Left to là gì

Khi nào muốn nói A nằm về bên phải / trái của B (không nằm trong / trên B) thì ta dùng A is to the right / left of B. Ví dụ:

The store is to the left of the bank.
= Cửa hàng nằm bên trái ngân hàng.

(cửa hàng không nằm trong / trên ngân hàng)

Khi nào muốn nói A nằm vào bên phải / trái của B (nằm trong / trên B) thì ta dùng A is on the right / left of B. Ví dụ:

bao nhiêu ; bay quên ; bo ; bo ̉ ; bo ̉ đi ; bên phải ; bên tay tra ́ i ; bên tay trái ; bên tra ; bên tra ́ i ; bên trái nào ; bên trái ; bên trái đi ; bên tả ; bên ; bẹn trái ; bị bỏ lại ; bị bỏ rơi ; bị bỏ ; bị rơi ; bị rớt ; bị để lại ; bỏ cuộc ; bỏ cả ; bỏ lại trái ; bỏ lại ; bỏ mặc ; bỏ qua ; bỏ quên lại ; bỏ quên ; bỏ ra ngoài ; bỏ rơi ; bỏ trốn ; bỏ về ; bỏ ; bỏ đi rồi ; bỏ đi thôi ; bỏ đi với ; bỏ đi ; chia tay ; chia ; chiều ; cho ; chân trái ; chưa bỏ ; chưa ; chạy khỏi ; chỉ chừa lại ; chỉ còn lại ; chỉ còn ; chỉ mới đi ; chỉ rời ; chỉ ; chỉ để ; chịu ; chừa lại ; chừa ; con còn lại ; cuối cùng còn lại ; cuối cùng ; cuối ; cài ; cái thôi ; cánh bên trái ; cánh trái ; cánh tả ; cây ; còn bỏ ; còn lại một ; còn lại ; còn lại ; còn sót lại ; còn sót ; còn sống mà ; còn sống ; còn ; còn để lại cho ; còn để ; còn đồng ; có thể để lại ; có ; có để lại ; có để ; cùng bên trái ; cùng ra khỏi ; cũ ; cũng bỏ đi ; cũng rời xa ; cũng đi ; cả ; cứ thế ; cứ ; cứ để ; d ; dư ; dịch sang trái ; dọn ra ; dọn đi rồi ; dời bỏ ; dời ; dời đi ; dừng lại ; giao cho ; giao ; giải ; giấu ; go ; go ́ ; gặp ; gởi lại ; gửi ; huỷ ; hết ; i bo ̉ đi ; i re ̃ tra ; i rơ ; i tra ; i ; i đi ; ieft ; indy ; khiến ; khép tay vào ; không rời khỏi ; không ; khỏi rồi ; khỏi ; kim ; kìa ; kẹt ; la ; london rồi ; là để ; làm cho ; lên ; lên đường ; lìa bỏ ; lìa khỏi ; lìa xa ; lưu ; lại bỏ ; lại bỏ đi ; lại cuối cùng ; lại rời bỏ ; lại rời ; lại ; lại đi ; lại để lại ; lại để ; lại ở ; lẻn ra ; lọt ; lối ra bên trái ; lối rẻ trái ; mạng nữa ; mất tích cả ; mất ; mất đi ; mấy ; mặc ; mới đi ; mới để ; ng bo ̉ đi ; ngừng ; nhiêu ; nhiều ; nhích ; nhă ; nhường ; nào bị bỏ lại ; nào bị bỏ ; nào bị rớt ; nào còn sót lại ; nào nữa ; nào ; này đã rời ; này đã để lại ; nên ; nô ; nơi ; nữa cơ mà ; nữa cơ ; nữa là ; nữa mà ; nữa thôi ; nữa ; phía trái ; phòng ; phải bỏ ; phải dọn đi rồi ; phải rời ; phải rời đi ; phải ; qua bên trái ; qua trái ; qua ; quay trái ; quên không ; quên ; quẹo trái ; quẹo trái ở ; ra kho ̉ i ; ra khỏi ; ra mau ; ra ngoài ; ra viện ; ra về ; ra ; ra đi là ; ra đi ; rút khỏi ; rơ ; rơ ̀ i kho ̉ i ; rơ ̀ i ; rẻ trái ; rẽ trái ; rẽ trái đi ; rồi khỏi nhà ; rồi về ; rồi ; rồi đã ; rớt ; rời bỏ ; rời chỗ ; rời khỏi ngân hàng ; rời khỏi nhà ; rời khỏi ; rời khỏi đó ; rời nhà ; rời xa ; rời ; rời đi ; sang trái ; sang ; sót lại ; sót ; sẽ cho ; sẽ phải ; sống sót ; sống ; tai trái ; tay trái cũng ; tay trái ra ; tay trái ; tay ; thoát khỏi ; thân ; thì rẽ trái ; thì để ; thôi không ; thôi nhiệm ; thôi ; thă ; thả ; thể ra về ; thể để lại ; thực ; tra ; tra ́ i ; treo ; trái bên ; trái lại ; trái lại để ; trái này ; trái qua ; trái ; trái đi ; trái đã ; trốn đi ; trở lại ; trở về ; tuyệt ; tuột ; tí ; tôi gửi ; tôi rời ; tả ta ; tả ; tỉnh ; tụt ; từ bỏ ; từ trái ; tự ; viê ; viên cuô ; vẫn bỏ ; vẫn còn ; vẫn ; về rồi ; về ; vị rời ; vụn ; vứt lại ; vừa bỏ ; vừa giao ; vừa rời đi ; vừa đi ; xa rời ; xa ; xoay ; xuất phát ; xuất ; xuống ; yên cho ; đa bỏ ; đa ; đa ̃ dă ; đa ̃ dă ̣ ; đa ̃ ra đi ; đa ̃ ; đem ; đi hết ; đi khỏi ; đi khỏi đây ; đi mà cứ để ; đi ngoài ; đi qua ; đi ra ngoài ; đi rồi ; đi thì ; đi từ ; đi vẫn còn ; đi về ; đi ; đi đi ; đáng để ; đánh rơi ; đâ bỏ đi ; đã bỏ cho ; đã bỏ lại ; đã bỏ mặc ; đã bỏ rơi ; đã bỏ ; đã bỏ đi ; đã cho ; đã có ; đã cất ; đã dời ; đã giao ; đã gởi lại ; đã gửi ; đã khiến ; đã làm ; đã quên ; đã ra khỏi ; đã ra ; đã ra đi ; đã rời bỏ ; đã rời khỏi ; đã rời ; đã rời đi ; đã thôi ; đã trốn khỏi ; đã vắng ; đã ; đã đi hết ; đã đi khỏi ; đã đi rồi ; đã đi ; đã đánh rơi ; đã đưa ; đã đặt ; đã để lại cho ; đã để lại ; đã để quên ; đã để ; đê ; đê ̉ ; đó là để ; đưa ; đường dây ; được ; đấm trái ; đặt ; đến london rồi ; để cho ; để chừa ; để còn lại ; để dành lại cho ; để dành ; để lại cho ; để lại chổ ; để lại ; để mặc ; để người ; để quên ; để rồi bị từ bỏ ; để rời khỏi ; để sót lại ; để sống ; để thoát khỏi ; để thoát ra ; để yên ; để ; đứt khỏi ; ̀ i bo ̉ đi ; ̀ i ; ̀ i đi ; ̀ ng bo ̉ đi ; ̀ đi ; ́ i ; ́ đa ̃ ; ̃ bo ; ̃ dư ; ̃ dư ̀ ; ̃ ; ̃ đi ; ̉ i re ̃ tra ; ̉ i rơ ; ̉ i tra ; ̉ đi ; ̣ bo ; ̣ i ; ̣ đê ; ̣ đê ̉ ; ấy ; ở bên ; ở left ; ở lại ; ở ;

left

bao nhiêu ; bay quên ; bo ; bo ̉ ; bo ̉ đi ; bên phải ; bên tay tra ́ i ; bên tay trái ; bên tra ; bên tra ́ i ; bên trái nào ; bên trái ; bên trái đi ; bên tả ; bên ; bẹn trái ; bị bỏ lại ; bị bỏ rơi ; bị bỏ ; bị rớt ; bị để lại ; bỏ cuộc ; bỏ cả ; bỏ lại trái ; bỏ lại ; bỏ mặc ; bỏ qua ; bỏ quên lại ; bỏ quên ; bỏ ra ngoài ; bỏ rơi ; bỏ trốn ; bỏ về ; bỏ ; bỏ đi rồi ; bỏ đi thôi ; bỏ đi với ; bỏ đi ; chia tay ; chia ; chiều ; cho ; chân trái ; chưa bỏ ; chưa ; chạy khỏi ; chết ; chỉ chừa lại ; chỉ còn lại ; chỉ còn ; chỉ mới đi ; chỉ rời ; chỉ ; chỉ để ; chịu ; chừa lại ; chừa ; co ; con còn lại ; cuối cùng còn lại ; cuối cùng ; cuối ; cài ; cái thôi ; cánh bên trái ; cánh trái ; cánh tả ; cây ; còn bỏ ; còn lại một ; còn lại ; còn lại ; còn sót lại ; còn sót ; còn sống mà ; còn sống ; còn ; còn để lại cho ; còn để ; còn đồng ; có thể để lại ; có ; có để lại ; có để ; cùng bên trái ; cùng ra khỏi ; cũ ; cũng bỏ đi ; cũng rời xa ; cũng đi ; cả ; cứ thế ; cứ ; cứ để ; d ; di ; duy ; dư ; dịch sang trái ; dọn ra ; dọn đi rồi ; dời bỏ ; dời ; dời đi ; dở ; dứt ; dừng lại ; gian ; giao cho ; giao ; giải ; giấu ; go ; go ́ ; gặp ; gởi lại ; gửi ; huỷ ; hết ; i bo ̉ đi ; i nư ̃ ; i re ̃ tra ; i tra ; i ; i đi ; ieft ; indy ; khiến cho ; khiến ; khép tay vào ; không rời khỏi ; không tra ; không ; khỏi rồi ; khỏi ; kim ; kìa ; kẹt ; l ; la ; london rồi ; là để ; làm cho ; lên ; lên đường ; lìa bỏ ; lìa khỏi ; lìa xa ; lưu ; lại bỏ ; lại bỏ đi ; lại cuối cùng ; lại rời bỏ ; lại rời ; lại ; lại đi ; lại để lại ; lại để ; lại ở ; lẻn ra ; lọt ; lối ra bên trái ; lối rẻ trái ; mạng nữa ; mất tích cả ; mất ; mất đi ; mấy ; mặc ; mới đi ; mới để ; n sô ; n sô ́ ; ng bo ̉ đi ; ng co ; nghiệp của ; nghiệp ; ngừng ; nhiêu ; nhiều ; nhă ; nhường ; nào bị bỏ lại ; nào bị bỏ ; nào bị rớt ; nào còn sót lại ; nào nữa ; nào ; này đã rời ; này đã để lại ; nên ; nô ; nơi ; nư ; nữa cơ mà ; nữa cơ ; nữa là ; nữa mà ; nữa thôi ; nữa ; phía trái ; phòng ; phải bỏ ; phải dọn đi rồi ; phải rời ; phải rời đi ; phải ; qua bên trái ; qua trái ; qua ; quan ; quay trái ; quên không ; quên ; quẹo trái ; quẹo trái ở ; ra kho ̉ i ; ra khỏi ; ra mau ; ra ngoài ; ra viện ; ra về ; ra ; ra đi là ; ra đi ; re ; rút khỏi ; rơ ; rơ ̀ i ; rơ ̀ i đi ; rẻ trái ; rẽ trái ; rẽ trái đi ; rồi khỏi nhà ; rồi về ; rồi ; rồi đã ; rớt ; rời bỏ ; rời chỗ ; rời khỏi ngân hàng ; rời khỏi nhà ; rời khỏi ; rời khỏi đó ; rời nhà ; rời xa ; rời ; rời đi ; sang trái ; sao ; sót lại ; sót ; sô ; sô ́ ; sẽ cho ; sống sót ; sống ; tai trái ; tay trái cũng ; tay trái ra ; tay trái ; thoát khỏi ; thân ; thì rẽ trái ; thì để ; thôi không ; thôi nhiệm ; thôi ; thả ; thể ra về ; thể để lại ; thực ; tra ; tra ́ i ; treo ; trái bên ; trái lại ; trái lại để ; trái này ; trái qua ; trái ; trái đi ; trái đã ; trốn đi ; trở lại ; trở về ; tuột ; tí ; tôi gửi ; tôi rời ; tĩnh ; tả ta ; tả ; tỉnh ; tụt ; từ bỏ ; từ trái ; tự ; viê ; viên cuô ; vào ; vẫn bỏ ; vẫn còn ; vẫn ; về rồi ; về ; vị rời ; vụn ; vứt lại ; vừa bỏ ; vừa giao ; vừa rời đi ; vừa đi ; xa rời ; xa ; xoay ; xuất phát ; xuất ; xuống ; yên cho ; đa bỏ ; đa ; đa ̃ dă ; đa ̃ dă ̣ ; đa ̃ ra đi ; đa ̃ ; đem ; đi hết ; đi khỏi ; đi khỏi đây ; đi mà cứ để ; đi ngoài ; đi qua ; đi ra ngoài ; đi rồi ; đi thì ; đi từ ; đi vẫn còn ; đi về ; đi ; đi đi ; đáng để ; đánh rơi ; đâ bỏ đi ; đã bỏ cho ; đã bỏ lại ; đã bỏ mặc ; đã bỏ rơi ; đã bỏ ; đã bỏ đi ; đã cho ; đã có ; đã cất ; đã dời ; đã giao ; đã gởi lại ; đã gửi ; đã khiến ; đã làm ; đã quên ; đã ra khỏi ; đã ra đi ; đã rời bỏ ; đã rời khỏi ; đã rời ; đã rời đi ; đã thôi ; đã trốn khỏi ; đã vắng ; đã ; đã đi hết ; đã đi khỏi ; đã đi rồi ; đã đi ; đã đánh rơi ; đã đưa ; đã đặt ; đã để lại cho ; đã để lại ; đã để quên ; đã để ; đê ; đê ̉ ; đó là để ; đưa ; đường dây ; được ; đấm trái ; đặt ; đến london rồi ; để cho ; để chừa ; để còn lại ; để dành lại cho ; để dành ; để lại cho ; để lại chổ ; để lại ; để mặc ; để người ; để quên ; để rồi bị từ bỏ ; để rời khỏi ; để sót lại ; để sống ; để thoát ra ; để yên ; để ; đệ ; đứt khỏi ; ̀ i bo ̉ đi ; ̀ i đi ; ̀ n sô ; ̀ n sô ́ ; ̀ ng bo ̉ đi ; ̀ đi ; ̃ bo ; ̃ đi ; ̉ i re ̃ tra ; ̉ i tra ; ̉ ng co ; ̣ bo ; ̣ i nư ̃ ; ̣ đê ; ̣ đê ̉ ; ấy ; ở bên ; ở left ; ở lại ; ở ;


EnglishEnglish

left; left wing

those who support varying degrees of social or political or economic change designed to promote the public welfare

Left dịch tiếng Anh là gì?

bên trái, về phía bên trái, cánh tả…

The left dụng giới từ gì?

5, On the left of(ở bên trái) : ở bên trái của vật đang bao hàm hay chứa nó. Ví dụ: The kitchen is on the left of the house. (Phòng bếp ở phía bên trái của ngôi nhà.)

Left danh từ là gì?

Về phía trái, về phía tả

Leave from là gì?

Bỏ đi, rời đi.