Lucky nghĩa là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈlə.ki/

Hoa Kỳ[ˈlə.ki]

Tính từSửa đổi

lucky /ˈlə.ki/

  1. Đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc. you are a lucky dog! — anh vận đỏ thật! lucky beggar!; lucky bargee! — (thông tục) thằng cha vận đỏ thật!
  2. Đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành. a lucky day — một ngày may mắn
  3. May mà đúng, may mà được. a lucky guess — một câu đoán may mà đúng a lucky shot — một phát súng may mà tin

Danh từSửa đổi

lucky (từ lóng) /ˈlə.ki/

  1. To cut (make) one's lucky chuồn, tẩu, chạy trốn.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)


lucky

* tính từ - đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc =you are a lucky dog!+ anh vận đỏ thật! =lucky beggar!; lucky bargee!+ (thông tục) thằng cha vận đỏ thật! - đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành =a lucky day+ một ngày may mắn - may mà đúng, may mà được =a lucky guess+ một câu đoán may mà đúng =a lucky shot+ một phát súng may mà tin * danh từ, (từ lóng) - to cut (make) one's lucky chuồn, tẩu, chạy trốn


lucky

anh may mắn ; anh may mắn đấy ; biết ; cho ; con số may mắn ; cũng may là ; cũng may ; cũng thật may ; cơ may ; ghét ; gì ; gặp may mắn ; gặp may ; gặp may đấy ; hoàn ; hên là ; hên ; hạnh phúc ; i may mă ́ n ; lucky là ; luke lucky ; luôn may mắn ; là hên ; là lucky ; là may lắm ; là may mắn ; lên vì ; lỗi ; mang ; may cho mày là ; may cho ; may khi ; may là ; may lắm ; may mă ; may mă ́ n khi ; may mă ́ n ; may mắn cho ; may mắn là ; may mắn lắm ; may mắn mà ; may mắn như ; may mắn quá ; may mắn roi ; may mắn thật ; may mắn vì ; may mắn ; may mắn đó ; may mắn đấy ; may quá ; may thật ; may vì ; may ; may đấy ; mày ; mắn khi ; mắn là ; mắn lắm ; mắn một ; mắn như ; mắn thật ; mắn vì ; mắn ; mắn đó ; mắn đấy ; nhiều may mắn ; như may mắn ; như ngày ; nhảy với ; quá may mắn ; rất may mắn ; rất may ; số may mắn ; số đỏ ; t may mă ; t may mă ́ n ; t may mă ́ ; thật may là ; thật may mắn vì ; thật may mắn ; thật may ; tiếc ; trong may mắn ; tốt ; và lucky ; vì ; với ; vỡ cằm ; vừa may ; xui xẻo ; y may mă ́ n khi ; y may mă ́ n ; ăn may ; đó ; đấy ; địa ; ́ i may mă ́ n ; ́ t may mă ; ́ t may mă ́ n ; ́ y may mă ́ n khi ; ́ y may mă ́ n ;

lucky

anh may mắn ; anh may mắn đấy ; biết ; con số may mắn ; cũng may là ; cũng may ; cũng thật may ; cơ may ; ghét ; gì ; gặp may mắn ; gặp may ; gặp may đấy ; gặp thuận ; hoàn ; hên là ; hên ; hạnh phúc ; i may mă ́ n ; lucky là ; luke lucky ; luôn may mắn ; là hên ; là lucky ; là may lắm ; là may mắn ; lên vì ; lỗi ; mang ; may cho mày là ; may cho ; may khi ; may là ; may lắm ; may mă ; may mă ́ n khi ; may mă ́ n ; may mắn cho ; may mắn là ; may mắn lắm ; may mắn mà ; may mắn như ; may mắn quá ; may mắn roi ; may mắn thật ; may mắn vì ; may mắn ; may mắn đó ; may mắn đấy ; may quá ; may thật ; may vì ; may ; may đấy ; mày ; mắn khi ; mắn là ; mắn lắm ; mắn một ; mắn như ; mắn thật ; mắn vì ; mắn ; mắn đó ; mắn đấy ; nhiều may mắn ; như may mắn ; nhảy với ; quá may mắn ; rất may mắn ; rất may ; số may mắn ; số đỏ ; t may mă ; t may mă ́ n ; t may mă ́ ; thật may là ; thật may mắn vì ; thật may mắn ; thật may ; trong may mắn ; tốt ; và lucky ; vỡ cằm ; vừa may ; xui xẻo ; y may mă ́ n ; én ; ăn may ; đó ; đấy ; địa ; ́ t may mă ; ̣ t may mă ; ̣ t may mă ́ ; ừ ;


lucky; favorable; favourable; golden; prosperous

presaging or likely to bring good luck


happy-go-lucky

* tính từ - vô tư lự; được đến đâu hay đến đấy =to go through life in a happy-go-lucky fashion+ sống vô tư lự được đến đâu hay đến đấy

luckiness

* danh từ - sự may mắn; vận đỏ, vận may; hạnh phúc

lucky

* tính từ - đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc =you are a lucky dog!+ anh vận đỏ thật! =lucky beggar!; lucky bargee!+ (thông tục) thằng cha vận đỏ thật! - đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành =a lucky day+ một ngày may mắn - may mà đúng, may mà được =a lucky guess+ một câu đoán may mà đúng =a lucky shot+ một phát súng may mà tin * danh từ, (từ lóng) - to cut (make) one's lucky chuồn, tẩu, chạy trốn

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

lucky

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lucky


Phát âm : /'lʌki/

+ tính từ

  • đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc
    • you are a lucky dog!
      anh vận đỏ thật!
    • lucky beggar!; lucky bargee!
      (thông tục) thằng cha vận đỏ thật!
  • đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành
    • a lucky day
      một ngày may mắn
  • may mà đúng, may mà được
    • a lucky guess
      một câu đoán may mà đúng
    • a lucky shot
      một phát súng may mà tin

+ danh từ, (từ lóng)

  • to cut (make) one's lucky chuồn, tẩu, chạy trốn

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    golden favorable favourable prosperous
  • Từ trái nghĩa:
    unlucky luckless

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lucky"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "lucky":
    lac lace lack lackey lacy lake lakh lazy leak leaky more...
  • Những từ có chứa "lucky":
    happy-go-lucky lucky plucky unlucky
  • Những từ có chứa "lucky" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    hạnh ngộ đào hoa tốt số gặp may cát nhật may mắn hên đỏ may

Lượt xem: 1304