Đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc.
you are a lucky dog! — anh vận đỏ thật!
lucky beggar!; lucky bargee! — (thông tục) thằng cha vận đỏ thật!
Đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành.
a lucky day — một ngày may mắn
May mà đúng, may mà được.
a lucky guess — một câu đoán may mà đúng
a lucky shot — một phát súng may mà tin
Danh từSửa đổi
lucky (từ lóng) /ˈlə.ki/
To cut (make) one's lucky chuồn, tẩu, chạy trốn.
Tham khảoSửa đổi
Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
lucky
* tính từ
- đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc
=you are a lucky dog!+ anh vận đỏ thật!
=lucky beggar!; lucky bargee!+ (thông tục) thằng cha vận đỏ thật!
- đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành
=a lucky day+ một ngày may mắn
- may mà đúng, may mà được
=a lucky guess+ một câu đoán may mà đúng
=a lucky shot+ một phát súng may mà tin
* danh từ, (từ lóng)
- to cut (make) one's lucky chuồn, tẩu, chạy trốn
lucky
anh may mắn ; anh may mắn đấy ; biết ; cho ; con số may mắn ; cũng may là ; cũng may ; cũng thật may ; cơ may ; ghét ; gì ; gặp may mắn ; gặp may ; gặp may đấy ; hoàn ; hên là ; hên ; hạnh phúc ; i may mă ́ n ; lucky là ; luke lucky ; luôn may mắn ; là hên ; là lucky ; là may lắm ; là may mắn ; lên vì ; lỗi ; mang ; may cho mày là ; may cho ; may khi ; may là ; may lắm ; may mă ; may mă ́ n khi ; may mă ́ n ; may mắn cho ; may mắn là ; may mắn lắm ; may mắn mà ; may mắn như ; may mắn quá ; may mắn roi ; may mắn thật ; may mắn vì ; may mắn ; may mắn đó ; may mắn đấy ; may quá ; may thật ; may vì ; may ; may đấy ; mày ; mắn khi ; mắn là ; mắn lắm ; mắn một ; mắn như ; mắn thật ; mắn vì ; mắn ; mắn đó ; mắn đấy ; nhiều may mắn ; như may mắn ; như ngày ; nhảy với ; quá may mắn ; rất may mắn ; rất may ; số may mắn ; số đỏ ; t may mă ; t may mă ́ n ; t may mă ́ ; thật may là ; thật may mắn vì ; thật may mắn ; thật may ; tiếc ; trong may mắn ; tốt ; và lucky ; vì ; với ; vỡ cằm ; vừa may ; xui xẻo ; y may mă ́ n khi ; y may mă ́ n ; ăn may ; đó ; đấy ; địa ; ́ i may mă ́ n ; ́ t may mă ; ́ t may mă ́ n ; ́ y may mă ́ n khi ; ́ y may mă ́ n ;
lucky
anh may mắn ; anh may mắn đấy ; biết ; con số may mắn ; cũng may là ; cũng may ; cũng thật may ; cơ may ; ghét ; gì ; gặp may mắn ; gặp may ; gặp may đấy ; gặp thuận ; hoàn ; hên là ; hên ; hạnh phúc ; i may mă ́ n ; lucky là ; luke lucky ; luôn may mắn ; là hên ; là lucky ; là may lắm ; là may mắn ; lên vì ; lỗi ; mang ; may cho mày là ; may cho ; may khi ; may là ; may lắm ; may mă ; may mă ́ n khi ; may mă ́ n ; may mắn cho ; may mắn là ; may mắn lắm ; may mắn mà ; may mắn như ; may mắn quá ; may mắn roi ; may mắn thật ; may mắn vì ; may mắn ; may mắn đó ; may mắn đấy ; may quá ; may thật ; may vì ; may ; may đấy ; mày ; mắn khi ; mắn là ; mắn lắm ; mắn một ; mắn như ; mắn thật ; mắn vì ; mắn ; mắn đó ; mắn đấy ; nhiều may mắn ; như may mắn ; nhảy với ; quá may mắn ; rất may mắn ; rất may ; số may mắn ; số đỏ ; t may mă ; t may mă ́ n ; t may mă ́ ; thật may là ; thật may mắn vì ; thật may mắn ; thật may ; trong may mắn ; tốt ; và lucky ; vỡ cằm ; vừa may ; xui xẻo ; y may mă ́ n ; én ; ăn may ; đó ; đấy ; địa ; ́ t may mă ; ̣ t may mă ; ̣ t may mă ́ ; ừ ;
lucky; favorable; favourable; golden; prosperous
presaging or likely to bring good luck
happy-go-lucky
* tính từ
- vô tư lự; được đến đâu hay đến đấy
=to go through life in a happy-go-lucky fashion+ sống vô tư lự được đến đâu hay đến đấy
luckiness
* danh từ
- sự may mắn; vận đỏ, vận may; hạnh phúc
lucky
* tính từ
- đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc
=you are a lucky dog!+ anh vận đỏ thật!
=lucky beggar!; lucky bargee!+ (thông tục) thằng cha vận đỏ thật!
- đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành
=a lucky day+ một ngày may mắn
- may mà đúng, may mà được
=a lucky guess+ một câu đoán may mà đúng
=a lucky shot+ một phát súng may mà tin
* danh từ, (từ lóng)
- to cut (make) one's lucky chuồn, tẩu, chạy trốn
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
lucky
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lucky