something in (to) somebody's interest (s)+ làm gì vì lợi ích của ai- lợi tức, tiền lãi- tập thể cùng chung một quyền lợi=the steel interest+ nhóm tư bản thép!to make interest with somebody- dùng lợi ích cá nhân làm áp lực với ai* ngoại động từ- làm cho quan tâm, làm cho chú ý, làm cho thích thú- liên quan đến, dính dáng đến=the fight against aggression interests all peoples+ sự đấu tranh chống xâm lược liên quan đến mọi dân tộc- làm tham gia=to interest a finacier in an undertaking+ làm cho một nhà tư bản tài chính tham gia một cuộc kinh doanhinterest- (toán kinh tế) lãi- compound i. lãi kép- simple i. lãi đơn

Đây là cách dùng interests tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ interests tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

Interest- (Econ) Tiền lãi tiếng Anh là gì? lãi suất.+ Xem RATE OF INTEREST.interest /'intrist/* danh từ- sự quan tâm tiếng Anh là gì? sự chú ý tiếng Anh là gì? điều quan tâm tiếng Anh là gì? điều chú ý=a question of great interest+ một vấn đề đáng chú ý- sự thích thú tiếng Anh là gì? điều thích thú- tầm quan trọng=a matter of great interest+ một việc quan trọng- quyền lợi tiếng Anh là gì? lợi ích tiếng Anh là gì? ích kỷ=to do something in (to) somebody's interest (s)+ làm gì vì lợi ích của ai- lợi tức tiếng Anh là gì? tiền lãi- tập thể cùng chung một quyền lợi=the steel interest+ nhóm tư bản thép!to make interest with somebody- dùng lợi ích cá nhân làm áp lực với ai* ngoại động từ- làm cho quan tâm tiếng Anh là gì? làm cho chú ý tiếng Anh là gì? làm cho thích thú- liên quan đến tiếng Anh là gì?

dính dáng đến=the fight against aggression interests all peoples+ sự đấu tranh chống xâm lược liên quan đến mọi dân tộc- làm tham gia=to interest a finacier in an undertaking+ làm cho một nhà tư bản tài chính tham gia một cuộc kinh doanhinterest- (toán kinh tế) lãi- compound i. lãi kép- simple i. lãi đơn

Dịch Sang Tiếng Việt: danh từ 1. sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý 2. sự thích thú; điều thích thú 3. tầm quan trọng 4. quyền lợi; lợi ích, ích kỷ 5. lợi tức, tiền lãi 6. tập thể cùng chung một quyền lợi ngoại động từ 1. làm cho quan tâm, làm cho chú ý, làm cho thích thú 2. liên quan đến, dính dáng đến

3. làm tham gia

Video liên quan

Chủ đề