Khu vui chơi trong Tiếng anh là gì

Khu vui chơi trong Tiếng anh là gì

  1. Translation API
  2. About MyMemory

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

English

Info

Vietnamese

những khu vui chơi giải trí

Last Update: 2021-08-10
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference:

Vietnamese

khu vui chơi giải trí

English

entertainment areas

Last Update: 2021-04-21
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hành tinh này là một khu vui chơi giải trí.

English

this planet is a game preserve.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

khu vực giải trí

English

recreational areas

Last Update: 2019-07-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

- du lịch mua sắm, vui chơi giải trí

English

- tourism for shopping, recreation and entertainment

Last Update: 2019-04-17
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

- nhiều khu vui chơi giải trí đã và đang được đầu tư:

English

many of recreation and entertainment areas are currently in investment, such as:

Last Update: 2019-04-18
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

tôi đang ở khu vui chơi,

English

i'm at amazing land,

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Last Update: 2019-06-28
Usage Frequency: 6
Quality:

Reference: Anonymous

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

tôi muốn đi đến khu vui chơi.

English

i want to go to amazing land.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

- yeah, beats the seashore.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

tôi sẽ đi chơi ở khu vui chơi

English

who do you usually hang out with

Last Update: 2020-12-25
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

vui chơi thôi.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

polyphemus sống trong khu vui chơi?

English

polyphemus lives in an amusement park?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

phòng giải trí

Last Update: 2015-05-29
Usage Frequency: 4
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hãy vui chơi nào.

English

let's rock and roll.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

Đi học, vui chơi.

English

go to school, have fun.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

câu lạc bộ giải trí

Last Update: 2015-02-25
Usage Frequency: 7
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

cho ả giải trí đi.

English

- put a cork in her.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with 4,401,923,520human contributions

Users are now asking for help:

We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK

Chơi khu vui chơi tiếng Anh là gì?

Nghĩa tiếng anh của khu vui chơi là Amusement park. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng từ Theme park.

Khu vui chơi giải trí để làm gì?

Khu vui chơi giải trí là gì? Khu vui chơi giải trí hay còn có người gọi trung tâm vui chơi giải trí. Thường được thiết kết và xây dựng sân chơi trong nhà hoặc ngoài trời dành cho trẻ em. Đây tổ hợp giải trí được thiết kế dành riêng cho trẻ em vui chơi và tận hưởng những trải nghiệm, phát triển toàn diện…

Khu vui chơi là gì?

Khu vui chơi là một địa điểm có diện tích rộng lớn và bày biện rất nhiều loại trò chơi để mọi người có thể đến đây để vui chơi và xả stress. Có những khu vui chơi giải trí miễn phí và không bị mất tiền khi chơi các trò chơi ở đó, ví dụ như các hoa viên và công viên công cộng.

Khu giải trí là gì?

Công viên giải trí hoặc Công viên trò chơi, Công viên giải trí (tiếng Anh: amusement park hoặc theme park) một địa điểm/công viên công cộng - nơi quy tụ nhiều hình thức trò chơi (mà đa dạng nhất các trò chơi mạo hiểm và cảm giác mạnh) và các sự kiện nhằm thu hút số lượng lớn du khách và người chơi cho cả mục đích ...